10Cr17Ni7 stainless steel
10Cr17Ni7 stainless steel là gì?
10Cr17Ni7 là thép không gỉ austenitic, còn được gọi là SUS 310S theo tiêu chuẩn JIS Nhật Bản. Đây là thép chịu nhiệt cao với thành phần hợp kim giàu Crom (Cr) và Niken (Ni), nổi bật với khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao và độ bền cơ học ổn định. Thép 10Cr17Ni7 thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt, lò hơi, ống khói, thiết bị trao đổi nhiệt, và các môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa phải.
Thành phần hóa học 10Cr17Ni7 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình của 10Cr17Ni7:
| Nguyên tố | % khối lượng |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.08 |
| Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.045 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
| Silicon (Si) | ≤ 1.5 |
| Chromium (Cr) | 24 – 26 |
| Nickel (Ni) | 19 – 22 |
| Nitrogen (N) | ≤ 0.10 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Với hàm lượng Cr cao (24–26%) và Ni cao (19–22%), thép 10Cr17Ni7 có khả năng chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao, duy trì cấu trúc austenitic ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Tính chất cơ lý 10Cr17Ni7 stainless steel
Các tính chất cơ lý điển hình của 10Cr17Ni7:
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 520 – 720 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 205 – 310 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 150 – 200 HB |
| Mô đun đàn hồi | 193 GPa |
10Cr17Ni7 có độ bền cơ học vừa phải, độ giãn dài cao, dễ gia công, uốn, dập và hàn, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và môi trường oxy hóa.
Khả năng chống ăn mòn
10Cr17Ni7 chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ, môi trường không chứa chloride mạnh. Thép ít bị ăn mòn trong không khí, nước ngọt, khí quyển công nghiệp, và các môi trường có nhiệt độ cao. Tuy nhiên, thép không thích hợp với môi trường chloride mạnh hoặc axit mạnh.
Ổn định nhiệt
10Cr17Ni7 duy trì cơ lý và chống oxy hóa ổn định trong nhiệt độ từ -50°C đến 1100°C. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao như: lò hơi, nồi hơi, lò nung, ống khói, thiết bị trao đổi nhiệt và các bộ phận chịu nhiệt trong ngành công nghiệp hóa chất và luyện kim.
Ưu điểm 10Cr17Ni7 stainless steel
- Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Duy trì cấu trúc austenitic ổn định, hạn chế oxy hóa và hình thành oxit.
- Độ bền cơ học ổn định: Khả năng chịu lực tốt ở nhiệt độ cao.
- Dễ gia công và hàn: Dẻo, dễ uốn, dập, tiện, cắt và hàn các kết cấu chịu nhiệt.
- Chống ăn mòn vừa phải: Thích hợp cho môi trường oxy hóa và nhiệt độ cao.
- Ứng dụng đa dạng: Lò hơi, nồi hơi, lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt, ống khói và các thiết bị chịu nhiệt khác.
Nhược điểm 10Cr17Ni7 stainless steel
- Không chống ăn mòn chloride mạnh: Không phù hợp cho môi trường nước biển hoặc muối mạnh.
- Chi phí cao hơn thép carbon thường: Do thành phần hợp kim Crom và Niken cao.
- Khả năng chịu lực ở nhiệt độ cao có giới hạn: Cần lựa chọn theo ứng dụng cụ thể nếu nhiệt độ vượt quá 1100°C.
Ứng dụng 10Cr17Ni7 stainless steel
- Ngành công nghiệp chịu nhiệt:
- Lò hơi, nồi hơi, lò nung, ống khói.
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu nhiệt trong các lò công nghiệp.
- Ngành hóa chất và dầu khí:
- Thiết bị chịu nhiệt và oxy hóa nhẹ, đường ống chịu nhiệt.
- Ngành luyện kim và chế tạo thiết bị:
- Bình chịu nhiệt, bồn chứa nhiệt độ cao, khuôn đúc chịu nhiệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Máy móc chịu nhiệt, nồi hấp, thiết bị xử lý nhiệt.
Quy trình gia công 10Cr17Ni7 stainless steel
Gia công cơ khí
- Cắt bằng cưa hợp kim, laser hoặc plasma.
- Khoan, tiện, dập, uốn dễ dàng nhờ độ dẻo cao.
- Bôi trơn hợp lý giúp giảm mài mòn dụng cụ và kéo dài tuổi thọ.
Hàn và nối
- Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực bọc đều phù hợp.
- Kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh hình thành oxit hoặc nứt.
- Sử dụng que hàn tương thích với thép austenitic chịu nhiệt.
Xử lý bề mặt
- Đánh bóng hoặc chải xước để tăng khả năng chống oxy hóa và thẩm mỹ.
- Bề mặt sáng bóng giúp dễ vệ sinh và giảm tích tụ oxit.
Tiêu chuẩn và mã thép 10Cr17Ni7 stainless steel
- JIS G4313: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép chịu nhiệt 310S.
- EN 10088-1/2: Tiêu chuẩn thép austenitic châu Âu tương đương.
- ASTM A240/A240M: Tấm và cuộn thép austenitic chịu nhiệt.
So sánh 10Cr17Ni7 với các loại thép không gỉ khác
| Loại thép | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng |
|---|---|---|
| STS304 | Austenitic, chống ăn mòn cơ bản | Bình áp lực, tấm trang trí |
| STS316 | Austenitic, chống ăn mòn chloride | Hóa chất, thực phẩm, môi trường biển |
| 10Cr17Ni7 | Austenitic chịu nhiệt cao, chống oxy hóa | Lò hơi, nồi hơi, lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt |
10Cr17Ni7 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng chịu nhiệt cao và môi trường oxy hóa, đồng thời có khả năng gia công và hàn tốt.
Kết luận
10Cr17Ni7 stainless steel là thép austenitic chịu nhiệt cao, chống oxy hóa tốt, duy trì cơ lý ổn định ở nhiệt độ lên tới 1100°C. Thép thích hợp cho các ứng dụng trong lò hơi, nồi hơi, lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt và các thiết bị chịu nhiệt trong ngành hóa chất, luyện kim và thực phẩm. Với độ bền cơ học ổn định, khả năng chống oxy hóa tốt và dễ gia công, 10Cr17Ni7 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

