12Cr17Mn6Ni5N stainless steel
12Cr17Mn6Ni5N stainless steel là gì?
12Cr17Mn6Ni5N stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic ổn định hóa nitơ, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt. Loại thép này được phát triển dựa trên hợp kim austenitic 304 nhưng bổ sung nitơ, mangan và niken để nâng cao tính năng cơ lý và khả năng chống ăn mòn pitting, ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.
Nhờ khả năng chống ăn mòn ưu việt và cơ tính ổn định, 12Cr17Mn6Ni5N thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu mối hàn bền và chịu áp lực cao.
Thành phần hóa học 12Cr17Mn6Ni5N stainless steel
Thành phần hóa học điển hình của 12Cr17Mn6Ni5N stainless steel:
- Carbon (C): ≤ 0.12%
- Chromium (Cr): 16–18%
- Nickel (Ni): 4–6%
- Manganese (Mn): 5–7%
- Nitrogen (N): 0.1–0.25%
- Molybdenum (Mo): ≤ 0.3%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Phosphorus (P): ≤ 0.03%
- Sulfur (S): ≤ 0.03%
Crom giúp thép chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, niken duy trì cấu trúc austenitic và tính dẻo, mangan hỗ trợ ổn định cấu trúc và tăng cường độ bền, nitơ tăng độ bền và khả năng chống pitting, molypden cải thiện khả năng chống ăn mòn nhẹ, silic giúp cải thiện khả năng oxy hóa ở nhiệt độ cao.
Tính chất cơ lý 12Cr17Mn6Ni5N stainless steel
12Cr17Mn6Ni5N sở hữu các đặc tính cơ lý nổi bật:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 700–850 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 400–450 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 30–35%
- Độ cứng Brinell (HB): 180–230 HB
- Khả năng chịu mỏi và va đập: Rất tốt, phù hợp cho kết cấu chịu lực, rung động và môi trường ăn mòn nặng
Những đặc tính cơ lý này giúp 12Cr17Mn6Ni5N chịu được áp lực cao, rung động liên tục và biến dạng mà vẫn duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
Ưu điểm 12Cr17Mn6Ni5N stainless steel
- Chống ăn mòn vượt trội: Khả năng chống pitting, ăn mòn kẽ hở và nứt ứng suất cao nhờ nitơ và crom.
- Độ bền cơ học cao: Giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội so với thép austenitic thông thường.
- Dẻo và dễ gia công: Có thể uốn cong, tạo hình và hàn TIG/MIG hiệu quả.
- Ổn định cấu trúc: Nitơ giúp duy trì độ bền và chống ăn mòn tại các mối hàn và bề mặt tiếp xúc với hóa chất mạnh.
- Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì, đặc biệt trong môi trường ăn mòn nặng.
Nhược điểm 12Cr17Mn6Ni5N stainless steel
- Chi phí cao hơn thép 304/316: Do bổ sung nitơ, mangan và niken.
- Yêu cầu kỹ thuật hàn cao: Cần kiểm soát nhiệt độ và kỹ thuật hàn để tránh sigma phase và ứng suất dư.
- Gia công khó hơn thép thông thường: Do độ bền và độ cứng cao, cần dụng cụ chuyên dụng.
Ứng dụng 12Cr17Mn6Ni5N stainless steel
12Cr17Mn6Ni5N được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khắc nghiệt:
- Ngành hóa chất: Đường ống, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường clorua và axit.
- Dầu khí và lọc hóa dầu: Thiết bị khai thác, vận chuyển dầu, khí và nước biển.
- Hàng hải: Bộ phận tàu thuyền và thiết bị ven biển tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống có môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
- Năng lượng: Thiết bị làm mát, ống dẫn nước và bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy điện.
- Ứng dụng chịu áp lực cao: Van, bơm và các kết cấu chịu áp lực trong môi trường ăn mòn.
Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt 12Cr17Mn6Ni5N stainless steel
- Đúc và cán nóng: Thép được luyện trong lò điện, đúc thành phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
- Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác và cải thiện cơ tính.
- Ủ và làm lạnh: Ủ ở 1040–1100°C để hòa tan carbide và sigma phase, sau đó làm nguội nhanh để duy trì cấu trúc austenitic.
- Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, kiểm soát nhiệt độ để tránh sigma phase và ứng suất dư.
- Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
So sánh 12Cr17Mn6Ni5N với các loại thép không gỉ khác
| Loại thép | Cr | Ni | Mn | N | Chống ăn mòn | Độ bền cơ học | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 304 | 18 | 8 | 2 | 0 | Trung bình | Thấp | Thực phẩm, kiến trúc |
| 316 | 16 | 10 | 2 | 0 | Cao | Trung bình | Hóa chất nhẹ, y tế |
| 12Cr17Mn6Ni5N | 16–18 | 4–6 | 5–7 | 0.1–0.25 | Rất cao | Cao | Hóa chất nặng, dầu khí, nước biển, hàng hải |
12Cr17Mn6Ni5N nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất mạnh, đồng thời có cơ tính vượt trội so với các thép austenitic thông thường.
Tiêu chuẩn và chứng nhận 12Cr17Mn6Ni5N stainless steel
- ASTM: ASTM A240 (tấm, cuộn), ASTM A182 (phôi rèn, ống hàn)
- DIN/EN: DIN 1.4462, EN 10088-1
- Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.
Lưu ý khi bảo quản và sử dụng 12Cr17Mn6Ni5N stainless steel
- Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao mà không vệ sinh định kỳ.
- Kiểm tra định kỳ các mối hàn và bề mặt để phát hiện dấu hiệu ăn mòn hoặc nứt.
- Sử dụng dụng cụ cắt và gia công chuyên dụng để tránh trầy xước bề mặt.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxi hóa bề mặt trong thời gian lưu kho.
Kết luận
12Cr17Mn6Ni5N stainless steel là thép không gỉ austenitic ổn định hóa nitơ, kết hợp khả năng chống ăn mòn xuất sắc, cơ tính vượt trội và tính dẻo tốt. Sự bổ sung nitơ, mangan và niken giúp thép chống ăn mòn kẽ hở, pitting, nứt ứng suất và duy trì độ bền cơ học trong môi trường ăn mòn nặng, clorua và hóa chất mạnh. Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, năng lượng và thực phẩm, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

