12Cr18Mn9Ni5N stainless steel

SUS301J1 material

12Cr18Mn9Ni5N stainless steel

12Cr18Mn9Ni5N stainless steel là gì?
12Cr18Mn9Ni5N stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, ổn định hóa bằng nitơ, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và tính dẻo tốt. Loại thép này được phát triển dựa trên các hợp kim austenitic 304/316 nhưng bổ sung nitơ và mangan, cùng với niken tăng cường để cải thiện cơ tính và khả năng chống ăn mòn pitting, ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

Với những đặc tính ưu việt, 12Cr18Mn9Ni5N thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng, đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu mối hàn bền và chịu áp lực cao.

Thành phần hóa học 12Cr18Mn9Ni5N stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 12Cr18Mn9Ni5N stainless steel:

  • Carbon (C): ≤ 0.12%
  • Chromium (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Manganese (Mn): 8–10%
  • Nitrogen (N): 0.1–0.25%
  • Molybdenum (Mo): ≤ 0.3%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Crom giúp thép chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, niken duy trì tính dẻo và ổn định cấu trúc austenitic, mangan và nitơ tăng cường độ bền và khả năng chống pitting, ăn mòn kẽ hở. Carbon thấp giúp giảm hình thành carbide không ổn định, bảo vệ mối hàn và bề mặt khỏi ăn mòn.

Tính chất cơ lý 12Cr18Mn9Ni5N stainless steel

12Cr18Mn9Ni5N có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700–900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 400–450 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 30–35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–230 HB
  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Rất tốt, phù hợp cho kết cấu chịu áp lực, rung động và môi trường ăn mòn mạnh

Những đặc tính này giúp 12Cr18Mn9Ni5N chịu được áp lực cao, rung động liên tục và biến dạng mà vẫn duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Ưu điểm 12Cr18Mn9Ni5N stainless steel

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Khả năng chống pitting, ăn mòn kẽ hở và nứt ứng suất cao, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất mạnh.
  2. Độ bền cơ học cao: Giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội so với thép austenitic thông thường.
  3. Dẻo và dễ gia công: Có thể uốn cong, tạo hình và hàn TIG/MIG hiệu quả.
  4. Ổn định cấu trúc: Nitơ giúp duy trì độ bền và chống ăn mòn tại các mối hàn và bề mặt tiếp xúc với hóa chất.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì, đặc biệt trong môi trường ăn mòn nặng.

Nhược điểm 12Cr18Mn9Ni5N stainless steel

  1. Chi phí cao: Do bổ sung niken, mangan và nitơ.
  2. Gia công khó hơn thép thông thường: Đòi hỏi dụng cụ chuyên dụng và kỹ thuật gia công chính xác.
  3. Yêu cầu kỹ thuật hàn cao: Cần kiểm soát nhiệt độ và kỹ thuật hàn để tránh sigma phase và ứng suất dư.

Ứng dụng 12Cr18Mn9Ni5N stainless steel

12Cr18Mn9Ni5N được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khắc nghiệt:

  1. Ngành hóa chất: Đường ống, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường clorua và axit.
  2. Dầu khí và lọc hóa dầu: Thiết bị khai thác, vận chuyển dầu, khí và nước biển.
  3. Hàng hải: Van, bulông, đai ốc và các bộ phận tàu thuyền tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  5. Năng lượng: Thiết bị làm mát, ống dẫn nước và bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy điện.
  6. Ứng dụng chịu áp lực cao: Van, bơm và các kết cấu chịu áp lực trong môi trường ăn mòn nặng.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt 12Cr18Mn9Ni5N stainless steel

  1. Đúc và cán nóng: Thép được luyện trong lò điện, đúc thành phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
  2. Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác và cải thiện cơ tính.
  3. Ủ và làm lạnh: Ủ ở 1040–1100°C để hòa tan carbide và sigma phase, sau đó làm nguội nhanh để duy trì cấu trúc austenitic.
  4. Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, kiểm soát nhiệt độ để tránh sigma phase và ứng suất dư.
  5. Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

So sánh 12Cr18Mn9Ni5N với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Cr Ni Mn N Chống ăn mòn Độ bền cơ học Ứng dụng chính
304 18 8 2 0 Trung bình Thấp Thực phẩm, kiến trúc
316 16 10 2 0 Cao Trung bình Hóa chất nhẹ, y tế
12Cr18Mn9Ni5N 17–19 8–10 8–10 0.1–0.25 Rất cao Cao Hóa chất nặng, dầu khí, nước biển, hàng hải

12Cr18Mn9Ni5N nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn kẽ hở vượt trội, cơ tính cao và ổn định trong môi trường clorua, hóa chất mạnh và áp lực cao.

Tiêu chuẩn và chứng nhận 12Cr18Mn9Ni5N stainless steel

  • ASTM: ASTM A240 (tấm, cuộn), ASTM A182 (phôi rèn, ống hàn)
  • DIN/EN: DIN 1.4467, EN 10088-1
  • Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng 12Cr18Mn9Ni5N stainless steel

  1. Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao mà không vệ sinh định kỳ.
  2. Kiểm tra định kỳ các mối hàn và bề mặt để phát hiện dấu hiệu ăn mòn hoặc nứt.
  3. Sử dụng dụng cụ cắt và gia công chuyên dụng để tránh trầy xước bề mặt.
  4. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxi hóa bề mặt trong thời gian lưu kho.

Kết luận

12Cr18Mn9Ni5N stainless steel là thép không gỉ austenitic ổn định hóa nitơ, kết hợp khả năng chống ăn mòn vượt trội, cơ tính cao và tính dẻo tốt. Sự bổ sung nitơ, mangan và niken giúp thép chống ăn mòn kẽ hở, pitting, nứt ứng suất và duy trì độ bền cơ học trong môi trường ăn mòn nặng, clorua và hóa chất mạnh. Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, năng lượng và thực phẩm, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Những Lỗi Thường Gặp Khi Hàn Inox 1Cr21Ni5Ti Và Cách Khắc Phục

    Những Lỗi Thường Gặp Khi Hàn Inox 1Cr21Ni5Ti Và Cách Khắc Phục Hàn inox 1Cr21Ni5Ti [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5

    Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 là gì? Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 là loại thép không [...]

    Inox X6CrNi18-10

    Inox X6CrNi18-10 Inox X6CrNi18-10 là gì? Inox X6CrNi18-10 là một trong những loại thép không [...]

    Inox 316L Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không. Giới Hạn Là Bao Nhiêu

    Inox 316L Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? Giới Hạn Là Bao Nhiêu? 1. [...]

    Inox UNS S32900

    Inox UNS S32900 Inox UNS S32900 là gì? Inox UNS S32900 là một loại thép [...]

    Thép 347S17

    Thép 347S17 Thép 347S17 là gì? Thép 347S17 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Ống Inox 316 Phi 500mm

    Ống Inox 316 Phi 500mm – Giải Pháp Đường Ống Lớn Trong Công Nghiệp Hiện [...]

    Mua Inox 1.4482 Chính Hãng Chất Lượng Cao Ở Đâu

    Mua Inox 1.4482 Chính Hãng, Chất Lượng Cao Ở Đâu? Inox 1.4482 là một loại [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo