12X18H10T stainless steel

SUS301J1 material

12X18H10T stainless steel

12X18H10T stainless steel là gì?

Thép không gỉ 12X18H10T (ký hiệu Nga: 12Х18Н10Т) là thép austenitic carbon thấp với thành phần Cr ~18%, Ni ~10% và Titan (Ti). Titan được thêm vào để ổn định cacbon, ngăn ngừa hình thành cacbit Cr23C6, từ đó thép duy trì khả năng chống ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn.

Loại thép này thường được sử dụng trong các môi trường hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế, năng lượng và hàng hải, nơi yêu cầu bề mặt sáng, chống ăn mòn và chịu nhiệt ổn định.

Theo tiêu chuẩn quốc tế, 12X18H10T tương đương với AISI 321, DIN 1.4541, và JIS SUS321, là dòng thép austenitic carbon thấp có titan ổn định.


Thành phần hóa học của 12X18H10T stainless steel

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò chính
C ≤ 0.08 Ngăn ngừa ăn mòn kẽ hạt, giữ khả năng chống ăn mòn sau hàn
Cr 17 – 19 Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn
Ni 9 – 11 Ổn định austenite, tăng độ dẻo và chống nứt
Ti ≥ 5 × C – ≤ 0.8 Ổn định cacbon, ngăn ngừa ăn mòn kẽ hạt
Mn ≤ 2.0 Cải thiện độ dẻo và khả năng hàn
Si ≤ 1.0 Chống oxy hóa, tăng bền cơ học
P ≤ 0.035 Giảm hiện tượng giòn hóa
S ≤ 0.025 Hạn chế tạp chất, cải thiện gia công cắt
Fe Còn lại Thành phần nền chính

Điểm nổi bật:

  • Carbon thấp và titan giúp thép chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn.
  • Thép giữ được cơ tính ổn định trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý của 12X18H10T stainless steel

Thuộc tính Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Giới hạn bền kéo (σb) 520 – 750 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 190 MPa
Độ giãn dài tương đối ≥ 40%
Độ dai va đập (KCU) ≥ 100 J/cm²
Độ cứng Brinell (HB) 170 – 200
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ 1/K
Nhiệt độ làm việc tối đa 500°C
Độ dẫn nhiệt 16 W/m·K
Điện trở suất 0.73 µΩ·m

Cấu trúc austenitic giúp thép duy trì cơ tính và dẻo dai trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn.


Ưu điểm của 12X18H10T stainless steel

  1. Chống ăn mòn kẽ hạt:
    • Ngăn ngừa sự hình thành cacbit Cr23C6 sau khi hàn.
    • Chịu được môi trường clorua và axit loãng.
  2. Chịu nhiệt ổn định:
    • Hoạt động liên tục ở 500°C mà không giảm cơ tính.
  3. Độ bền và dẻo cao:
    • Dễ gia công cơ khí, uốn, cán, kéo, đánh bóng.
  4. Khả năng hàn tốt:
    • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện mà không cần ủ sau hàn.
  5. Ổn định cấu trúc:
    • Titan liên kết với cacbon, bảo vệ thép khỏi ăn mòn liên tinh.

Nhược điểm của 12X18H10T stainless steel

  • Giá thành cao hơn thép 304 tiêu chuẩn.
  • Dẫn nhiệt thấp, cần lưu ý khi gia công cắt gọt hoặc thiết kế trao đổi nhiệt.
  • Không phù hợp với môi trường clorua đậm đặc nếu không xử lý bề mặt.

Quy trình nhiệt luyện 12X18H10T stainless steel

1. Ủ (Annealing)

  • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí
  • Mục đích: loại bỏ ứng suất, phục hồi cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn

2. Ổn định (Stabilizing)

  • Nhiệt độ: 850°C, giữ 1–2 giờ, làm nguội không khí
  • Titan liên kết với cacbon, ngăn ngừa ăn mòn kẽ hạt

3. Gia công nguội

  • Có thể tăng cứng cơ học bằng biến dạng dẻo, tránh biến cứng quá mức

Gia công cơ khí và hàn 12X18H10T stainless steel

  • Gia công cơ khí: sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp, dung dịch làm mát gốc dầu hoặc nhũ tương.
  • Hàn: TIG, MIG, hồ quang, plasma, laser đều phù hợp.
  • Dây hàn: ER321 hoặc 12X18H10T.

Ứng dụng của 12X18H10T stainless steel

  1. Thực phẩm và dược phẩm: bồn chứa, nồi hấp, thiết bị chiết rót, hệ thống dẫn dung dịch.
  2. Hóa chất: bồn phản ứng, tháp chưng cất, van, ống dẫn axit loãng.
  3. Năng lượng: bộ trao đổi nhiệt, bình ngưng tụ, đường ống dẫn hơi nước.
  4. Hàng hải: phụ kiện tàu, chi tiết tiếp xúc nước biển, trục chân vịt.
  5. Cơ khí: bu-lông, ốc vít, trục quay, chi tiết chịu lực nhẹ.

Khả năng chống ăn mòn của 12X18H10T stainless steel

Môi trường Mức độ kháng ăn mòn
Nước, hơi nước, không khí ẩm Rất tốt
Axit loãng Tốt
Dung dịch kiềm nhẹ Tốt
Khí nóng tới 500°C Ổn định
Nước biển, Cl⁻ cao Giới hạn, cần xử lý bề mặt

So sánh 12X18H10T với các mác tương đương

Tiêu chuẩn Mác tương đương Ghi chú
GOST 12Х18Н10Т Chuẩn Nga
AISI 321 Tương đương Mỹ
EN/DIN 1.4541 Tương đương Châu Âu
JIS SUS321 Tương đương Nhật
GB 0Cr18Ni10Ti Tương đương Trung Quốc

Kết luận

Thép 12X18H10T stainless steel là thép austenitic carbon thấp ổn định, chống ăn mòn kẽ hạt, chịu nhiệt và cơ tính cao. Titan ổn định cacbon giúp bảo vệ khỏi ăn mòn kẽ hạt, phù hợp cho thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng và hàng hải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết công nghiệp cần tuổi thọ cao và bề mặt sáng inox.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Inox Phi 15mm

    Lục Giác Inox Phi 15mm – Gia Công Chính Xác, Bền Bỉ Trong Môi Trường [...]

    Cuộn Inox 316 0.14mm

    Cuộn Inox 316 0.14mm – Chống Ăn Mòn Mạnh Mẽ, Độ Bền Cơ Học Cao, [...]

    Thép Inox 1.4373

    Thép Inox 1.4373 Thép Inox 1.4373 là gì? Thép Inox 1.4373, còn được biết đến [...]

    Cuộn Inox 409

    Cuộn Inox 409 – Chịu Nhiệt Cao, Chống Oxy Hóa Tốt, Ứng Dụng Rộng Rãi [...]

    Tấm Đồng 30mm

    Tấm Đồng 30mm Tấm đồng 30mm là gì? Tấm đồng 30mm là vật liệu đồng [...]

    Tấm Đồng 0.24mm

    Tấm Đồng 0.24mm Tấm đồng 0.24mm là gì? Tấm đồng 0.24mm là dải đồng lá [...]

    Thép X5CrNi17-7

    Thép X5CrNi17-7 Thép X5CrNi17-7 là gì? Thép X5CrNi17-7 là một loại thép không gỉ mactenxit [...]

    Đồng 2.0065 Có Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn DIN, ASTM Không

    Đồng 2.0065 Có Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn DIN, ASTM Không? Đồng 2.0065 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo