12X18H9 Stainless Steel

06Cr17Ni12Mo2Ti material

12X18H9 Stainless Steel

12X18H9 Stainless Steel là gì?

12X18H9 stainless steel (ký hiệu tiếng Nga: 12Х18Н9) là một trong những loại thép không gỉ austenitic phổ biến nhất trong hệ tiêu chuẩn GOST của Nga, tương đương gần với loại AISI 304 theo tiêu chuẩn Mỹ. Vật liệu này chứa khoảng 18% Cr (chromium)9% Ni (nickel), với hàm lượng cacbon thấp (~0,12%), giúp tạo nên sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

Nhờ tổ hợp đặc tính cơ học và hóa học ưu việt, thép 12X18H9 được sử dụng rất rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, chế tạo máy, thực phẩm, dầu khí, thiết bị y tế và nhiều ngành sản xuất khác. Đây là một trong những thép không gỉ nền tảng của ngành luyện kim hiện đại.

Thành phần hóa học của 12X18H9 Stainless Steel

Theo tiêu chuẩn GOST 5632-72, thành phần hóa học của 12X18H9 được thể hiện như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.12 Tăng độ bền, độ cứng, kiểm soát tổ chức austenit
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0 Tạo lớp màng oxit bảo vệ, chống ăn mòn mạnh
Ni (Nickel) 8.0 – 10.0 Ổn định pha austenit, tăng độ dẻo dai
Mn (Manganese) ≤ 2.0 Cải thiện khả năng gia công và khử oxy
Si (Silicon) ≤ 1.0 Tăng độ bền và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
P (Phosphorus) ≤ 0.035 Giới hạn tạp chất gây giòn thép
S (Sulfur) ≤ 0.025 Cải thiện tính gia công nhưng phải ở mức thấp
Fe (Iron) Còn lại Kim loại nền chính

Thành phần hóa học của 12X18H9 tương đương với thép SUS304 hoặc X5CrNi18-9 (EN 1.4301), nên trong nhiều tài liệu, hai loại này thường được xem như cùng nhóm vật liệu.

Tính chất cơ lý của 12X18H9 Stainless Steel

Thép 12X18H9 thuộc nhóm thép austenitic, do đó có các tính chất đặc trưng sau:

  • Khối lượng riêng: 7,9 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1390 – 1450°C
  • Độ bền kéo (σb): 500 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (σ0.2): 200 – 300 MPa
  • Độ giãn dài tương đối (δ): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 160 – 190 HB
  • Độ dẫn nhiệt: 16 W/m·K
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16 × 10⁻⁶ /°C
  • Từ tính: Phi từ (non-magnetic) ở trạng thái ủ, có thể hơi từ tính sau gia công nguội.

Thép có khả năng giữ cơ tính tốt ở nhiệt độ thấp tới -196°C, đồng thời vẫn hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao đến 800°C trong thời gian ngắn.

Ưu điểm của 12X18H9 Stainless Steel

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Hàm lượng crôm cao giúp tạo lớp oxit thụ động bền vững trên bề mặt, ngăn ngừa gỉ sét trong môi trường ẩm, axit nhẹ, hoặc khí quyển công nghiệp.
  2. Tính dẻo và khả năng tạo hình tốt:
    Dễ uốn, kéo, cán, dập hoặc hàn mà không bị nứt, thích hợp cho các chi tiết phức tạp.
  3. Chịu nhiệt tốt:
    Có thể sử dụng trong môi trường làm việc đến 600°C, vẫn giữ được cơ tính ổn định.
  4. Khả năng hàn tuyệt vời:
    Có thể hàn bằng mọi phương pháp thông thường (TIG, MIG, hồ quang tay…) mà không cần gia nhiệt trước.
  5. Không nhiễm từ:
    Phù hợp cho các thiết bị đo lường, linh kiện điện tử hoặc dụng cụ yêu cầu không từ tính.
  6. Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao:
    Thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu vẻ ngoài sáng bóng, dễ đánh bóng và vệ sinh.

Nhược điểm của 12X18H9 Stainless Steel

  • Không chịu được môi trường có clorua mạnh: Dễ bị rỗ hoặc nứt ăn mòn khi tiếp xúc lâu với nước biển hoặc dung dịch có muối.
  • Độ cứng không cao: Không phù hợp cho chi tiết chịu tải trọng nặng hoặc cần chống mài mòn cao.
  • Giá thành tương đối cao: So với thép carbon, chi phí sản xuất và gia công cao hơn.
  • Có xu hướng bị biến dạng khi gia công nhiệt: Cần kiểm soát tốt quy trình để đảm bảo độ chính xác.

Ứng dụng của 12X18H9 Stainless Steel

Với sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công, thép 12X18H9 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

1. Ngành thực phẩm và đồ uống

  • Sản xuất thiết bị nhà bếp, nồi, chảo, ống dẫn, bồn chứa, thùng lên men.
  • Các máy trộn, bồn chứa sữa, máy đóng gói thực phẩm, băng tải inox.

2. Ngành hóa chất và dược phẩm

  • Bình phản ứng, bồn chứa axit loãng, ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.
  • Thiết bị sản xuất thuốc, dụng cụ y tế và hệ thống cấp nước tinh khiết.

3. Ngành dầu khí và năng lượng

  • Ống chịu áp, vỏ bọc máy bơm, bộ phận trao đổi nhiệt.
  • Các chi tiết đường ống vận chuyển dầu, khí, hóa chất có tính ăn mòn nhẹ.

4. Công nghiệp ô tô và hàng không

  • Ống xả, kẹp nối, bộ phận chịu nhiệt cao, ốc vít và cấu kiện kết nối.
  • Các chi tiết trang trí và nội thất xe cao cấp.

5. Ứng dụng dân dụng

  • Trang trí nội thất, tay vịn, lan can, thiết bị vệ sinh, thang máy.
  • Sản xuất dao kéo, thiết bị nhà hàng, dụng cụ y tế.

Quy trình nhiệt luyện của 12X18H9 Stainless Steel

Thép 12X18H9 có cấu trúc austenitic ổn định, do đó nhiệt luyện chủ yếu để loại bỏ ứng suất và cải thiện tính dẻo:

1. Ủ (Annealing):

  • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để tránh tạo pha carbide.
  • Mục đích: Giảm ứng suất, phục hồi tính dẻo và độ bóng bề mặt.

2. Ủ ổn định (Stabilizing Annealing):

  • Thực hiện ở 850 – 900°C nếu cần chống ăn mòn tinh giới (intergranular corrosion).
  • Giúp khử cacbit Cr23C6 hình thành trong quá trình hàn hoặc gia công nhiệt.

3. Tôi (Quenching):

  • Hiếm khi áp dụng vì cấu trúc austenitic không biến đổi pha khi làm nguội.

Quá trình này đảm bảo 12X18H9 giữ được khả năng chống ăn mòn tối đa và tránh hiện tượng ăn mòn tinh giới ở vùng hàn.

Gia công và hàn của 12X18H9 Stainless Steel

Gia công cơ khí:

  • Dễ cắt gọt bằng các máy CNC, tuy nhiên tốc độ cắt nên thấp để tránh dính dao.
  • Dùng dung dịch làm mát khi tiện hoặc phay để tránh biến cứng bề mặt.
  • Độ dẻo cao giúp dễ tạo hình nguội như cán, kéo, uốn, dập sâu.

Hàn:

  • Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, plasma, hồ quang tay.
  • Kim loại mối hàn có thể hơi nhiễm từ sau khi nguội.
  • Để tránh ăn mòn tinh giới, nên chọn que hàn 308L hoặc dây hàn tương thích có hàm lượng C thấp.

Khả năng chống ăn mòn của 12X18H9 Stainless Steel

12X18H9 thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường:

  • Khí quyển ẩm, môi trường đô thị, công nghiệp nhẹ
  • Dung dịch axit hữu cơ yếu (axit axetic, citric)
  • Dung dịch kiềm loãng và nước muối nhẹ

Tuy nhiên, trong môi trường chứa clorua (như nước biển), thép có thể bị rỗ hoặc nứt ứng suất. Để khắc phục, có thể sử dụng loại thép cao cấp hơn như 12X18H10T hoặc 10X17H13M2T (AISI 316).

So sánh 12X18H9 với các loại thép tương đương

Tiêu chuẩn Ký hiệu Ghi chú
Nga (GOST) 12Х18Н9 Gốc Liên Xô, phổ biến ở Đông Âu
Mỹ (AISI) 304 Tương đương gần như hoàn toàn
Đức (DIN EN) X5CrNi18-9 EN 1.4301
Nhật (JIS) SUS304 Dùng rộng rãi tại châu Á
Trung Quốc (GB) 0Cr18Ni9 Bản nội địa hóa theo GOST và AISI

Tất cả các loại thép trên đều cùng nhóm austenitic 18/9 (Cr/Ni), khác biệt chủ yếu ở tiêu chuẩn sản xuất và kiểm soát tạp chất.

Thị trường và nguồn cung 12X18H9 Stainless Steel tại Việt Nam

Tại Việt Nam, thép không gỉ 12X18H9 (tương đương SUS304) là loại được tiêu thụ nhiều nhất. Vật liệu này được nhập khẩu chủ yếu từ Nga, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, dưới dạng:

  • Tấm, cuộn inox
  • Ống tròn, ống vuông
  • Thanh tròn đặc, thanh dẹt
  • Dây và sợi inox

Các doanh nghiệp cơ khí, thực phẩm và dân dụng đều ưa chuộng 12X18H9 nhờ độ bền, giá hợp lý và khả năng gia công cao.

Lưu ý khi sử dụng 12X18H9 Stainless Steel

  • Tránh sử dụng trong môi trường có nồng độ muối cao hoặc axit mạnh.
  • Sau khi hàn, nên tẩy rửa và thụ động hóa bằng dung dịch axit nitric hoặc hỗn hợp HNO₃–HF để phục hồi lớp oxit bảo vệ.
  • Khi sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao (>450°C), cần tránh giữ lâu để hạn chế kết tủa cacbit Cr gây giảm khả năng chống ăn mòn.

Kết luận

12X18H9 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic kinh điển, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và ứng dụng linh hoạt trong hầu hết các lĩnh vực công nghiệp. Với đặc tính tương đương inox 304, thép 12X18H9 là lựa chọn tối ưu cho các thiết bị thực phẩm, hóa chất, cơ khí và trang trí nội thất.

Sự ổn định, tuổi thọ cao và khả năng gia công dễ dàng khiến loại thép này trở thành nền tảng của hầu hết các dòng thép không gỉ hiện đại ngày nay.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    2361 stainless steel

    2361 stainless steel 2361 stainless steel là gì? 2361 stainless steel là một loại thép [...]

    Cách Bảo Dưỡng Inox F53 Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Cách Bảo Dưỡng Inox F53 Để Kéo Dài Tuổi Thọ Giới Thiệu Chung Inox F53 [...]

    Vật liệu 1.4439

    Vật liệu 1.4439 Vật liệu 1.4439 là gì? Vật liệu 1.4439 là thép không gỉ [...]

    Inox 06Cr19Ni9NbN

    Inox 06Cr19Ni9NbN Inox 06Cr19Ni9NbN là gì? Inox 06Cr19Ni9NbN là thép không gỉ austenitic chất lượng [...]

    1.4477 stainless steel

    1.4477 stainless steel 1.4477 stainless steel là gì? 1.4477 là thép không gỉ duplex cao [...]

    Tấm Inox 410 2.5mm

    Tấm Inox 410 2.5mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Thép Inox X8CrNiS18-9

    Thép Inox X8CrNiS18-9 Thép Inox X8CrNiS18-9 là gì? Thép Inox X8CrNiS18-9 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo