1925HMo Stainless Steel

Thép Inox Duplex 318S13

1925HMo Stainless Steel

1925HMo Stainless Steel là gì?
1925HMo Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic cao cấp, thuộc nhóm thép hợp kim cao chứa niken, molybdenum và đồng (Cu), được thiết kế để chịu được môi trường ăn mòn cực mạnh, đặc biệt là clorua, axit sulfuric, axit nitric và các môi trường hóa chất oxy hóa mạnh. Đây là loại thép được phát triển chủ yếu cho các ứng dụng công nghiệp nặng, nơi mà thép Austenitic thông thường như 316L hoặc 904L không đáp ứng được yêu cầu chống ăn mòn.

1925HMo được ứng dụng phổ biến trong ngành hóa chất nặng, lọc hóa dầu, công nghiệp giấy và bột, xử lý nước biển, các thiết bị bồn chứa hóa chất, đường ống, van, và chi tiết cơ khí hàn nhiều mối cần cơ tính ổn định và chống ăn mòn tối ưu.

Thành phần hóa học 1925HMo Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 1925HMo Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,045%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 19–21%
  • Nickel (Ni): 24–26%
  • Molybdenum (Mo): 3–5%
  • Copper (Cu): 1–2%
  • Nitrogen (N): 0,15–0,20%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng molybdenum và niken cao giúp thép có khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn mối hàn tốt. Đồng (Cu) giúp tăng khả năng chống ăn mòn axit sulfuric. Nitrogen nâng cao độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cục bộ. Carbon thấp hạn chế carbide hình thành tại mối hàn, bảo vệ khả năng chống ăn mòn sau hàn.

Tính chất cơ lý 1925HMo Stainless Steel

Các tính chất cơ lý nổi bật của 1925HMo Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650–850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–400 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35–40%
  • Độ cứng (Hardness): 85–95 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường clorua, axit sulfuric loãng, axit nitric và môi trường hóa chất oxy hóa mạnh.
  • Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG; carbon thấp và nitrogen cao hạn chế nứt nóng.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ kéo, uốn, dập, cuộn, phù hợp cho chi tiết cơ khí và thiết bị chống ăn mòn mạnh.

1925HMo phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc môi trường hóa chất cực mạnh, hàn nhiều mối và yêu cầu cơ tính ổn định sau hàn.

Ưu điểm của 1925HMo Stainless Steel

  • Chống ăn mòn vượt trội: Kháng ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn mối hàn, ăn mòn khe hở trong môi trường clorua và axit mạnh.
  • Chống ăn mòn axit sulfuric và nitric: Thích hợp cho công nghiệp hóa chất nặng và xử lý axit mạnh.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền, độ dẻo và độ dai trong môi trường ăn mòn mạnh.
  • Khả năng hàn tốt: Carbon thấp và hợp kim cao giúp hạn chế nứt nóng, đảm bảo cơ tính sau hàn.
  • Gia công tốt: Dễ uốn, kéo, dập, tạo hình chi tiết, thích hợp CNC.

Nhược điểm của 1925HMo Stainless Steel

  • Chi phí cao: Do hàm lượng hợp kim cao, niken, molybdenum, đồng và nitrogen.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Không thích hợp nhiệt độ > 400–500°C liên tục.
  • Gia công khó hơn thép thông thường: Cần dụng cụ cứng và dung dịch làm mát tốt.

Ứng dụng 1925HMo Stainless Steel

1925HMo Stainless Steel được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa, bồn phản ứng, đường ống, van chịu môi trường clorua và axit mạnh, đặc biệt axit sulfuric, nitric.
  2. Ngành lọc hóa dầu và năng lượng:
    • Thiết bị xử lý dầu mỏ, bồn chứa hóa chất trong lọc hóa dầu, chi tiết tiếp xúc dung dịch clorua.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa dung dịch axit yếu, van và ống dẫn chịu ăn mòn.
  4. Ngành môi trường và xử lý nước biển:
    • Đường ống, bồn chứa, thiết bị xử lý nước biển hoặc nước thải hóa chất clorua.
  5. Công nghiệp cơ khí:
    • Chi tiết hàn phức tạp, khung kết cấu, trục, bạc đạn, và các linh kiện máy móc yêu cầu chống ăn mòn cực mạnh.

Quy trình nhiệt luyện 1925HMo Stainless Steel

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, 1925HMo Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:

  1. Gia nhiệt: 1020–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt đạt độ mịn và khả năng chống ăn mòn cao.

Thông số gia công CNC 1925HMo Stainless Steel

Khi gia công CNC 1925HMo Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 35–65 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,25 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–2 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc để tránh nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ dao và ảnh hưởng bề mặt.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD hoặc gốm, đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác bề mặt.

Phân tích thị trường tiêu thụ 1925HMo Stainless Steel

1925HMo Stainless Steel có nhu cầu cao nhờ khả năng chống ăn mòn cực mạnh:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành hóa chất nặng, lọc hóa dầu, xử lý dung dịch clorua mạnh và axit.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong thiết bị hóa chất, bồn chứa hóa chất mạnh, đường ống chịu môi trường clorua.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành hóa chất, lọc hóa dầu, xử lý nước biển, chi tiết cơ khí hàn phức tạp.

Yếu tố thúc đẩy: nhu cầu thiết bị chống ăn mòn cực mạnh, chi tiết cơ khí hàn phức tạp, khả năng chống ăn mòn clorua và axit mạnh.

Kết luận

1925HMo Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic hợp kim cao với cơ tính ổn định, chống ăn mòn cực mạnh trong môi trường clorua, axit sulfuric và nitric. Với ưu điểm carbon thấp, khả năng chống ăn mòn mối hàn, khe hở và môi trường clorua mạnh, 1925HMo Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, đường ống, thiết bị lọc hóa dầu, xử lý nước biển, dược phẩm và các chi tiết cơ khí hàn phức tạp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Đồng 1.0mm

    Cuộn Đồng 1.0mm – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi Trong Công Nghiệp Cuộn [...]

    Tấm Inox 201 1,5mm Là Gì

    Tấm Inox 201 1,5mm Là Gì? Tấm Inox 201 1,5mm là sản phẩm inox được [...]

    Thép 304N

    Thép 304N Thép 304N là gì? Thép 304N là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Vật liệu 302B

    Vật liệu 302B Vật liệu 302B là gì? Vật liệu 302B là một loại thép [...]

    Thép Inox 2350

    Thép Inox 2350 Thép Inox 2350 là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép 2000, [...]

    Thép Inox Martensitic SUS410J1

    Thép Inox Martensitic SUS410J1 Thép Inox Martensitic SUS410J1 là gì? Thép Inox Martensitic SUS410J1 là [...]

    Inox X7Cr13

    Inox X7Cr13 Inox X7Cr13 là gì? Inox X7Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox X2CrNiCuN23-4 Có Chịu Được Áp Lực Và Nhiệt Độ Cao Trong Ngành Cơ Khí Không

    Inox X2CrNiCuN23-4 Có Chịu Được Áp Lực Và Nhiệt Độ Cao Trong Ngành Cơ Khí [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo