1Cr17Ni8 stainless steel

SUS301J1 material

1Cr17Ni8 stainless steel

1Cr17Ni8 stainless steel là gì?
1Cr17Ni8 stainless steel là thép không gỉ austenitic với hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) vừa phải, được thiết kế để kết hợp khả năng chống ăn mòn tốt với độ bền cơ học ổn định. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ và trung bình, bao gồm bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị thực phẩm, y tế và môi trường hóa chất nhẹ. Với đặc tính chống oxy hóa, chống ăn mòn mối hàn và dễ gia công, 1Cr17Ni8 là một trong những lựa chọn phổ biến cho môi trường ăn mòn vừa phải.

Thành phần hóa học 1Cr17Ni8 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố % khối lượng
Carbon (C) ≤ 0.08
Manganese (Mn) ≤ 2.0
Phosphorus (P) ≤ 0.04
Sulfur (S) ≤ 0.03
Silicon (Si) ≤ 1.0
Chromium (Cr) 16 – 18
Nickel (Ni) 7 – 9
Nitrogen (N) ≤ 0.10
Sắt (Fe) Còn lại

Hàm lượng Crom cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn bề mặt, trong khi Niken giúp duy trì cấu trúc austenitic ổn định và cải thiện tính dẻo dai.

Tính chất cơ lý 1Cr17Ni8 stainless steel

Các tính chất cơ lý điển hình:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile Strength) 480 – 650 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 200 – 300 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 35%
Độ cứng Brinell (HB) 150 – 190 HB
Mô đun đàn hồi 193 GPa

1Cr17Ni8 có độ bền cơ học vừa phải, dẻo dai, dễ gia công và chịu va đập tốt trong môi trường công nghiệp vừa và nhẹ.

Khả năng chống ăn mòn

Thép có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, môi trường muối loãng, axit và kiềm nhẹ. Khả năng chống ăn mòn mối hàn tốt hơn thép carbon thông thường nhưng kém hơn thép 304 hoặc 316. Thép thích hợp cho môi trường ăn mòn vừa phải, không chịu điều kiện chloride nặng.

Ổn định nhiệt

1Cr17Ni8 duy trì tính chất cơ lý và chống ăn mòn trong nhiệt độ từ -50°C đến 300°C. Thép phù hợp cho các bộ phận chịu áp lực và đường ống trong môi trường nhiệt độ trung bình, không sử dụng lâu dài trên 350°C để tránh giảm tính chất cơ học và chống ăn mòn.

Ưu điểm 1Cr17Ni8 stainless steel

  1. Chống ăn mòn vừa phải: Thích hợp cho môi trường nước, axit nhẹ và kiềm nhẹ.
  2. Độ bền cơ học ổn định: Khả năng chịu lực và dẻo dai tốt.
  3. Ổn định mối hàn: Ít bị ăn mòn mối hàn hơn thép carbon.
  4. Dễ gia công và hàn: Phù hợp với các chi tiết công nghiệp vừa và nhẹ.
  5. Ứng dụng đa dạng: Hóa chất nhẹ, thực phẩm, y tế, môi trường biển nhẹ, chế tạo máy.

Nhược điểm 1Cr17Ni8 stainless steel

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp với môi trường chloride cao hoặc axit mạnh.
  2. Hạn chế nhiệt độ cao: Không sử dụng liên tục trên 350°C.
  3. Khả năng chống mài mòn thấp: Không thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn mạnh.

Ứng dụng 1Cr17Ni8 stainless steel

  1. Ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm:
    • Bồn chứa, bình phản ứng, ống dẫn và van trong môi trường ăn mòn nhẹ.
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa và đường ống chịu môi trường hóa chất nhẹ.
  2. Ngành y tế và dược phẩm:
    • Dụng cụ y tế, thiết bị vô trùng và các chi tiết máy không tiếp xúc trực tiếp với môi trường chloride nặng.
  3. Ngành môi trường và nước biển nhẹ:
    • Đường ống, bồn chứa, thiết bị xử lý nước biển với môi trường ăn mòn vừa phải.
  4. Thiết bị cơ khí và chế tạo máy:
    • Trục, bánh răng, vỏ thiết bị chịu áp lực vừa phải, chi tiết máy trong môi trường ăn mòn nhẹ.

Quy trình gia công 1Cr17Ni8 stainless steel

Gia công cơ khí

  • Cắt bằng cưa hợp kim, laser hoặc plasma.
  • Khoan, tiện, dập, uốn dễ dàng nhờ độ dẻo của thép austenitic.
  • Bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.

Hàn và nối

  • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực bọc.
  • Giữ nhiệt độ hàn vừa phải để tránh biến dạng và giảm khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  • Sử dụng que hàn tương thích để đảm bảo chất lượng mối hàn.

Xử lý bề mặt

  • Đánh bóng, chải xước hoặc điện hóa bề mặt để tăng thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
  • Bề mặt sáng bóng giúp chống ăn mòn nhẹ và dễ vệ sinh.

Tiêu chuẩn và mã thép 1Cr17Ni8 stainless steel

  • JIS G4305/G4313: Tiêu chuẩn Nhật Bản tương ứng với thép 1Cr17Ni8.
  • ASTM A240/A240M: Tấm và cuộn thép austenitic.
  • EN 10088-1/2: Tiêu chuẩn thép austenitic Châu Âu tương đương.

So sánh 1Cr17Ni8 với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Đặc điểm nổi bật Ứng dụng
304 Austenitic, Niken cao, chống ăn mòn vừa phải Hóa chất, thực phẩm, nước biển nhẹ
316 Austenitic, Mo bổ sung, chống ăn mòn chloride tốt Hóa chất, môi trường biển nghiêm trọng
316L Carbon thấp, chống ăn mòn mối hàn tốt Thiết bị y tế, hóa chất, môi trường biển
1Cr17Ni8 Austenitic, Cr và Ni vừa phải, chống ăn mòn vừa phải, độ bền cơ học ổn định Hóa chất nhẹ, thực phẩm, y tế, môi trường biển nhẹ, chế tạo máy

1Cr17Ni8 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cơ học vừa phải, khả năng chống ăn mòn nhẹ và dễ gia công trong môi trường công nghiệp vừa và nhẹ.

Kết luận

1Cr17Ni8 stainless steel là thép austenitic Cr và Ni vừa phải, có độ bền cơ học ổn định, khả năng chống ăn mòn vừa phải, ổn định mối hàn, dễ gia công và hàn. Thép thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất nhẹ, thực phẩm, y tế, môi trường biển nhẹ và chế tạo máy. Với khả năng kết hợp giữa độ bền và chống ăn mòn, 1Cr17Ni8 là vật liệu lý tưởng cho môi trường công nghiệp vừa và nhẹ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu UNS S30453

    Vật liệu UNS S30453 Vật liệu UNS S30453 là gì? Vật liệu UNS S30453 là [...]

    Inox 2507 Có Ảnh Hưởng Bởi Từ Tính Không

    Inox 2507 Có Ảnh Hưởng Bởi Từ Tính Không? Giới Thiệu Về Inox 2507 Inox [...]

    Tấm Inox 201 15mm Là Gì

    Tấm Inox 201 15mm Là Gì? Tấm Inox 201 15mm là một loại tấm inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4372

    Tìm hiểu về Inox 1.4372 và Ứng dụng của nó Giới thiệu tổng quan về [...]

    Tìm hiều về Inox 309S

    Tìm hiều về Inox 309S và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Tấm Inox 0.80mm Là Gì

    Tấm Inox 0.80mm Là Gì? Tấm Inox 0.80mm là loại inox có độ dày 0.80mm, [...]

    Vật liệu 08X13

    Vật liệu 08X13 Vật liệu 08X13 là gì? Vật liệu 08X13 là một loại thép [...]

    Vật liệu N08028

    Vật liệu N08028 Vật liệu N08028 là gì? Vật liệu N08028 là một hợp kim [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo