1Cr18Mn10Ni5Mo3N material

SUS301J1 material

1Cr18Mn10Ni5Mo3N material

1Cr18Mn10Ni5Mo3N material là thép không gỉ austenitic cao cấp, Cr-Ni-Mo-N, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh, cơ tính cao và dẻo dai, đặc biệt phù hợp cho môi trường chloride, hóa chất ăn mòn cao và các ứng dụng chịu áp lực lớn. Thép này thường được gọi là inox Duplex / Super Austenitic, bổ sung molybdenum và nitơ giúp tăng cường khả năng chống pitting, crevice và nứt ứng suất.

1Cr18Mn10Ni5Mo3N material là gì?

1Cr18Mn10Ni5Mo3N là thép không gỉ austenitic cao cấp, Cr-Ni-Mo-N, được phát triển nhằm:

  • Cung cấp giải pháp inox chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chloride, nước biển và hóa chất mạnh.
  • Tăng cường cơ tính, độ bền kéo và kháng nứt ứng suất, vượt trội so với inox 316 và 316L.
  • Ổn định cơ tính, dẻo dai và chịu nhiệt tốt, thuận tiện cho gia công cơ khí, hàn và lắp đặt.

Loại thép này thường được chế tạo dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, ống hoặc dây, phục vụ cho các ứng dụng chịu ăn mòn mạnh, áp lực và môi trường chloride khắc nghiệt.

Thành phần hóa học 1Cr18Mn10Ni5Mo3N material

Thành phần hóa học điển hình của 1Cr18Mn10Ni5Mo3N như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.0
Mn 9.0–11.0
P ≤ 0.03
S ≤ 0.02
Cr 17.0–19.0
Ni 9.0–11.0
Mo 3.0–4.0
N 0.15–0.25
Fe Cân bằng
  • Cr 17–19%: Chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
  • Ni 9–11%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo dai và chống nứt.
  • Mo 3–4%: Tăng khả năng chống pitting, crevice corrosion.
  • N 0.15–0.25%: Tăng cường cơ tính, độ bền và kháng nứt ứng suất.
  • Mn 9–11%: Cải thiện khả năng chống oxi hóa và cơ tính trong môi trường biển và hóa chất.

Tính chất cơ lý 1Cr18Mn10Ni5Mo3N material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 750–950 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) 450–650 MPa
Độ dãn dài (Elongation) 25–35%
Độ cứng Brinell (HB) 250–300 HB
Khả năng chịu nhiệt 300–500°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc trong khí quyển, nước ngọt, chloride, acid và môi trường biển

1Cr18Mn10Ni5Mo3N duy trì cơ tính cao, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt thích hợp cho môi trường hóa chất, biển và các ứng dụng chịu áp lực cao.

Ưu điểm 1Cr18Mn10Ni5Mo3N material

  1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường chloride, nước biển và acid nhẹ đến trung bình.
  2. Cơ tính và độ bền kéo cao, vượt trội so với inox 316 và 316L.
  3. Kháng nứt ứng suất xuất sắc, phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh.
  4. Ổn định cơ tính và dẻo dai, thuận tiện cho gia công cơ khí, hàn và lắp đặt.
  5. Ứng dụng rộng rãi trong hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, năng lượng và môi trường biển.

Nhược điểm 1Cr18Mn10Ni5Mo3N material

  1. Chi phí cao hơn inox 316, 316L và 316J1, do bổ sung Mo, N và cấu trúc austenitic cao cấp.
  2. Hạn chế sử dụng trong môi trường acid mạnh liên tục hoặc nhiệt độ cao trên 500°C.
  3. Cần gia công và hàn đúng kỹ thuật để giữ cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.

Ứng dụng 1Cr18Mn10Ni5Mo3N material

1Cr18Mn10Ni5Mo3N được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu cơ tính cao, chống ăn mòn mạnh và chịu áp lực lớn:

  1. Ngành hóa chất và năng lượng:
    • Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị phản ứng chịu môi trường chloride, acid và dung dịch hóa chất.
  2. Ngành chế biến thực phẩm:
    • Bồn chứa, băng tải, thiết bị tiếp xúc thực phẩm, máy chế biến.
  3. Ngành y tế và dược phẩm:
    • Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, hệ thống xử lý nước tinh khiết.
  4. Ngành công nghiệp biển và dầu khí:
    • Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, bồn lọc, bồn áp lực chịu môi trường ăn mòn cao.
  5. Ngành cơ khí và ô tô:
    • Chi tiết máy móc chịu ăn mòn mạnh, phụ kiện inox, chi tiết chịu tải trọng cao.

Quy trình gia công 1Cr18Mn10Ni5Mo3N material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma, cắt nước.
  • Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim, thép gió, dung dịch làm mát chuyên dụng.
  • Uốn và dập: Dễ dàng nhờ dẻo dai và cơ tính cao.

Hàn 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn austenitic cao cấp, bổ sung Mo và N nếu cần.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cơ tính, độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Nhiệt luyện

  • Thực hiện solution annealing ở 1050–1100°C, làm nguội nhanh bằng nước để duy trì cơ tính, dẻo và khả năng chống ăn mòn mối hàn.

Khả năng chống ăn mòn 1Cr18Mn10Ni5Mo3N material

  • Môi trường chloride mạnh: Chống pitting và crevice xuất sắc.
  • Dung dịch acid nhẹ: Chống ăn mòn tốt trong axit nitric, axit acetic, axit citric.
  • Stress corrosion cracking: Kháng nứt ứng suất cao hơn inox 316 và 316L.
  • Khí quyển, nước ngọt và nước biển: Bề mặt sáng bóng, chống oxi hóa và ăn mòn vượt trội.

Thông số gia công CNC 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

  • Tốc độ cắt: 20–45 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.2 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát chuyên dụng.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ 1Cr18Mn10Ni5Mo3N material

1Cr18Mn10Ni5Mo3N được sử dụng phổ biến tại:

  • Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp dùng trong hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và công nghiệp biển.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada dùng trong dầu khí, thực phẩm, thiết bị y tế và công nghiệp biển.

Nhờ đặc tính cơ tính cao, chống ăn mòn mạnh, kháng nứt ứng suất và bền tại mối hàn, 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và công nghiệp biển.

Kết luận

1Cr18Mn10Ni5Mo3N material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-N cao cấp, nổi bật về cơ tính cao, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn mạnh, chống nứt ứng suất và ổn định sau hàn, phù hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, năng lượng và xử lý nước biển. Đây là loại inox cao cấp cho các ứng dụng ăn mòn mạnh, chịu môi trường chloride và áp lực cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1Cr21Ni5Ti Có Gì Đặc Biệt

    Inox 1Cr21Ni5Ti Có Gì Đặc Biệt? So Sánh Với Các Loại Inox Khác 1. Giới [...]

    430S17 material

    430S17 material 430S17 material là gì? 430S17 material là thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, [...]

    Inox F53 Có Bị Giòn Ở Nhiệt Độ Thấp Không

    Inox F53 Có Bị Giòn Ở Nhiệt Độ Thấp Không? Giới Thiệu Chung Inox F53 [...]

    Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni10

    Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni10 Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni10 là gì? Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni10 là [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 329J3L Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 329J3L Trước Khi Sử Dụng 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép 1.4318

    Thép 1.4318 Thép 1.4318 là gì? Thép 1.4318 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Tấm Đồng 10mm

    Tấm Đồng 10mm – Độ Dày Lớn, Phù Hợp Với Nhiều Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Inox 431 So Với Inox 304 và 316: Phân Biệt Và Lựa Chọn

    Inox 431 So Với Inox 304 và 316: Phân Biệt Và Lựa Chọn Inox là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo