1Cr18Mn8Ni5N material

SUS301J1 material

1Cr18Mn8Ni5N material

1Cr18Mn8Ni5N material là gì?

1Cr18Mn8Ni5N material là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được phát triển để đáp ứng yêu cầu khắt khe về cơ tính và chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp. Hợp kim này nổi bật với thành phần chứa Crom (Cr), Mangan (Mn), Nickel (Ni) và Nitơ (N), giúp tăng cường độ bền kéo, độ bền chảy, khả năng chống nứt ứng suất và chống ăn mòn lỗ rỗ, đặc biệt trong môi trường có chloride.

Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, hàng hải và các thiết bị chịu áp lực cao, nơi mà thép không gỉ tiêu chuẩn như 304 hoặc 316 không đáp ứng đủ yêu cầu về cơ tính hoặc khả năng chống ăn mòn.

Thành phần hóa học của 1Cr18Mn8Ni5N material

Thành phần hóa học của 1Cr18Mn8Ni5N được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cơ lý và chống ăn mòn:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
  • Manganese (Mn): 7.0 – 9.0%
  • Nickel (Ni): 4.5 – 6.0%
  • Nitrogen (N): 0.18 – 0.25%
  • Silicon (Si): ≤ 1.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%
  • Iron (Fe): Còn lại

Hàm lượng Nitơ cao giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống nứt ứng suất, trong khi Cr và Ni cung cấp khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn lỗ rỗ hiệu quả. Mangan hỗ trợ ổn định cấu trúc austenitic, đồng thời tăng khả năng chống mài mòn và ăn mòn.

Tính chất cơ lý của 1Cr18Mn8Ni5N material

1. Tính chất cơ học

1Cr18Mn8Ni5N nổi bật với cơ tính vượt trội, phù hợp cho các chi tiết chịu áp lực và môi trường ăn mòn:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 400 – 550 MPa
  • Độ giãn dài: 30 – 40%
  • Độ cứng: 25 – 35 HRC

Vật liệu duy trì cơ tính ổn định ngay cả sau gia công nguội hoặc hàn, giúp thiết kế các chi tiết máy, ống dẫn, bồn chứa và van chịu áp lực an toàn và bền bỉ.

2. Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 7.8 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 1400 – 1450°C
  • Độ dẫn nhiệt: thấp, thích hợp cho môi trường nhiệt độ vừa phải
  • Tính phi từ tính: Ổn định ở trạng thái ủ

3. Khả năng chống ăn mòn

1Cr18Mn8Ni5N có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 304/316, đặc biệt trong các môi trường:

  • Chống pitting và crevice tốt trong môi trường chloride
  • Chống nứt ứng suất do chloride
  • Chống ăn mòn trong nước biển, hóa chất, dung dịch axit và kiềm nhẹ

Ưu điểm của 1Cr18Mn8Ni5N material

  1. Cơ tính cao: Độ bền kéo và bền chảy vượt trội, thích hợp cho thiết bị chịu áp lực cao.
  2. Chống ăn mòn lỗ rỗ và crevice: Nhờ Cr, Ni và N cao.
  3. Chống nứt ứng suất môi trường: Giảm nguy cơ hư hỏng trong môi trường chloride.
  4. Phi từ tính: Ổn định trong các thiết bị cần không từ tính.
  5. Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ tiện, khoan, phay và hàn mà không cần xử lý nhiệt phức tạp.
  6. Duy trì cơ tính sau gia công nguội: Thích hợp cho chi tiết cơ khí chính xác.

Nhược điểm của 1Cr18Mn8Ni5N material

  1. Chi phí cao hơn inox thông thường: Do hàm lượng Nitơ và Nickel cao.
  2. Hệ số giãn nở nhiệt lớn: Cần lưu ý khi thiết kế chi tiết nhiệt độ thay đổi nhanh.
  3. Nguồn cung hạn chế: Chủ yếu được nhập khẩu từ các nhà sản xuất thép chuyên dụng.

Ứng dụng của 1Cr18Mn8Ni5N material

1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí

  • Bồn chứa hóa chất
  • Ống dẫn dung dịch clorua và axit
  • Van, mặt bích, bulông chịu môi trường ăn mòn

2. Ngành hàng hải

  • Trục, cánh quạt và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển
  • Hệ thống trao đổi nhiệt và van biển

3. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống

  • Thiết bị xử lý thực phẩm và đồ uống cần chống ăn mòn
  • Ống dẫn và bồn chứa trong môi trường chloride

4. Công nghiệp năng lượng và điện

  • Thiết bị trao đổi nhiệt
  • Ống dẫn khí nóng và bồn chứa áp lực
  • Bộ phận trong lò và nồi hơi

5. Công nghiệp chế tạo và cơ khí chính xác

  • Chi tiết máy chịu lực và chống ăn mòn
  • Van, trục, bulông và linh kiện cơ khí đặc thù

So sánh 1Cr18Mn8Ni5N material với các vật liệu khác

Tiêu chí 1Cr18Mn8Ni5N 304 316
Độ bền kéo 700–900 MPa 520–700 MPa 550–750 MPa
Độ bền chảy 400–550 MPa 215–275 MPa 240–290 MPa
Kháng pitting Xuất sắc Trung bình Tốt
Kháng nứt môi trường Xuất sắc Thấp Tốt
Phi từ tính Tốt Tốt Tốt
Giá thành Cao Thấp Trung bình

1Cr18Mn8Ni5N vượt trội về cơ tính và khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ so với inox 304 và 316, đặc biệt phù hợp cho môi trường chloride nặng và ứng dụng chịu áp lực cao.

Kết luận

1Cr18Mn8Ni5N material là thép không gỉ austenitic cao cấp, kết hợp cơ tính vượt trội, khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và nứt ứng suất xuất sắc. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong hóa chất, dầu khí, thực phẩm, hàng hải, năng lượng và cơ khí chính xác. Nhờ hiệu suất cao, phi từ tính và khả năng gia công tốt, 1Cr18Mn8Ni5N là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi cơ tính cao, tuổi thọ dài và chống ăn mòn trong môi trường chloride nặng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 1.4640

    Tìm hiểu về Inox 1.4640 và Ứng dụng của nó Inox 1.4640 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Austenitic 304LN

    Thép Inox Austenitic 304LN Thép Inox Austenitic 304LN là biến thể cải tiến của thép [...]

    Thép 06Cr18Ni11Ti

    Thép 06Cr18Ni11Ti Thép 06Cr18Ni11Ti là gì? Thép 06Cr18Ni11Ti là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Ống Inox Phi 200mm

    Ống Inox Phi 200mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Hệ Thống Dẫn Lưu Lượng [...]

    Cuộn Đồng 0.3mm

    Cuộn Đồng 0.3mm Cuộn đồng 0.3mm là gì? Cuộn đồng 0.3mm là dải đồng lá [...]

    Thép Inox Austenitic X12CrNiSi18.8

    Thép Inox Austenitic X12CrNiSi18.8 Thép Inox Austenitic X12CrNiSi18.8 là gì? Thép Inox Austenitic X12CrNiSi18.8 là [...]

    Thép không gỉ X5CrNiMo18.10

    Thép không gỉ X5CrNiMo18.10 Thép không gỉ X5CrNiMo18.10 là gì? Thép không gỉ X5CrNiMo18.10 là [...]

    Thép không gỉ STS316LN

    Thép không gỉ STS316LN Thép không gỉ STS316LN là một biến thể nâng cao của [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo