1Cr18Ni12Mo2Ti material

Duplex 1.4424

1Cr18Ni12Mo2Ti material

1Cr18Ni12Mo2Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường chloride, axit và hóa chất, cùng cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chịu nhiệt tốt. Thép này là phiên bản nâng cấp của inox 316Ti, với bổ sung Titanium (Ti) nhằm ổn định cacbua, chống intergranular corrosion và tăng tuổi thọ mối hàn, thích hợp cho ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, nhiệt điện, dầu khí và môi trường biển.

1Cr18Ni12Mo2Ti material là gì?

1Cr18Ni12Mo2Ti là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, được phát triển nhằm:

  • Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chloride, axit, hơi nước và nước biển.
  • Ổn định cacbua tại mối hàn nhờ Titanium, hạn chế intergranular corrosion.
  • Cơ tính ổn định, dẻo dai, thuận tiện cho gia công cơ khí, uốn, cắt, dập và hàn.
  • Chịu nhiệt độ vừa phải đến cao, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp nặng và hóa chất.

Loại thép này thường được chế tạo dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, ống hoặc dây, phục vụ cho các ứng dụng chịu ăn mòn vừa phải đến cao và môi trường hóa chất, hơi nước và biển.

Thành phần hóa học 1Cr18Ni12Mo2Ti material

Thành phần hóa học điển hình của 1Cr18Ni12Mo2Ti như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.0
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Cr 17.0–19.0
Ni 11.0–13.0
Mo 2.0–2.5
Ti 0.3–0.7
Fe Cân bằng
  • Cr 17–19%: Chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
  • Ni 11–13%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo dai và cơ tính.
  • Mo 2–2.5%: Tăng khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở.
  • Ti 0.3–0.7%: Ổn định cacbua, bảo vệ mối hàn, chống intergranular corrosion.
  • C ≤0.08%: Giảm nguy cơ cacbua hóa, bảo vệ khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý 1Cr18Ni12Mo2Ti material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 520–700 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) 220–380 MPa
Độ dãn dài (Elongation) 35–45%
Độ cứng Brinell (HB) 160–210 HB
Khả năng chịu nhiệt 300–500°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt trong môi trường chloride, axit, nước biển và hóa chất công nghiệp

1Cr18Ni12Mo2Ti duy trì cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt ổn định trong mối hàn và chịu nhiệt tốt, thích hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất, nhiệt điện và môi trường biển.

Ưu điểm 1Cr18Ni12Mo2Ti material

  1. Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt pitting và ăn mòn khe hở trong môi trường chloride.
  2. Ổn định mối hàn, nhờ Titanium ngăn ngừa intergranular corrosion.
  3. Cơ tính ổn định, dẻo dai, dễ gia công cơ khí, uốn, dập và hàn.
  4. Chịu nhiệt độ cao đến 500°C, bền vững trong môi trường công nghiệp và hơi nước.
  5. Ứng dụng đa dạng trong thực phẩm, hóa chất, y tế, cơ khí, nhiệt điện và môi trường biển.

Nhược điểm 1Cr18Ni12Mo2Ti material

  1. Chi phí cao hơn inox 316 và 316Ti do bổ sung Ti và Mo.
  2. Không thích hợp môi trường acid mạnh liên tục trên 500°C.
  3. Cần kiểm soát hàn và gia công, tránh quá nhiệt làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng 1Cr18Ni12Mo2Ti material

  1. Ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu:
    • Bồn chứa, van, ống dẫn chịu môi trường chloride, axit và dung dịch muối.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, hệ thống xử lý nước tinh khiết, thiết bị phòng thí nghiệm.
  3. Ngành công nghiệp nhiệt điện và hơi nước:
    • Ống hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết máy móc chịu nhiệt và ăn mòn vừa phải đến cao.
  4. Ngành cơ khí và dân dụng:
    • Chi tiết máy móc chịu ăn mòn, phụ kiện inox, chi tiết chịu tải vừa phải và môi trường khí quyển.
  5. Ngành công nghiệp biển:
    • Ống dẫn nước biển, chi tiết tàu thuyền, bồn chứa nước biển và thiết bị ven biển.

Quy trình gia công 1Cr18Ni12Mo2Ti material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma, cắt nước.
  • Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim hoặc thép gió, dung dịch làm mát tiêu chuẩn.
  • Uốn, dập: Dễ dàng nhờ tính dẻo cao của austenitic.

Hàn 1Cr18Ni12Mo2Ti

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn austenitic phù hợp.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội, tránh làm mất tính ổn định của Titanium, duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.

Nhiệt luyện

  • Không bắt buộc, nhưng có thể thực hiện solution annealing ở 950–1050°C, làm nguội nhanh bằng nước để ổn định cấu trúc và tăng độ bền.

Khả năng chống ăn mòn 1Cr18Ni12Mo2Ti material

  • Môi trường chloride vừa phải đến cao: Chống pitting và ăn mòn khe hở rất tốt.
  • Dung dịch acid nhẹ đến trung bình: Chống ăn mòn hiệu quả trong axit nitric, axit acetic.
  • Khí quyển, nước biển, hơi nước: Chống oxi hóa và ăn mòn ổn định.

Thông số gia công CNC 1Cr18Ni12Mo2Ti

  • Tốc độ cắt: 25–50 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.3 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát tiêu chuẩn.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.02–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ 1Cr18Ni12Mo2Ti material

1Cr18Ni12Mo2Ti được sử dụng phổ biến tại:

  • Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, nhiệt điện và cơ khí.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada dùng trong thực phẩm, thiết bị y tế, cơ khí, môi trường biển và công nghiệp hóa chất.

Nhờ đặc tính cơ tính ổn định, chống ăn mòn vượt trội, dẻo dai, chịu nhiệt tốt và ổn định mối hàn, 1Cr18Ni12Mo2Ti là lựa chọn tối ưu cho thực phẩm, y tế, hóa chất, nhiệt điện, cơ khí công nghiệp và môi trường biển.

Kết luận

1Cr18Ni12Mo2Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, nổi bật về cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt và ổn định mối hàn, phù hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất, nhiệt điện, cơ khí công nghiệp và môi trường biển. Đây là loại inox cao cấp, hiệu quả cho các ứng dụng ăn mòn vừa phải đến cao, chịu tải trung bình đến nặng và môi trường chloride hoặc công nghiệp hóa chất.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Khả Năng Chịu Lực Của Inox 2101 LDX Có Tốt Hơn So Với Inox 304 Không

    Khả Năng Chịu Lực Của Inox 2101 LDX Có Tốt Hơn So Với Inox 304 [...]

    Đồng C70400

    Đồng C70400 Đồng C70400 là gì? Đồng C70400 là một loại hợp kim đồng – [...]

    Hướng Dẫn Hàn Inox 12X21H5T Đúng Kỹ Thuật Để Đảm Bảo Độ Bền

    Hướng Dẫn Hàn Inox 12X21H5T Đúng Kỹ Thuật Để Đảm Bảo Độ Bền Inox 12X21H5T [...]

    Cuộn Inox 316 3mm

    Cuộn Inox 316 3mm – Dày Chuẩn Công Nghiệp, Siêu Bền, Chống Ăn Mòn Tuyệt [...]

    Đồng C1700

    Đồng C1700 Đồng C1700 là gì? Đồng C1700 là một loại hợp kim đồng-beryllium (Copper-Beryllium [...]

    Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti

    Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti là gì? Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    X8CrNi25-21 material

    X8CrNi25-21 material X8CrNi25-21 material là gì? X8CrNi25-21 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Tấm Inox 409 0.80mm

    Tấm Inox 409 0.80mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo