201 material
201 material là gì?
201 material, hay còn gọi là Inox 201, là loại thép không gỉ austenitic cơ bản, giảm Nickel, tăng Manganese, được phát triển để giảm chi phí nhưng vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý. Inox 201 là giải pháp thay thế phổ biến cho 304 trong các ứng dụng đòi hỏi chi phí thấp, chống ăn mòn vừa phải và độ bền cơ lý tốt.
Điểm nổi bật của 201 là tăng Manganese 5,5–7,5% và giảm Nickel 3,5–5,5%, giúp ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ bền kéo và giảm chi phí nguyên liệu. Inox 201 được ứng dụng trong nội thất, trang trí, thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng, bồn chứa, ống dẫn, công nghiệp nhẹ.
Thành phần hóa học của 201 material
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.15 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
| Mn (Manganese) | 5.5 – 7.5 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.06 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
| Cr (Chromium) | 16 – 18 |
| Ni (Nickel) | 3.5 – 5.5 |
| N (Nitrogen) | ≤ 0.25 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
- Chromium 16–18%: tạo lớp oxit bảo vệ, chống ăn mòn cơ bản.
- Nickel thấp 3,5–5,5%: giảm chi phí nhưng vẫn duy trì cấu trúc austenitic.
- Manganese cao 5,5–7,5%: ổn định cấu trúc, tăng bền kéo và độ dẻo.
- Carbon ≤ 0,15%: hạn chế kết tủa cacbua, bảo vệ mối hàn.
- Silicon, Nitrogen: cải thiện khả năng chống oxy hóa và cơ lý.
Tính chất cơ lý của 201 material
Trạng thái ủ mềm (Annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 515 – 700 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 205 MPa |
| Độ giãn dài | 35 – 55% |
| Độ cứng (HRB) | 75 – 95 |
Trạng thái làm cứng cơ học (Work Hardened)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 680 – 900 MPa |
| Độ cứng (HRB) | 90 – 105 |
| Độ giãn dài | 25 – 35% |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.9 – 8.1 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 – 17 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.72 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 500 J/kg·K |
201 giữ ổn định cơ lý, dẻo dai và chịu được môi trường ăn mòn vừa phải, phù hợp cho công nghiệp nhẹ và nội thất trang trí.
Khả năng chống ăn mòn
- Chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp nhẹ, khí hậu, nước sạch và thực phẩm.
- Không phù hợp môi trường Clorua mạnh, nước biển lâu dài hoặc hóa chất nồng độ cao.
- Carbon và Nitrogen hợp lý giúp bảo vệ mối hàn và hạn chế kết tủa cacbua.
- Ứng dụng cho lan can, nội thất, tấm ốp, bồn chứa, đường ống không chịu môi trường ăn mòn mạnh.
Khả năng gia công, hàn và xử lý nhiệt 201 material
Gia công cơ khí
- 201 dễ gia công cơ khí, bao gồm tiện, phay, khoan, dập, cán mỏng và kéo chi tiết.
- Phù hợp cho chi tiết uốn cong, dập, kéo và tạo hình CNC.
Hàn
- Hàn tốt bằng TIG, MIG, Spot Weld.
- Dây hàn khuyến nghị: 308 filler hoặc 201 filler tùy yêu cầu chống ăn mòn.
- Không cần ủ sau hàn trong ứng dụng tiêu chuẩn, nhưng nên ủ nhẹ nếu chi tiết chịu nhiệt hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
Xử lý nhiệt
- Không tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cứng bằng biến dạng cơ học.
- Ủ phục hồi ở 1010 – 1120 °C nếu chi tiết gia công nặng.
- Giữ cấu trúc austenitic ổn định, duy trì cơ lý và khả năng chống oxy hóa.
Ưu điểm của 201 material
- Chi phí thấp hơn 304/316 nhưng vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn cơ bản.
- Ổn định cơ lý, bền kéo và dẻo dai, dễ gia công cơ khí và CNC.
- Khả năng hàn tốt, dễ dàng sản xuất chi tiết mối hàn tiêu chuẩn.
- Carbon thấp bảo vệ mối hàn, hạn chế kết tủa cacbua.
- Ứng dụng đa dạng: nội thất, trang trí, đồ gia dụng, bồn chứa, đường ống, công nghiệp nhẹ.
Nhược điểm của 201 material
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn 304/316, đặc biệt với môi trường Clorua mạnh.
- Không tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ dựa vào biến dạng cơ học.
- Độ bền chống ăn mòn mối hàn thấp hơn inox 304, không thích hợp hóa chất mạnh.
Ứng dụng của 201 material
- Ngành nội thất và trang trí
- Lan can, tay nắm cửa, tấm ốp, chi tiết trang trí, lan can cầu thang.
- Ngành thực phẩm và đồ gia dụng
- Bồn chứa, đường ống, thiết bị bếp, tủ lạnh, máy giặt, chi tiết trang trí inox.
- Ngành công nghiệp nhẹ
- Van, máy bơm, chi tiết chịu môi trường ăn mòn vừa phải.
- Ngành xây dựng và kiến trúc
- Lan can, cầu thang, ốp mặt dựng, trần, chi tiết trang trí công trình.
So sánh 201 với các mác inox khác
| Mác inox | Đặc điểm | So với 201 |
|---|---|---|
| 304 / 1.4301 | Austenitic phổ biến | 201 giảm Nickel, chi phí thấp hơn, cơ lý tương đối tốt, chống ăn mòn kém hơn |
| 316 / 1.4401 | Austenitic chống Clorua | 201 chống ăn mòn thấp hơn nhiều, không thích hợp môi trường Clorua mạnh |
| 430 / 1.4016 | Ferritic | 201 dẻo hơn, dễ gia công, chống ăn mòn tốt hơn môi trường bình thường |
Kết luận 201 material
201 material là thép austenitic không gỉ giảm Nickel, tăng Manganese, nổi bật với chi phí hợp lý, ổn định cơ lý, dẻo dai và dễ gia công. Inox 201 phù hợp cho nội thất, trang trí, đồ gia dụng, bồn chứa, đường ống và công nghiệp nhẹ, mang lại tuổi thọ lâu dài, hiệu suất ổn định trong môi trường ăn mòn vừa phải và tiết kiệm chi phí sản xuất.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

