201 Stainless Steel

SUS301J1 material

201 Stainless Steel

201 Stainless Steel là gì?
201 Stainless Steel là loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng nickel thấp, được bổ sung mangan và nitrogen để thay thế một phần nickel, nhờ đó giảm chi phí nhưng vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học ở mức tốt. 201 Stainless Steel thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, kiến trúc, nội thất, thiết bị gia dụng, ống dẫn và phụ kiện chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Thành phần hóa học 201 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 201 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,15%
  • Mangan (Mn): 5,5–7,5%
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Phosphorus (P): 0,06% tối đa
  • Sulfur (S): 0,03% tối đa
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 3,5–5,5%
  • Nitrogen (N): 0,25–0,35%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng nickel thấp giúp giảm giá thành nhưng vẫn duy trì Austenitic ổn định. Mangan và nitrogen bổ sung giúp cải thiện độ bền cơ học và chống ăn mòn so với thép carbon thường.

Tính chất cơ lý 201 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý quan trọng của 201 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng (Hardness): 70–90 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch, nước biển loãng và các dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Khả năng chịu nhiệt: Duy trì cơ tính và chống oxy hóa ở nhiệt độ liên tục tới 750°C.

201 Stainless Steel phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học ổn định, khả năng chống ăn mòn vừa phải và chi phí thấp.

Ưu điểm của 201 Stainless Steel

  • Giá thành thấp: Hàm lượng nickel thấp giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải: Thích hợp môi trường khí quyển, nước ngọt, nước biển loãng.
  • Độ bền cơ học tốt: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải.
  • Dễ gia công và hàn: Thép Austenitic dễ hàn, uốn và chế tạo chi tiết.
  • Ứng dụng rộng rãi: Ngành công nghiệp, nội thất, thiết bị gia dụng, ống dẫn, lan can, tay vịn.

Nhược điểm của 201 Stainless Steel

  • Chống ăn mòn kém hơn 304 và 316: Không thích hợp cho môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
  • Giới hạn chịu nhiệt thấp hơn thép cao cấp: Không dùng trong môi trường nhiệt độ cao lâu dài.
  • Dễ bị ăn mòn hạt mối hàn nếu hàn không đúng kỹ thuật: Cần kiểm soát nhiệt khi hàn để tránh carbide Cr hình thành.

Ứng dụng 201 Stainless Steel

201 Stainless Steel được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và đời sống:

  1. Ngành công nghiệp nội thất:
    • Lan can, tay vịn, cửa, mặt dựng, tủ bếp, thiết bị trang trí.
  2. Ngành công nghiệp thiết bị gia dụng:
    • Nồi, xoong, bồn rửa, máy giặt, tủ lạnh và các thiết bị bếp công nghiệp.
  3. Ngành ống dẫn và phụ kiện:
    • Ống nước, ống dẫn gas, van, phụ kiện chịu ăn mòn nhẹ.
  4. Ngành xây dựng và kiến trúc:
    • Mái che, lan can cầu thang, tay vịn ngoài trời, mặt dựng kiến trúc chịu ăn mòn vừa phải.
  5. Ngành công nghiệp chế tạo:
    • Chi tiết cơ khí, khung kết cấu, phụ kiện cơ khí vừa phải chịu lực.

Quy trình nhiệt luyện 201 Stainless Steel

Để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn, 201 Stainless Steel có thể trải qua quy trình:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để ổn định Austenitic và loại bỏ carbide.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí để duy trì cấu trúc Austenitic.
  3. Ủ mềm (Annealing): Nếu cần, gia nhiệt lại để giảm ứng suất, cải thiện độ dẻo.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, hàn, đánh bóng bề mặt sản phẩm.

Quy trình này giúp thép duy trì độ bền cơ học và chống ăn mòn vừa phải trong các ứng dụng công nghiệp và đời sống.

Thông số gia công CNC 201 Stainless Steel

Khi gia công CNC 201 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 30–60 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,25 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–3 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Giúp giảm nhiệt, tránh biến dạng và mài mòn dao.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng hoặc phủ PVD để đảm bảo bề mặt mịn và độ chính xác.

Tuân thủ các thông số giúp sản phẩm CNC đạt chất lượng bề mặt và tuổi thọ dụng cụ cắt cao.

Phân tích thị trường tiêu thụ 201 Stainless Steel

201 Stainless Steel có nhu cầu ổn định do chi phí thấp và ứng dụng đa dạng:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Dùng cho ngành thiết bị gia dụng, nội thất, kiến trúc và ống dẫn.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng 201 Stainless Steel cho thiết bị gia dụng, chi tiết cơ khí và xây dựng.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong lan can, tay vịn, bồn rửa, ống nước, thiết bị bếp công nghiệp và chi tiết nội thất.

Các yếu tố thúc đẩy thị trường: chi phí thấp, nhu cầu thiết bị nội thất và gia dụng tăng, cùng với phát triển xây dựng dân dụng và công nghiệp nhẹ.

Kết luận

201 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic có hàm lượng nickel thấp, bổ sung mangan và nitrogen, nổi bật với chi phí thấp, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Với ứng dụng đa dạng trong công nghiệp, nội thất, thiết bị gia dụng, ống dẫn và kiến trúc, 201 Stainless Steel là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ vừa phải.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    SUS420J2 material

    SUS420J2 material SUS420J2 material là gì? SUS420J2 material là thép không gỉ martensitic theo tiêu [...]

    Cuộn Inox 301 0.02mm

    Cuộn Inox 301 0.02mm – Độ Dày Siêu Mỏng, Dẻo Dai, Phù Hợp Gia Công [...]

    1.4034 Material

    1.4034 Material 1.4034 material là gì? 1.4034 material (theo tiêu chuẩn DIN EN còn gọi [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 5mm

    Shim Chêm Đồng Thau 5mm Shim Chêm Đồng Thau 5mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Đồng CA105

    Đồng CA105 Đồng CA105 là gì? Đồng CA105 là một hợp kim thuộc nhóm nhôm [...]

    Tấm Inox 201 0.75mm Là Gì

    Tấm Inox 201 0.75mm Là Gì? Tấm Inox 201 0.75mm là loại inox được chế [...]

    Vật liệu SUS329J1

    Vật liệu SUS329J1 SUS329J1 là gì? SUS329J1 là thép không gỉ duplex, kết hợp cấu [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 22mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 22mm – Thanh Lục Giác Chống Gỉ, Gia Công Chuẩn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo