201L Stainless Steel

Thép Inox Duplex 318S13

201L Stainless Steel

201L Stainless Steel là gì?
201L Stainless Steel là phiên bản carbon thấp (Low Carbon) của thép không gỉ 201 Austenitic, được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn tại mối hàn và môi trường ăn mòn nhẹ, đồng thời giữ chi phí thấp so với các loại thép Austenitic truyền thống. Hàm lượng carbon thấp giúp hạn chế hình thành carbide tại mối hàn, giảm nguy cơ ăn mòn hạt mối hàn, đồng thời giữ tính chất cơ lý ổn định. 201L Stainless Steel thường được ứng dụng trong ngành nội thất, kiến trúc, thiết bị gia dụng, ống dẫn, bồn chứa và các chi tiết công nghiệp chịu ăn mòn nhẹ.

Thành phần hóa học 201L Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 201L Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): 5,5–7,5%
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Phosphorus (P): 0,06% tối đa
  • Sulfur (S): 0,03% tối đa
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 3,5–5,5%
  • Nitrogen (N): 0,25–0,35%
  • Sắt (Fe): còn lại

Carbon thấp giúp thép duy trì cấu trúc Austenitic ổn định, tăng khả năng chống ăn mòn tại mối hàn và cải thiện tính dẻo dai. Mangan và nitrogen bổ sung tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Tính chất cơ lý 201L Stainless Steel

Các tính chất cơ lý quan trọng của 201L Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng (Hardness): 70–90 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, nước biển loãng và dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Khả năng chịu nhiệt: Duy trì cơ tính và chống oxy hóa ở nhiệt độ liên tục tới 750°C.

201L Stainless Steel phù hợp cho các chi tiết yêu cầu mối hàn bền, môi trường ăn mòn nhẹ và độ bền cơ học ổn định.

Ưu điểm của 201L Stainless Steel

  • Chống ăn mòn mối hàn tốt: Carbon thấp hạn chế carbide, giảm nguy cơ ăn mòn hạt mối hàn.
  • Chi phí thấp: Thích hợp cho các dự án cần vật liệu inox kinh tế.
  • Độ bền cơ học ổn định: Phù hợp các chi tiết chịu lực vừa phải.
  • Dễ gia công và hàn: Thép Austenitic dễ uốn, hàn, kéo và chế tạo các chi tiết phức tạp.
  • Ứng dụng rộng rãi: Lan can, tay vịn, cửa, mặt dựng, bồn chứa, thiết bị gia dụng và nội thất.

Nhược điểm của 201L Stainless Steel

  • Chống ăn mòn kém hơn 304 và 316: Không dùng trong môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
  • Khả năng chịu nhiệt thấp: Không phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao kéo dài.
  • Cần kiểm soát kỹ thuật hàn: Hàn sai kỹ thuật có thể gây ăn mòn hạt mối hàn.

Ứng dụng 201L Stainless Steel

201L Stainless Steel được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  1. Ngành nội thất và kiến trúc:
    • Lan can, tay vịn, cửa, mặt dựng, tủ bếp, thiết bị trang trí nội thất.
  2. Ngành thiết bị gia dụng:
    • Nồi, xoong, bồn rửa, máy giặt, tủ lạnh và các thiết bị bếp công nghiệp.
  3. Ngành ống dẫn và phụ kiện:
    • Ống nước, ống dẫn gas, van, phụ kiện chịu ăn mòn nhẹ.
  4. Ngành xây dựng và công nghiệp nhẹ:
    • Mái che, lan can cầu thang, tay vịn ngoài trời, chi tiết nội thất.
  5. Ngành chế tạo công nghiệp:
    • Khung kết cấu, chi tiết cơ khí vừa phải chịu lực, linh kiện công nghiệp nhẹ.

Quy trình nhiệt luyện 201L Stainless Steel

Để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn, 201L Stainless Steel trải qua:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để ổn định Austenitic và loại bỏ carbide.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí để duy trì cấu trúc Austenitic.
  3. Ủ mềm (Annealing): Gia nhiệt lại nếu cần để giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, hàn, đánh bóng bề mặt sản phẩm.

Quy trình này giúp thép duy trì độ bền cơ học, ổn định mối hàn và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Thông số gia công CNC 201L Stainless Steel

Khi gia công CNC 201L Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 30–60 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,25 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–3 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Giúp giảm nhiệt, tránh biến dạng và mài mòn dao.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng hoặc phủ PVD đảm bảo bề mặt mịn và độ chính xác.

Tuân thủ các thông số giúp sản phẩm CNC đạt chất lượng bề mặt và tuổi thọ dụng cụ cắt cao.

Phân tích thị trường tiêu thụ 201L Stainless Steel

201L Stainless Steel có nhu cầu ổn định nhờ chi phí thấp và ứng dụng đa dạng:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Dùng cho ngành nội thất, thiết bị gia dụng, ống dẫn và kiến trúc.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc ứng dụng trong lan can, tay vịn, chi tiết cơ khí và thiết bị gia dụng.
  • Thị trường Việt Nam: Sử dụng trong lan can, tay vịn, bồn rửa, ống dẫn, thiết bị bếp công nghiệp và chi tiết nội thất.

Các yếu tố thúc đẩy thị trường: chi phí thấp, nhu cầu nội thất và thiết bị gia dụng tăng, phát triển xây dựng dân dụng và công nghiệp nhẹ.

Kết luận

201L Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic carbon thấp, bổ sung mangan và nitrogen, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mối hàn, độ bền cơ học ổn định và chi phí kinh tế. Với ứng dụng đa dạng trong công nghiệp, nội thất, thiết bị gia dụng, ống dẫn và kiến trúc, 201L Stainless Steel là lựa chọn hiệu quả cho các môi trường ăn mòn nhẹ và chi tiết cần mối hàn bền lâu.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 305

    Thép 305 Thép 305 là gì? Thép 305 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Tấm Inox 316 13mm

    Tấm Inox 316 13mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 13mm là [...]

    Thép Inox Austenitic SAE 30201

    Thép Inox Austenitic SAE 30201 Thép Inox Austenitic SAE 30201 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Tấm Inox 301 2,5mm

    Tấm Inox 301 2,5mm – Vật Liệu Chống Ăn Mòn Và Độ Bền Cơ Học [...]

    Thép Inox Austenitic 12X17T9AH4

    Thép Inox Austenitic 12X17T9AH4 Thép Inox Austenitic 12X17T9AH4 là gì? Thép Inox Austenitic 12X17T9AH4 là [...]

    Inox 329J1 Có Khả Năng Chống Oxy Hóa Trong Môi Trường Có Hóa Chất Mạnh Không

    Inox 329J1 Có Khả Năng Chống Oxy Hóa Trong Môi Trường Có Hóa Chất Mạnh [...]

    Ống Inox 316 Phi 240mm

    Ống Inox 316 Phi 240mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Thép không gỉ Z8CN18.12

    Thép không gỉ Z8CN18.12 Thép không gỉ Z8CN18.12 là gì? Thép không gỉ Z8CN18.12 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo