202 Stainless Steel
202 Stainless Steel là gì?
202 Stainless Steel là loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng nickel thấp, được bổ sung mangan và nitrogen để thay thế một phần nickel, giúp giảm chi phí nhưng vẫn duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Đây là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng công nghiệp, nội thất, thiết bị gia dụng, ống dẫn và chi tiết chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình. So với 201 Stainless Steel, 202 Stainless Steel có hàm lượng nickel và mangan tối ưu hơn, giúp cải thiện độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
Thành phần hóa học 202 Stainless Steel
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 202 Stainless Steel gồm:
- Carbon (C): ≤ 0,12%
- Mangan (Mn): 6–8%
- Silicon (Si): 1% tối đa
- Phosphorus (P): 0,06% tối đa
- Sulfur (S): 0,03% tối đa
- Chromium (Cr): 17–19%
- Nickel (Ni): 4–6%
- Nitrogen (N): 0,20–0,30%
- Sắt (Fe): còn lại
Hàm lượng nickel và mangan được cân đối để đảm bảo thép có cấu trúc Austenitic ổn định, độ bền cơ học cao, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn vừa phải trong các môi trường nhẹ và trung bình.
Tính chất cơ lý 202 Stainless Steel
Các tính chất cơ lý quan trọng của 202 Stainless Steel:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 520–750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–275 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
- Độ cứng (Hardness): 70–95 HRB
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, nước biển loãng và các dung dịch hóa chất nhẹ.
- Khả năng chịu nhiệt: Duy trì cơ tính và chống oxy hóa ở nhiệt độ liên tục tới 750°C.
202 Stainless Steel phù hợp cho các chi tiết yêu cầu mối hàn bền, chịu lực vừa phải và chống ăn mòn vừa phải, đặc biệt trong ngành công nghiệp nhẹ và nội thất.
Ưu điểm của 202 Stainless Steel
- Chi phí thấp: Hàm lượng nickel thấp giúp giảm giá thành sản phẩm.
- Độ bền cơ học tốt: Thép có độ bền kéo cao, độ dẻo dai ổn định.
- Chống ăn mòn vừa phải: Phù hợp cho môi trường khí quyển, nước ngọt, và dung dịch hóa chất nhẹ.
- Dễ gia công và hàn: Austenitic dễ uốn, hàn và chế tạo chi tiết phức tạp.
- Ứng dụng đa dạng: Lan can, tay vịn, cửa, mặt dựng, thiết bị gia dụng, bồn chứa và phụ kiện công nghiệp nhẹ.
Nhược điểm của 202 Stainless Steel
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn 304 và 316: Không thích hợp môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
- Giới hạn chịu nhiệt thấp: Không dùng trong môi trường nhiệt độ cao kéo dài trên 750°C.
- Cần kiểm soát kỹ thuật hàn: Hàn không đúng kỹ thuật có thể gây ăn mòn hạt mối hàn.
Ứng dụng 202 Stainless Steel
202 Stainless Steel được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành nội thất và kiến trúc:
- Lan can, tay vịn, cửa, mặt dựng, tủ bếp, thiết bị trang trí nội thất.
- Ngành thiết bị gia dụng:
- Nồi, xoong, bồn rửa, máy giặt, tủ lạnh, thiết bị bếp công nghiệp.
- Ngành ống dẫn và phụ kiện:
- Ống nước, ống dẫn gas, van, phụ kiện chịu ăn mòn nhẹ.
- Ngành xây dựng và công nghiệp nhẹ:
- Mái che, lan can cầu thang, tay vịn ngoài trời, chi tiết nội thất chịu ăn mòn vừa phải.
- Ngành chế tạo công nghiệp:
- Khung kết cấu, chi tiết cơ khí vừa phải chịu lực, linh kiện công nghiệp nhẹ.
Quy trình nhiệt luyện 202 Stainless Steel
Để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn, 202 Stainless Steel trải qua quy trình:
- Gia nhiệt: 1010–1120°C để ổn định Austenitic và loại bỏ carbide.
- Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí để giữ cấu trúc Austenitic.
- Ủ mềm (Annealing): Gia nhiệt lại nếu cần để giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo.
- Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, hàn, đánh bóng bề mặt sản phẩm.
Quy trình này giúp thép duy trì độ bền cơ học, ổn định mối hàn và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Thông số gia công CNC 202 Stainless Steel
Khi gia công CNC 202 Stainless Steel:
- Tốc độ cắt: 30–60 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
- Tốc độ tiến dao: 0,05–0,25 mm/vòng.
- Chiều sâu cắt: 0,5–3 mm tùy công cụ và máy CNC.
- Dung dịch làm mát: Giúp giảm nhiệt, tránh biến dạng và mài mòn dao.
- Dao cắt: Dao hợp kim cứng hoặc phủ PVD đảm bảo bề mặt mịn và độ chính xác.
Tuân thủ các thông số giúp sản phẩm CNC đạt chất lượng bề mặt cao và tuổi thọ dụng cụ cắt lâu dài.
Phân tích thị trường tiêu thụ 202 Stainless Steel
202 Stainless Steel có nhu cầu ổn định nhờ chi phí thấp và ứng dụng đa dạng:
- Châu Âu và Bắc Mỹ: Sử dụng trong ngành nội thất, thiết bị gia dụng, ống dẫn và kiến trúc nhẹ.
- Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc ứng dụng trong lan can, tay vịn, chi tiết cơ khí, thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ.
- Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong lan can, tay vịn, bồn rửa, ống dẫn, thiết bị bếp công nghiệp, chi tiết nội thất.
Các yếu tố thúc đẩy thị trường: chi phí thấp, nhu cầu thiết bị nội thất và gia dụng tăng, cùng với phát triển xây dựng dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Kết luận
202 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic có hàm lượng nickel thấp, bổ sung mangan và nitrogen, nổi bật với chi phí kinh tế, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Với ứng dụng đa dạng trong công nghiệp, nội thất, thiết bị gia dụng, ống dẫn và kiến trúc, 202 Stainless Steel là lựa chọn hiệu quả cho các chi tiết chịu mối hàn bền, môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ vừa phải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

