2322 Stainless Steel

2322 Stainless Steel

2322 stainless steel là gì?
2322 stainless steel là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng cacbon trung bình, kết hợp với khoảng 12 – 14% crom. Với đặc tính có thể tôi và ram để đạt độ cứng cao, thép 2322 được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo dụng cụ, khuôn mẫu và các chi tiết máy chịu mài mòn. Vật liệu này nổi bật nhờ khả năng đánh bóng tốt, độ cứng cao và giá thành hợp lý, tuy nhiên khả năng chống ăn mòn kém hơn inox austenitic như 304 hay 316.

Thành phần hóa học 2322 stainless steel

Thành phần điển hình:

  • Cacbon (C): 0,20 – 0,30%
  • Crom (Cr): 12,0 – 14,0%
  • Mangan (Mn): ≤ 1,0%
  • Silic (Si): ≤ 1,0%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,04%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Sắt (Fe): Còn lại

Hàm lượng cacbon trung bình cho phép thép đạt được sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo sau nhiệt luyện.

Tính chất cơ lý 2322 stainless steel

  • Giới hạn bền kéo (UTS): 650 – 850 MPa ở trạng thái ủ, có thể đạt 950 – 1100 MPa sau tôi
  • Giới hạn chảy (YS): ~ 400 – 500 MPa
  • Độ cứng: 180 – 200 HB ở trạng thái ủ, có thể đạt 44 – 48 HRC sau khi nhiệt luyện
  • Độ giãn dài: 15%
  • Chống ăn mòn: Trung bình, thích hợp trong môi trường khí quyển và nước ngọt, nhưng không phù hợp trong môi trường biển hoặc axit mạnh

Ưu điểm 2322 stainless steel

  • Có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng và độ bền cao
  • Chịu mài mòn tốt hơn so với thép ferritic và austenitic
  • Dễ đánh bóng, đạt bề mặt sáng bóng
  • Giá thành hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp

Nhược điểm 2322 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304 và 316
  • Độ dai và độ dẻo kém hơn so với thép austenitic
  • Khó hàn, dễ nứt nếu không xử lý đúng cách
  • Dễ giòn nếu ram không chuẩn

Ứng dụng 2322 stainless steel

Công nghiệp dụng cụ

  • Dao, kéo, lưỡi cắt
  • Dụng cụ y tế: dao mổ, kìm, kéo phẫu thuật

Công nghiệp khuôn mẫu

  • Khuôn ép nhựa
  • Khuôn dập nguội

Công nghiệp cơ khí

  • Bánh răng, trục, bạc lót
  • Chi tiết máy chịu mài mòn và tải trọng trung bình

Đời sống và tiêu dùng

  • Dao nhà bếp, kéo cắt gọt
  • Linh kiện trang trí cần độ bóng gương

Quy trình nhiệt luyện 2322 stainless steel

  1. Ủ (Annealing): 730 – 790°C, giữ nhiệt và làm nguội chậm trong lò để tăng độ dẻo.
  2. Tôi (Quenching): 980 – 1050°C, làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
  3. Ram (Tempering): 150 – 370°C tùy yêu cầu. Ram thấp giúp tăng độ cứng, ram cao tăng độ dai nhưng giảm độ cứng.

Sau nhiệt luyện, thép đạt độ cứng tối đa khoảng 44 – 48 HRC, phù hợp với dụng cụ và chi tiết chịu mài mòn.

Gia công 2322 stainless steel

  • Gia công cơ khí: Nên gia công khi ở trạng thái ủ, khi đã nhiệt luyện thì khó hơn.
  • Mài và đánh bóng: Rất tốt, dễ đạt bề mặt sáng bóng.
  • Hàn: Khó hàn, cần preheat và xử lý nhiệt sau hàn.
  • CNC: Có thể gia công hiệu quả nếu sử dụng dao cụ và tốc độ phù hợp.

So sánh 2322 stainless steel với các loại thép khác

Mác thép C (%) Cr (%) Độ cứng tối đa (HRC) Chống ăn mòn Ứng dụng điển hình
410 0,08 – 0,15 11,5 – 13,5 40 – 45 Trung bình Bu lông, trục, chi tiết máy
2322 0,20 – 0,30 12 – 14 44 – 48 Trung bình khá Dao, kéo, khuôn, dụng cụ
304 ≤ 0,08 18 – 20 Không hóa bền bằng nhiệt luyện Rất tốt Y tế, thực phẩm, xây dựng

2322 có độ cứng cao hơn 410 và 304 nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn 304.

Bảo quản 2322 stainless steel

  • Tránh để trong môi trường axit hoặc chứa muối
  • Lau khô sau khi tiếp xúc với nước để tránh rỉ sét
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
  • Vệ sinh định kỳ bằng dung dịch trung tính để giữ độ sáng bóng

Kết luận

2322 stainless steel là thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và bề mặt dễ đánh bóng. Nhờ sự kết hợp này, 2322 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ dao kéo, khuôn mẫu đến chi tiết cơ khí. Tuy khả năng chống ăn mòn không bằng inox austenitic, nhưng với chi phí hợp lý và tính chất cơ học ưu việt, 2322 vẫn là vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 430 0.14mm

    Tấm Inox 430 0.14mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 32mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 32mm – Thanh Lục Giác Cỡ Trung, Chịu Lực Tốt, [...]

    Đồng 2.0065 Có Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn DIN, ASTM Không

    Đồng 2.0065 Có Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn DIN, ASTM Không? Đồng 2.0065 là một [...]

    Inox 316L Có Bị Nhiễm Từ Không

    Inox 316L Có Bị Nhiễm Từ Không? Cách Kiểm Tra Nhanh 1. Inox 316L có [...]

    Ống Inox 310S Phi 80mm

    Ống Inox 310S Phi 80mm – Chịu Nhiệt Cao, Chống Ăn Mòn Tối Ưu Giới [...]

    Vật liệu 420J2

    Vật liệu 420J2 Vật liệu 420J2 là gì? 420J2 là một loại thép không gỉ [...]

    Tại Sao Inox S32202 Được Sử Dụng Nhiều Trong Kết Cấu Kim Loại

    Tại Sao Inox S32202 Được Sử Dụng Nhiều Trong Kết Cấu Kim Loại? Inox S32202 [...]

    Thép Inox Austenitic 303

    Thép Inox Austenitic 303 Thép Inox Austenitic 303 là loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo