2325 material

2325 material

2325 material là gì?

2325 material là thép hợp kim thấp cacbon, thuộc nhóm thép hợp kim chịu nhiệt và chịu mài mòn, được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo máy, công nghiệp ô tô và công nghiệp nặng. Loại thép này được thiết kế để kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai tốt, giúp chi tiết máy móc chịu lực và va đập trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

2325 thường được dùng trong trục, bánh răng, bulông, ốc vít, chi tiết khuôn và các chi tiết cơ khí chính xác, nơi yêu cầu tính ổn định cơ học và tuổi thọ dài.


Thành phần hóa học của 2325 material

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0,22 – 0,28%
  • Si (Silic): 0,15 – 0,35%
  • Mn (Mangan): 0,50 – 0,80%
  • P (Phốt pho): ≤ 0,035%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0,035%
  • Cr (Crôm): 0,80 – 1,20%
  • Mo (Molypden): 0,15 – 0,30%
  • Ni (Niken): ≤ 0,50%
  • Cu (Đồng): ≤ 0,30%
  • Fe (Sắt): Còn lại

Thành phần hợp kim này giúp 2325 đạt được sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền kéo và độ dai va đập, đồng thời có khả năng chịu mài mòn và oxy hóa nhẹ trong quá trình sử dụng.


Tính chất cơ lý của 2325 material

Tính chất cơ học (sau khi nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 650 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 400 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 12 – 18%
  • Độ cứng (Hardness): 180 – 240 HB (có thể tăng lên 50 HRC sau tôi và ram)

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~7,85 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1420 – 1480 °C
  • Độ dẫn nhiệt: 25 W/m·K
  • Điện trở suất: 0,60 µΩ·m
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 11 µm/m·K (20 – 100 °C)
  • Từ tính: Có từ tính.

Ưu điểm của 2325 material

  • Độ bền cơ học cao và ổn định, phù hợp cho chi tiết chịu lực và va đập.
  • Khả năng chống mài mòn tốt, kéo dài tuổi thọ chi tiết.
  • Dễ gia công và tạo hình khi ở trạng thái ủ, cán, dập hoặc tiện.
  • Có thể nhiệt luyện để tăng độ cứng và độ bền, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao.
  • Chi phí hợp lý, phù hợp cho sản xuất công nghiệp hàng loạt.

Nhược điểm của 2325 material

  • Khả năng chống ăn mòn kém, không nên sử dụng trong môi trường hóa chất hoặc biển.
  • Khó hàn, cần tiền nhiệt và xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt.
  • Độ dai va đập thấp hơn inox austenitic, có thể giòn nếu làm việc trong nhiệt độ thấp.

Ứng dụng của 2325 material

2325 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo máy và cơ khí chính xác:

  • Trục, bánh răng, ổ trục, bulông, ốc vít trong máy móc công nghiệp và ô tô.
  • Chi tiết khuôn ép nhựa, khuôn đúc kim loại yêu cầu độ bền cao và chống mài mòn.
  • Thiết bị cơ khí chịu lực, chi tiết máy móc nặng.
  • Ngành công nghiệp chế tạo thiết bị công cụ, dụng cụ cắt, dao, khuôn cắt.

Quy trình nhiệt luyện 2325 material

  • Ủ (Annealing): 820 – 880 °C, làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất và cải thiện khả năng gia công.
  • Tôi (Quenching): 850 – 950 °C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí, hình thành cấu trúc martensite hoặc bainite.
  • Ram (Tempering): 200 – 400 °C, điều chỉnh độ cứng và độ dai theo yêu cầu ứng dụng.

Sau nhiệt luyện, 2325 có thể đạt độ cứng 45 – 50 HRC, phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn, lực cắt hoặc va đập.


Gia công 2325 material

  • Gia công cắt gọt: Dễ dàng khi ở trạng thái ủ; có thể tiện, phay, khoan và doa.
  • Gia công hàn: Cần gia nhiệt trước và ram sau hàn để tránh nứt.
  • Gia công nguội: Có thể uốn, dập, cán nhưng cần hạn chế ở trạng thái đã tôi.
  • Gia công bề mặt: Có thể mài, đánh bóng hoặc phủ lớp chống ăn mòn để tăng tuổi thọ chi tiết.

Khả năng chống ăn mòn của 2325 material

  • Chống ăn mòn vừa phải trong môi trường khí quyển và nước ngọt.
  • Hoạt động tốt trong môi trường dầu mỡ và dung dịch kiềm nhẹ.
  • Không nên sử dụng trong môi trường biển, hóa chất clorua hoặc axit mạnh.
  • Có thể cải thiện tuổi thọ bằng mạ, phủ hoặc xử lý bề mặt.

Phân tích thị trường 2325 material

  • Thị trường thế giới: 2325 được sử dụng chủ yếu trong chế tạo máy, ô tô, công nghiệp nặng và khuôn mẫu.
  • Nhu cầu: Ổn định và tăng trưởng trong sản xuất chi tiết cơ khí chính xác.
  • Tại Việt Nam: Nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, Trung Quốc và châu Âu, phục vụ các ngành công nghiệp chế tạo máy, ô tô và thiết bị công nghiệp.

Xu hướng: 2325 sẽ tiếp tục được ưa chuộng nhờ cân bằng giữa độ bền, khả năng chống mài mòn và chi phí hợp lý, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp nặng và cơ khí chính xác.


Kết luận

2325 material là thép hợp kim thấp cacbon, có độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ dai va đập ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho trục, bánh răng, bulông, khuôn và chi tiết cơ khí chính xác, đặc biệt trong ngành cơ khí, ô tô và công nghiệp nặng. Mặc dù khả năng chống ăn mòn hạn chế, 2325 vẫn là mác thép được ưa chuộng nhờ hiệu năng vượt trội và chi phí hợp lý.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4162 Có Tốt Hơn Inox 304 Và Inox 316 Không

    Inox 1.4162 Có Tốt Hơn Inox 304 Và Inox 316 Không? 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Hướng dẫn lựa chọn và bảo quản Inox X2CrNi12 đúng cách

    Hướng dẫn lựa chọn và bảo quản Inox X2CrNi12 đúng cách Inox X2CrNi12 (EN 1.4003) [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 78

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 78 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Inox X2CrNiCuN23-4 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Cơ Khí Chế Tạo

    Inox X2CrNiCuN23-4 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Cơ Khí Chế Tạo 1. Giới [...]

    Tìm hiểu về Inox X6Cr17 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X6Cr17 và Ứng dụng của nó Inox X6Cr17 – Thép Không [...]

    Cách Nhận Biết Inox 304 Với Các Loại Inox Khác

    Cách Nhận Biết Inox 304 Với Các Loại Inox Khác 1. Tổng Quan Về Inox [...]

    Tấm Inox 310s 3mm

    Tấm Inox 310s 3mm – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Môi Trường Nhiệt Độ [...]

    Đồng C2400

    Đồng C2400 Đồng C2400 là gì? Đồng C2400 là một loại hợp kim đồng kẽm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo