2331 stainless steel

316S33 material

2331 stainless steel

2331 stainless steel là gì?

2331 stainless steel là một loại thép không gỉ thuộc nhóm 300, được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính dễ gia công. Thuộc nhóm thép austenitic, 2331 gần như không từ tính và thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, ô tô, hàng không và môi trường chịu ăn mòn cao.

Loại thép này nổi bật nhờ sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn khe hở, chống pitting, độ bền cơ học và khả năng gia công tốt. 2331 stainless steel cũng được bổ sung lưu huỳnh để tăng khả năng gia công, giảm mài mòn dụng cụ và duy trì bề mặt sáng bóng, phù hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác cao.

Thành phần hóa học 2331 stainless steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 2331 stainless steel được thiết kế để tối ưu khả năng chống ăn mòn, gia công và độ bền cơ học:

  • Carbon (C): 0.08% – 0.12%
  • Manganese (Mn): 1.00% – 2.00%
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.08% – 0.12%
  • Silicon (Si): 1.00% max
  • Chromium (Cr): 17.0% – 19.0%
  • Nickel (Ni): 9.0% – 12.0%
  • Molybdenum (Mo): 2.0% – 3.0%

Hàm lượng molybdenum giúp tăng khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở, crom và niken đảm bảo khả năng chống oxy hóa và bề mặt sáng bóng, trong khi lưu huỳnh cải thiện khả năng gia công.

Tính chất cơ lý 2331 stainless steel

Các đặc tính cơ lý của 2331 stainless steel giúp cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chịu ăn mòn và gia công:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 820 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 220 – 360 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 35% – 50%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 175 – 215 HB

Những đặc tính này giúp 2331 vừa dẻo dai để chịu lực, vừa duy trì bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

Ưu điểm của 2331 stainless steel

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Molybdenum cao giúp chịu được môi trường clorua, dung dịch muối mạnh và hóa chất ăn mòn.
  2. Gia công dễ dàng: Lưu huỳnh giúp giảm lực cắt, giảm mài mòn dụng cụ và nâng cao hiệu suất gia công.
  3. Bề mặt sáng bóng: Giảm rỗ bề mặt, phù hợp cho chi tiết trang trí, thiết bị thực phẩm và dược phẩm.
  4. Độ bền cơ học ổn định: Duy trì độ bền kéo và độ dẻo cao, thích hợp với các chi tiết chịu lực vừa phải.
  5. Không từ tính: Thép austenitic gần như không từ tính, thích hợp cho thiết bị y tế, điện tử và môi trường yêu cầu không từ tính.

Nhược điểm của 2331 stainless steel

  1. Khó hàn nếu không kiểm soát nhiệt: Cần kỹ thuật hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ để tránh rỗ và nứt.
  2. Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép 304, 316 và thép carbon thông thường.
  3. Giới hạn nhiệt độ: Chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 870°C, không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao liên tục.

Ứng dụng của 2331 stainless steel

2331 stainless steel được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn và gia công tốt:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy cần độ chính xác cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Van, bơm, bình chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị y tế.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị chứa hóa chất, ống dẫn, bình áp lực chịu môi trường clorua mạnh và dung dịch ăn mòn.
  • Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết động cơ, hệ thống nhiên liệu, chi tiết không từ tính.
  • Ứng dụng trong môi trường biển: Chi tiết tàu thuyền, thiết bị cảng, hệ thống nước biển, thiết bị ngoài trời chịu muối biển.

Quy trình gia công 2331 stainless steel

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao cắt chất lượng cao, tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Cắt dây EDM: Phù hợp cho chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích với thép austenitic.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh nứt và rỗ.
  • TIG hoặc MIG là các phương pháp hàn khuyến nghị.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Giữ tính chất cơ lý ổn định sau gia công.

So sánh 2331 với các loại thép 316 và 317

  • Thép 316: Khả năng chống ăn mòn tốt nhưng gia công khó hơn và molybdenum thấp hơn.
  • Thép 317: Chống ăn mòn pitting vượt trội nhưng gia công kém hơn 2331.
  • Thép 2331: Gia công tốt, bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn khe hở và pitting hiệu quả, lý tưởng cho chi tiết cơ khí, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và môi trường biển.

Thị trường và tiêu thụ 2331 stainless steel

2331 stainless steel được sử dụng phổ biến trên toàn cầu:

  • Châu Âu: Ngành ô tô, thiết bị y tế, máy móc chính xác, môi trường biển.
  • Châu Mỹ: Ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí, thiết bị công nghiệp.
  • Châu Á: Ngành cơ khí, thiết bị điện tử, chi tiết chịu môi trường ăn mòn clorua và hóa chất mạnh.

Việc sử dụng 2331 giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo chất lượng bề mặt hoàn thiện cao.

Kết luận

2331 stainless steel là thép không gỉ austenitic cải tiến, có khả năng gia công cao, bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn khe hở và pitting vượt trội. Thép này thích hợp cho ngành cơ khí chính xác, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, ô tô, hàng không và môi trường biển. Với đặc tính cơ lý ổn định, bề mặt sáng bóng và độ bền cơ học cao, 2331 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và môi trường công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn, độ bền và bề mặt hoàn thiện cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Không

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Không? 1. Thành [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 350 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Thép Inox Martensitic UNS S41000

    Thép Inox Martensitic UNS S41000 Thép Inox Martensitic UNS S41000 là gì? UNS S41000 là [...]

    Ống Inox Phi 80mm

    Ống Inox Phi 80mm – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Các Công Trình Công [...]

    Inox 416: Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn Trong Môi Trường Khắc Nghiệt 

    Inox 416: Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn Trong Môi Trường Khắc Nghiệt  [...]

    Độ Bền Cơ Học Của Inox 12X21H5T So Với Các Loại Inox Khác

    Độ Bền Cơ Học Của Inox 12X21H5T So Với Các Loại Inox Khác Inox 12X21H5T [...]

    Tấm Inox 0.22mm Là Gì

    Tấm Inox 0.22mm Là Gì? Tấm Inox 0.22mm là một loại tấm inox mỏng, có [...]

    Vật liệu 1.4404

    Vật liệu 1.4404 Vật liệu 1.4404 là gì? Vật liệu 1.4404, hay còn được biết [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo