2357 stainless steel

SUS301J1 material

2357 stainless steel

2357 stainless steel là gì?

2357 stainless steel là một loại thép không gỉ thuộc nhóm 300, được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn, duy trì độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công tốt. Thép này thuộc nhóm austenitic, gần như không từ tính, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí, công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, ô tô, hàng không, và môi trường biển hoặc hóa chất ăn mòn.

So với các loại thép 304 và 316 truyền thống, 2357 stainless steel nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn khe hở và pitting cao hơn, cùng với độ bền kéo và độ dẻo tối ưu. Thép này cũng có khả năng gia công tốt nhờ kiểm soát hàm lượng lưu huỳnh, giúp giảm mài mòn dụng cụ và duy trì bề mặt sáng bóng.

Thành phần hóa học 2357 stainless steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 2357 stainless steel được cân đối để tối ưu khả năng chống ăn mòn, gia công và độ bền cơ học:

  • Carbon (C): 0.08% – 0.12%
  • Manganese (Mn): 1.00% – 2.00%
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.08% – 0.12%
  • Silicon (Si): 1.00% max
  • Chromium (Cr): 17.0% – 19.0%
  • Nickel (Ni): 9.0% – 12.0%
  • Molybdenum (Mo): 2.0% – 3.0%

Hàm lượng molybdenum giúp thép 2357 tăng khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở, trong khi crom và niken đảm bảo chống oxy hóa và bề mặt sáng bóng. Lưu huỳnh được bổ sung để cải thiện khả năng gia công, giảm lực cắt và mài mòn dụng cụ.

Tính chất cơ lý 2357 stainless steel

Các đặc tính cơ lý của 2357 giúp cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng gia công và chống ăn mòn:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 820 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 220 – 360 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 35% – 50%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 175 – 215 HB

Những đặc tính này giúp 2357 vừa dẻo dai để chịu lực, vừa duy trì bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

Ưu điểm của 2357 stainless steel

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Molybdenum cao giúp chịu được môi trường clorua, dung dịch muối mạnh và hóa chất ăn mòn.
  2. Gia công dễ dàng: Hàm lượng lưu huỳnh giúp giảm lực cắt, mài mòn dụng cụ và nâng cao hiệu suất gia công.
  3. Bề mặt sáng bóng: Giảm rỗ bề mặt, phù hợp cho chi tiết trang trí, thiết bị thực phẩm và dược phẩm.
  4. Độ bền cơ học ổn định: Duy trì độ bền kéo và độ dẻo cao, thích hợp với các chi tiết chịu lực vừa phải.
  5. Không từ tính: Thép austenitic gần như không từ tính, thích hợp cho thiết bị y tế, điện tử và môi trường yêu cầu không từ tính.

Nhược điểm của 2357 stainless steel

  1. Khó hàn nếu không kiểm soát nhiệt: Cần kỹ thuật hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ để tránh rỗ và nứt.
  2. Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép 304, 316 và thép carbon thông thường.
  3. Giới hạn nhiệt độ: Chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 870°C, không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao liên tục.

Ứng dụng của 2357 stainless steel

2357 stainless steel được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn và gia công tốt:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy cần độ chính xác cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Van, bơm, bình chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị y tế.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị chứa hóa chất, ống dẫn, bình áp lực chịu môi trường clorua mạnh và dung dịch ăn mòn.
  • Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết động cơ, hệ thống nhiên liệu, chi tiết không từ tính.
  • Ứng dụng trong môi trường biển: Chi tiết tàu thuyền, thiết bị cảng, hệ thống nước biển, thiết bị ngoài trời chịu muối biển.

Quy trình gia công 2357 stainless steel

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao cắt chất lượng cao, tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Cắt dây EDM: Phù hợp cho chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích với thép austenitic.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh nứt và rỗ.
  • TIG hoặc MIG là các phương pháp hàn khuyến nghị.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Giữ tính chất cơ lý ổn định sau gia công.

So sánh 2357 với các loại thép 316 và 317

  • Thép 316: Khả năng chống ăn mòn tốt nhưng gia công khó hơn và molybdenum thấp hơn.
  • Thép 317: Chống ăn mòn pitting vượt trội nhưng gia công kém hơn 2357.
  • Thép 2357: Gia công tốt, bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn khe hở và pitting hiệu quả, lý tưởng cho chi tiết cơ khí, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và môi trường biển.

Thị trường và tiêu thụ 2357 stainless steel

2357 stainless steel được sử dụng phổ biến trên toàn cầu:

  • Châu Âu: Ngành ô tô, thiết bị y tế, máy móc chính xác, môi trường biển.
  • Châu Mỹ: Ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí, thiết bị công nghiệp.
  • Châu Á: Ngành cơ khí, thiết bị điện tử, chi tiết chịu môi trường ăn mòn clorua và hóa chất mạnh.

Việc sử dụng 2357 giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo chất lượng bề mặt hoàn thiện cao.

Kết luận

2357 stainless steel là thép không gỉ austenitic cải tiến, có khả năng gia công cao, bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn khe hở và pitting vượt trội. Thép này thích hợp cho ngành cơ khí chính xác, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, ô tô, hàng không và môi trường biển. Với đặc tính cơ lý ổn định, bề mặt sáng bóng và độ bền cơ học cao, 2357 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và môi trường công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn, độ bền và bề mặt hoàn thiện cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 347

    Thép không gỉ 347 Thép không gỉ 347 là gì? Thép không gỉ 347 là [...]

    Shim Chêm Đồng 6mm

    Shim Chêm Đồng 6mm Shim Chêm Đồng 6mm là gì? Shim Chêm Đồng 6mm là [...]

    SUS430F material

    SUS430F material SUS430F material là gì? SUS430F material là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Những Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 317 Trong Nhà Máy Công Nghiệp

    Những Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 317 Trong Nhà Máy Công Nghiệp Inox 317 [...]

    Inox S32202 Là Gì

    Inox S32202 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Nổi Bật Inox S32202 [...]

    Z20C13 Stainless Steel

    Z20C13 Stainless Steel Z20C13 stainless steel là gì? Z20C13 là một loại thép không gỉ [...]

    Gia Công Cơ Khí Inox 316L Bằng CNC

    Khi Gia Công Cơ Khí Inox 316L Bằng CNC, Cần Lưu Ý Điều Gì Để [...]

    Cuộn Inox 321 8mm

    Cuộn Inox 321 8mm – Cứng Cáp, Chịu Nhiệt Cao, Ứng Dụng Trong Các Kết [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo