2383 material

2383 material

2383 material là gì?

2383 material là thép hợp kim có đặc tính chống ăn mòn cao, chịu nhiệt và chịu lực tốt, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, chế tạo máy và dầu khí. Loại thép này thuộc nhóm thép không gỉ martensitic – ferritic, với thành phần hợp kim cân bằng giữa crôm, molypden, niken giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, tăng độ bền cơ học và độ cứng.

2383 được ứng dụng nhiều trong các chi tiết bơm, van, trục, lò hơi và thiết bị hóa chất, nơi yêu cầu kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao.


Thành phần hóa học của 2383 material

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0,30 – 0,40%
  • Si (Silic): ≤ 1,00%
  • Mn (Mangan): 0,50 – 1,00%
  • P (Phốt pho): ≤ 0,040%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0,030%
  • Cr (Crôm): 12,0 – 14,0%
  • Mo (Molypden): 1,0 – 1,5%
  • Ni (Niken): 0,50 – 1,5%
  • Cu (Đồng): ≤ 0,50%
  • Fe (Sắt): Còn lại

Thành phần này giúp 2383 vừa có khả năng chống ăn mòn tốt, vừa đảm bảo độ cứng và độ bền cơ học cao sau quá trình nhiệt luyện.


Tính chất cơ lý của 2383 material

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 650 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 400 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 12 – 18%
  • Độ cứng (Hardness): 200 – 450 HB (tùy trạng thái nhiệt luyện, có thể đạt ~50 HRC)

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~7,80 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1450 – 1520 °C
  • Độ dẫn nhiệt: 23 – 25 W/m·K
  • Điện trở suất: 0,60 µΩ·m
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 10,0 – 11,0 µm/m·K (20 – 100 °C)
  • Từ tính: Có từ tính, đặc trưng martensitic – ferritic.

Ưu điểm của 2383 material

  • Khả năng chống ăn mòn tốt nhờ hàm lượng Cr và Mo cao.
  • Độ bền cơ học và độ cứng cao, thích hợp cho các chi tiết chịu lực.
  • Chịu nhiệt ổn định, có thể làm việc ở nhiệt độ trung bình và cao.
  • Khả năng gia công cơ khí và tạo hình tốt khi ở trạng thái ủ.
  • Có thể tôi và ram để đạt độ cứng tối ưu.

Nhược điểm của 2383 material

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox austenitic như 304, 316 trong môi trường clorua cao.
  • Khó hàn, dễ nứt khi hàn nếu không xử lý trước và sau hàn.
  • Độ dai va đập thấp ở nhiệt độ thấp, có thể giòn lạnh.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường do hàm lượng hợp kim cao.

Ứng dụng của 2383 material

2383 được dùng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nặng:

  • Công nghiệp dầu khí và hóa chất: Trục bơm, van, thiết bị xử lý hóa chất.
  • Công nghiệp năng lượng: Chi tiết turbine, thiết bị nhiệt, lò hơi.
  • Công nghiệp cơ khí chế tạo: Trục, bánh răng, bulông chịu lực, chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cao.
  • Thiết bị y tế và thực phẩm: Dao, kéo, dụng cụ cần độ bền và chống ăn mòn vừa phải.

Quy trình nhiệt luyện 2383 material

  • Ủ (Annealing): 820 – 900 °C, làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất và cải thiện khả năng gia công.
  • Tôi (Quenching): 980 – 1020 °C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí để hình thành martensite.
  • Ram (Tempering): 150 – 400 °C, điều chỉnh độ cứng và độ bền theo yêu cầu ứng dụng.

Sau quá trình nhiệt luyện, 2383 đạt độ cứng 45 – 52 HRC, thích hợp cho các chi tiết chịu mài mòn và lực cắt.


Gia công 2383 material

  • Gia công cơ khí: Tốt khi ở trạng thái ủ, dễ cắt, tiện, phay, khoan.
  • Gia công hàn: Khó, cần gia nhiệt trước và ram sau hàn.
  • Gia công nguội: Có thể dập, uốn, cán nhưng hạn chế do độ cứng tăng sau tôi.
  • Đánh bóng: Có thể đạt bề mặt sáng, dùng cho dao, khuôn và chi tiết trang trí.

Khả năng chống ăn mòn của 2383 material

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước ngọt, dầu mỡ, dung dịch kiềm nhẹ.
  • Kháng oxy hóa ở nhiệt độ cao, làm việc ổn định trong lò và thiết bị nhiệt.
  • Không thích hợp trong môi trường biển hoặc hóa chất clorua mạnh.
  • Có thể gia công bề mặt thêm lớp phủ hoặc mạ để tăng tuổi thọ trong môi trường ăn mòn.

Phân tích thị trường 2383 material

  • Trên thế giới: Được sản xuất tại Nhật Bản, Trung Quốc, châu Âu và Mỹ, sử dụng chủ yếu trong dầu khí, hóa chất, năng lượng và cơ khí chế tạo.
  • Nhu cầu: Tăng trưởng ổn định, đặc biệt trong ngành dầu khí, năng lượng và thiết bị chế tạo máy công nghiệp.
  • Tại Việt Nam: Nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc để phục vụ ngành công nghiệp nặng, chế tạo máy và dầu khí.

Xu hướng: 2383 sẽ tiếp tục được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp nặng nhờ sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và nhiệt độ làm việc cao.


Kết luận

2383 material là thép hợp kim martensitic – ferritic có khả năng chống ăn mòn tốt, độ cứng và độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, dầu khí, cơ khí chế tạo và thiết bị chịu nhiệt. Mặc dù khó hàn và chi phí cao hơn thép carbon thông thường, nhưng hiệu năng vượt trội trong môi trường ăn mòn vừa phải và chịu lực khiến 2383 trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    SUS410S Stainless Steel

    SUS410S Stainless Steel SUS410S là gì? SUS410S là một loại thép không gỉ martensitic có [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 250

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 250 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Cơ Khí [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 24

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 24 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    Inox S32760 Có Phải Là Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Công Trình Ngoài Trời

    Inox S32760 Có Phải Là Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Công Trình Ngoài Trời? 1. [...]

    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni10

    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni10 và Ứng dụng của nó Inox 06Cr19Ni10 là gì? Inox [...]

    Inox 420: Tính Nhiễm Từ Và Những Ứng Dụng Của Nó

    Inox 420: Tính Nhiễm Từ Và Những Ứng Dụng Của Nó Inox 420 là một [...]

    Inox X2CrTi12 là gì

    Inox X2CrTi12 là gì? Thành phần, đặc điểm và ứng dụng nổi bật Giới thiệu [...]

    Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoN29-7-2 Trong Ngành Dầu Khí Và Đóng Tàu

    Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoN29-7-2 Trong Ngành Dầu Khí Và Đóng Tàu 1. Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo