248 SV material

248 SV material

248 SV material là gì?

248 SV material là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp được nghiên cứu và phát triển nhằm cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn và khả năng chống ăn mòn. Đây là một loại thép thuộc nhóm super martensitic stainless steel (SMSS), được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng cơ học cao, tuổi thọ làm việc dài và độ tin cậy tuyệt đối trong những điều kiện khắc nghiệt.

248 SV thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe như hàng không vũ trụ, năng lượng, dầu khí, công cụ cắt gọt, khuôn mẫu và dụng cụ y tế cao cấp. Đặc điểm nổi bật của loại vật liệu này nằm ở khả năng đạt độ cứng trên 58 HRC sau khi xử lý nhiệt, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại thép martensitic truyền thống như 420 hoặc 440C.

Sự phát triển của 248 SV material phản ánh xu hướng tối ưu hóa thép không gỉ martensitic bằng cách bổ sung nguyên tố hợp kim cao cấp như vanadium, molypden, niken và đôi khi là niobi nhằm cải thiện cơ tính và tăng khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học của 248 SV material

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • Carbon (C): 0.45 – 0.55%
  • Silicon (Si): ≤ 0.80%
  • Mangan (Mn): ≤ 0.80%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.030%
  • Sulfur (S): ≤ 0.020%
  • Chromium (Cr): 15.0 – 16.5%
  • Molybdenum (Mo): 0.80 – 1.20%
  • Vanadium (V): 0.20 – 0.40%
  • Nickel (Ni): 0.80 – 1.20%
  • Niobium (Nb): 0.10 – 0.25% (tùy mác sản xuất)
  • Sắt (Fe): còn lại

Trong đó:

  • Chromium (Cr): cung cấp khả năng chống ăn mòn và tạo lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt.
  • Carbon (C): tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
  • Molybdenum (Mo): cải thiện khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn kẽ nứt.
  • Vanadium (V): tạo cacbit mịn, giúp tăng cường khả năng chịu mài mòn và giữ cạnh cắt.
  • Nickel (Ni): tăng độ dẻo và độ dai, giảm nguy cơ giòn gãy.
  • Niobium (Nb): giúp tinh luyện hạt và ổn định cacbit, tăng độ bền lâu dài.

Tính chất cơ lý của 248 SV material

Các tính chất cơ học nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 1100 – 1300 MPa (sau xử lý nhiệt).
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 850 – 1000 MPa.
  • Độ cứng (Hardness): 240 – 260 HB (ủ), đạt 56 – 60 HRC sau khi tôi và ram.
  • Độ dãn dài (Elongation): 10 – 14%.
  • Độ dai va đập (Impact toughness): cao hơn so với các loại thép martensitic truyền thống nhờ có mặt Ni và Nb.
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong nhiều môi trường, đặc biệt là nước ngọt, môi trường hơi ẩm, dầu khí và hóa chất công nghiệp nhẹ.
  • Tỷ trọng (Density): 7.75 g/cm³.
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: khuyến nghị ≤ 450 °C.

Tính chất nhiệt luyện

  • Nhiệt độ tôi: 980 – 1050 °C.
  • Môi trường làm nguội: dầu, khí nén hoặc chân không.
  • Nhiệt độ ram: 150 – 400 °C (tùy yêu cầu độ cứng và tính chất cơ học).
  • Khả năng đạt độ cứng cao nhất: 60 HRC.

Ưu điểm của 248 SV material

  • Độ cứng cực cao: có thể đạt 60 HRC, lý tưởng cho các dụng cụ cắt gọt và dao công nghiệp.
  • Khả năng chống mài mòn vượt trội: nhờ hàm lượng carbon, vanadium và cacbit tinh mịn.
  • Chống ăn mòn tốt: vượt xa các loại thép martensitic tiêu chuẩn, gần với nhóm inox austenitic trong môi trường nhẹ.
  • Độ bền cao: chịu tải tốt, ít biến dạng trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng giữ cạnh cắt tốt: phù hợp cho dao mổ, dao công nghiệp và dụng cụ đo chính xác.
  • Dễ đánh bóng: cho phép đạt độ hoàn thiện bề mặt cao, phù hợp khuôn mẫu và dụng cụ y tế.

Nhược điểm

  • Khả năng hàn kém: do hàm lượng carbon cao và độ cứng lớn, vật liệu dễ bị nứt tại vùng ảnh hưởng nhiệt.
  • Gia công cơ khí khó: yêu cầu dụng cụ cắt chất lượng cao, tốc độ gia công chậm.
  • Chi phí cao: do thành phần hợp kim phức tạp và quy trình luyện kim tiên tiến.
  • Độ dai giảm khi đạt độ cứng tối đa: dễ giòn khi sử dụng trong điều kiện va đập mạnh.

Ứng dụng của

248 SV material được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại:

Dao và dụng cụ cắt gọt

  • Dao công nghiệp, dao phẫu thuật, dao mổ y tế.
  • Dao bếp cao cấp, dao thể thao, dao đa năng.
  • Dao chế biến thực phẩm và dụng cụ cắt chính xác.

Khuôn mẫu và gia công cơ khí

  • Khuôn ép nhựa yêu cầu độ cứng cao và bề mặt bóng.
  • Khuôn dập nguội chịu mài mòn.
  • Linh kiện máy móc chịu tải trọng lớn.

Ngành năng lượng và dầu khí

  • Van, bơm, trục và bộ phận chịu mài mòn trong môi trường có tính ăn mòn.
  • Thiết bị khai thác dầu khí, turbine.

Ngành hàng không và quốc phòng

  • Linh kiện máy bay cần sự cân bằng giữa độ cứng và chống ăn mòn.
  • Dụng cụ đo chính xác trong môi trường khắc nghiệt.

Ngành y tế

  • Dao mổ, kéo phẫu thuật, dụng cụ nha khoa.
  • Thiết bị y tế yêu cầu khả năng khử trùng và chống ăn mòn tốt.

Kết luận

248 SV material là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, được thiết kế để mang lại độ cứng cực cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn ưu việt, đồng thời duy trì độ bền tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa độ tin cậy, độ chính xác và tuổi thọ dài hạn.

Mặc dù có những hạn chế nhất định về khả năng hàn và chi phí, 248 SV vẫn giữ vị trí quan trọng trong các ngành công nghiệp mũi nhọn như dao công nghiệp, khuôn mẫu, hàng không, dầu khí và y tế.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 316 0.25mm

    Tấm Inox 316 0.25mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.25mm là [...]

    Đồng C79200

    Đồng C79200 Đồng C79200 là gì? Đồng C79200 là một loại hợp kim thuộc nhóm [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 1.5mm

    Shim Chêm Đồng Thau 1.5mm Shim Chêm Đồng Thau 1.5mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 120 – Độ Cứng Cao, Chống Mài Mòn Vượt [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4541

    Tìm hiểu về Inox 1.4541 và Ứng dụng của nó Inox 1.4541 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 150

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 150 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Các [...]

    Inox SUS329J3L Trong Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực: Ưu Điểm và Ứng Dụng

    Inox SUS329J3L Trong Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực: Ưu Điểm và Ứng Dụng [...]

    Ống Inox 304 Phi 32mm

    Ống Inox 304 Phi 32mm – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo