253 MA material

10Cr17Mn6Ni4N20 material

253 MA material

253 MA material là gì?

253 MA material (UNS S30815) là một loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt đặc biệt cao, được phát triển để hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ từ 800°C đến hơn 1100°C. Điểm nổi bật nhất của 253 MA nằm ở khả năng chống oxy hóa tuyệt vời nhờ sự kết hợp của Silic và Nitơ, đồng thời duy trì độ bền cơ học rất tốt ngay cả khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.

253 MA material được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhiệt luyện, hóa dầu, lò công nghiệp và các thiết bị chịu nhiệt khắc nghiệt khác. Vật liệu này được xem là giải pháp tối ưu thay thế các hợp kim chịu nhiệt đắt đỏ như Inconel trong nhiều trường hợp, nhờ giá thành thấp hơn nhưng khả năng làm việc vẫn rất ấn tượng.

Thành phần hóa học của 253 MA material

Thành phần hóa học 253 MA được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa ở dải nhiệt độ cao:

  • Carbon (C): 0.05 – 0.10%
  • Silicon (Si): 1.4 – 2.0%
  • Mangan (Mn): ≤ 0.80%
  • Chromium (Cr): 20.0 – 22.0%
  • Nickel (Ni): 10.0 – 12.0%
  • Nitrogen (N): 0.14 – 0.20%
  • Rare Earth Metals (REM): 0.03 – 0.08%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.040%
  • Sulfur (S): ≤ 0.030%
  • Iron (Fe): Còn lại

Trong đó, REM – nguyên tố đất hiếm – tăng cường khả năng bám dính lớp oxide ở nhiệt độ cao, giúp lớp bảo vệ chống oxy hóa không bị bong tróc trong môi trường làm việc kéo dài.

Tính chất cơ lý của 253 MA material

1. Tính chất cơ học

253 MA thể hiện độ bền cơ học cao hơn nhiều so với các loại inox chịu nhiệt thông thường:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 620 – 760 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 310 – 340 MPa
  • Độ giãn dài: 40%
  • Độ cứng: 190 – 220 HB

Khi hoạt động ở nhiệt độ cao, vật liệu vẫn duy trì độ bền tốt hơn so với thép 310S và 309S.

2. Tính chất chịu nhiệt 253 MA material

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: 1100°C
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 1150°C
  • Khả năng chống oxy hóa: Xuất sắc nhờ Si + N + REM
  • Khả năng chống sunfat hóa: Tốt hơn nhiều inox chịu nhiệt phổ thông

Đặc điểm nổi bật là khả năng chống creep (biến dạng do tải trọng ở nhiệt độ cao) rất tốt, rất phù hợp cho các bộ phận chịu lực trong lò công nghiệp.

3. Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 7.8 g/cm³
  • Hệ số giãn nở nhiệt: cao hơn thép ferritic
  • Độ dẫn nhiệt: thấp
  • Tính phi từ tính: ở trạng thái ủ

Ưu điểm của 253 MA material

1. Khả năng chịu oxy hóa vượt trội

Nhờ Si và REM, vật liệu tạo lớp màng oxide bảo vệ rất ổn định, giúp chống oxy hóa ở nhiệt độ cực cao.

2. Độ bền nhiệt rất cao

Giữ độ bền tốt hơn inox 309/310 ở 900–1050°C.

3. Chống sunfat hóa và môi trường có sulfur

Giảm thiểu ăn mòn trong môi trường có S—điều mà nhiều loại inox chịu nhiệt gặp khó khăn.

4. Chịu creep tốt

Hoạt động lâu dài mà không bị biến dạng, phù hợp cho các bộ phận chịu lực trong lò.

5. Giá thành kinh tế hơn Inconel

Dù chịu nhiệt tốt nhưng giá chỉ bằng 30–50% so với các hợp kim niken cao cấp.

6. Dễ hàn và dễ gia công

Không cần xử lý nhiệt sau hàn, ít bị nứt nóng.

Nhược điểm của 253 MA material

1. Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox molybden (316L, 317L)

Do không chứa Mo, 253 MA không phù hợp môi trường nước biển có chloride cao.

2. Không thích hợp cho môi trường khử mạnh

Đòi hỏi môi trường có oxy để lớp oxide phát huy tác dụng.

3. Hệ số giãn nở nhiệt lớn

Có thể gây cong vênh khi gia nhiệt – làm nguội không đều.

Ứng dụng của 253 MA material

Nhờ khả năng chịu nhiệt cực tốt, 253 MA được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhiệt độ cao:

1. Lò công nghiệp – nhiệt luyện

  • Giỏ lò, giá đỡ lò
  • Buồng đốt
  • Ống trao đổi nhiệt chịu nhiệt
  • Khuôn đúc thủy tinh

2. Ngành hóa dầu

  • Thiết bị cracking
  • Ống dẫn khí nóng
  • Ống gia nhiệt
  • Bộ phận trong lò reforming

3. Nhà máy xi măng – thép

  • Bộ phận chịu nhiệt trong lò quay
  • Bộ phận preheater
  • Hệ thống dẫn khí nóng

4. Công nghiệp năng lượng

  • Bộ phận nồi hơi chịu nhiệt
  • Lò đốt sinh khối
  • Hệ thống xử lý rác thải nhiệt

5. Công nghiệp chế tạo

  • Băng tải chịu nhiệt
  • Bu lông – đai ốc chịu nhiệt
  • Tấm chắn lửa

6. Ứng dụng hàng hải chịu nhiệt

Dùng cho bộ phận tiếp xúc với khí cháy, không phù hợp cho nước biển.

So sánh 253 MA với các vật liệu chịu nhiệt khác

So sánh với 310S

Tiêu chí 253 MA 310S
Chống oxy hóa Xuất sắc Tốt
Nhiệt độ làm việc 1100°C 1050°C
Độ bền ở 1000°C Cao Trung bình
Giá Trung bình Thấp

So sánh với Inconel 600

Tiêu chí 253 MA Inconel 600
Chống oxy hóa Rất tốt Xuất sắc
Giá thành Thấp hơn nhiều Rất cao
Thành phần Ni 11% 72%
Ứng dụng Công nghiệp nhiệt Công nghiệp siêu nhiệt & ăn mòn đặc biệt

So sánh 253 MA material với 309S

Tiêu chí 253 MA 309S
Chịu nhiệt tối đa 1150°C 1000°C
Chống sunfat hóa Rất tốt Khá
Độ bền nhiệt Cao Trung bình

Kết luận

253 MA material là thép không gỉ chịu nhiệt cao cấp, sở hữu khả năng chống oxy hóa và giữ bền tuyệt vời ở 800 – 1150°C. Với thành phần chứa Si, N và các nguyên tố đất hiếm, vật liệu tạo lớp oxide bảo vệ vững chắc và bền bỉ, phù hợp cho các ngành như nhiệt luyện, hóa dầu, xi măng, xử lý khí nóng và năng lượng.

Sự kết hợp giữa hiệu suất và giá thành tối ưu giúp 253 MA trở thành lựa chọn thay thế kinh tế cho Inconel trong nhiều ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 1.4313

    Thép Inox 1.4313 Thép Inox 1.4313 là gì? Thép Inox 1.4313, còn được biết đến [...]

    Vật liệu 0Cr18Ni16Mo5

    Vật liệu 0Cr18Ni16Mo5 0Cr18Ni16Mo5 là gì? 0Cr18Ni16Mo5 là một loại thép không gỉ austenit cao [...]

    Thép Inox Austenitic 302

    Thép Inox Austenitic 302 Thép Inox Austenitic 302 là gì? Thép Inox Austenitic 302 là [...]

    Thép Z2CN18.09

    Thép Z2CN18.09 Thép Z2CN18.09 là gì? Thép Z2CN18.09 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Thép 1Cr18Ni12Mo2Ti

    Thép 1Cr18Ni12Mo2Ti Thép 1Cr18Ni12Mo2Ti là gì? Thép 1Cr18Ni12Mo2Ti là thép không gỉ austenit cao cấp, [...]

    Inox 022Cr19Ni13Mo3

    Inox 022Cr19Ni13Mo3 Inox 022Cr19Ni13Mo3 là gì? Inox 022Cr19Ni13Mo3 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Inox 631 Có Tính Nhiễm Từ Không

    Inox 631 có tính nhiễm từ không? Inox 631 là một loại thép không gỉ [...]

    Cuộn Đồng 0.40mm

    Cuộn Đồng 0.40mm – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Kỹ Thuật Cao [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo