253 MA Stainless Steel

316S33 material

253 MA Stainless Steel

253 MA Stainless Steel là gì?
253 MA Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic hợp kim cao được phát triển đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa khắc nghiệt. Loại thép này nổi bật với khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên đến 1100°C, đồng thời duy trì cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và hóa chất oxy hóa nhẹ.

253 MA được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nhiệt độ cao, chẳng hạn như nồi hơi siêu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, ống lò hơi, thiết bị nướng, bộ phận máy công nghiệp chịu nhiệt và các chi tiết cơ khí tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình nhưng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao. Đây là loại thép Austenitic duy nhất kết hợp tốt cả khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các ứng dụng công nghiệp nặng.

Thành phần hóa học 253 MA Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 253 MA Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): 0,8–1,5%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,03%
  • Sulfur (S): ≤ 0,015%
  • Chromium (Cr): 21–23%
  • Nickel (Ni): 11–13%
  • Molybdenum (Mo): ≤ 0,6%
  • Nitrogen (N): 0,2–0,3%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng Cr cao và bổ sung Si giúp tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Nitrogen và nickel duy trì cơ tính Austenitic ổn định và chống ăn mòn nhẹ, hạn chế hình thành rỗ, khe hở và carbide tại mối hàn.

Tính chất cơ lý 253 MA Stainless Steel

Các tính chất cơ lý nổi bật của 253 MA Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–350 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng (Hardness): 80–90 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường clorua và hóa chất oxy hóa nhẹ; xuất sắc về chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
  • Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG; hạn chế nứt nóng nhờ cấu trúc Austenitic ổn định.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ kéo, uốn, dập, cuộn, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu nhiệt độ cao.

253 MA phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc nhiệt độ cao, môi trường oxy hóa và ăn mòn nhẹ, đặc biệt là các bộ phận hàn nhiều mối trong thiết bị nhiệt công nghiệp.

Ưu điểm của 253 MA Stainless Steel

  • Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Duy trì bề mặt và cơ tính ổn định lên đến 1100°C.
  • Chống ăn mòn nhẹ: Kháng ăn mòn clorua và hóa chất oxy hóa nhẹ, phù hợp môi trường nhiệt độ cao.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền, độ dẻo và độ dai trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Khả năng hàn tốt: Duy trì Austenitic ổn định, hạn chế nứt nóng khi hàn nhiều mối.
  • Gia công tốt: Dễ uốn, kéo, dập, tạo hình chi tiết chịu nhiệt độ cao, thích hợp gia công CNC.

Nhược điểm của 253 MA Stainless Steel

  • Chi phí cao: Do thành phần hợp kim cao và đặc tính chịu nhiệt chuyên dụng.
  • Không thích hợp ăn mòn mạnh: Không phù hợp môi trường clorua mạnh hoặc axit mạnh.
  • Giới hạn nhiệt độ liên tục: Không nên sử dụng trên 1100°C để tránh mất cơ tính Austenitic.

Ứng dụng 253 MA Stainless Steel

253 MA Stainless Steel được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành năng lượng và nhiệt:
    • Nồi hơi siêu nhiệt, ống lò hơi, bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ cao.
  2. Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ:
    • Thiết bị xử lý môi trường nhiệt độ cao nhưng ăn mòn nhẹ, đường ống, bồn chứa dung dịch oxy hóa.
  3. Công nghiệp cơ khí:
    • Chi tiết chịu nhiệt độ cao, bộ phận máy công nghiệp, van và chi tiết hàn phức tạp.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị nướng, lò nướng công nghiệp, thiết bị chế biến chịu nhiệt cao.

Quy trình nhiệt luyện 253 MA Stainless Steel

Để đạt cơ tính và khả năng chống oxy hóa tối ưu, 253 MA Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:

  1. Gia nhiệt: 1050–1100°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt để đạt khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tối ưu.

Thông số gia công CNC 253 MA Stainless Steel

Khi gia công CNC 253 MA Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 40–70 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,3 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–2 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc để duy trì chất lượng bề mặt và tuổi thọ dao cắt.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD hoặc gốm, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ bề mặt.

Phân tích thị trường tiêu thụ 253 MA Stainless Steel

253 MA Stainless Steel có nhu cầu cao nhờ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành năng lượng, nhiệt, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, công nghiệp hóa chất nhẹ.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong nồi hơi, lò công nghiệp, thiết bị xử lý nhiệt.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong công nghiệp nhiệt, lò hơi công nghiệp, thiết bị hóa chất chịu nhiệt độ cao.

Yếu tố thúc đẩy: nhu cầu thiết bị chịu nhiệt độ cao, khả năng chống oxy hóa, cơ tính ổn định và ứng dụng trong công nghiệp nặng.

Kết luận

253 MA Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic hợp kim cao với cơ tính ổn định, chống oxy hóa vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 1100°C, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn nhẹ. Với ưu điểm cơ tính Austenitic ổn định, chống ăn mòn khe hở và clorua nhẹ, 253 MA Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, ống lò hơi, thiết bị công nghiệp chịu nhiệt cao và các chi tiết cơ khí hàn phức tạp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ STS316LN

    Thép không gỉ STS316LN Thép không gỉ STS316LN là một biến thể nâng cao của [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox Zeron 100

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox Zeron 100 Giới Thiệu Về Inox [...]

    Thép Inox Martensitic 1.4419

    Thép Inox Martensitic 1.4419 Thép Inox Martensitic 1.4419 là gì? Thép không gỉ 1.4419, còn [...]

    Tìm hiểu về Inox 309

    Tìm hiểu về Inox 309 và Ứng dụng của nó Inox 309 là gì? Inox [...]

    Vật liệu UNS S31753

    Vật liệu UNS S31753 Vật liệu UNS S31753 là gì? Vật liệu UNS S31753 là [...]

    Inox X8CrMnNi189

    Inox X8CrMnNi189 Inox X8CrMnNi189 là gì? Inox X8CrMnNi189 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Inox 310S Là Gì

    Inox 310S Là Gì? Ưu Điểm Vượt Trội So Với Các Loại Inox Khác Inox [...]

    Tấm Inox 440 10mm

    Tấm Inox 440 10mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo