2Cr13Mn9Ni4 material
2Cr13Mn9Ni4 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mn, được phát triển với khả năng chống ăn mòn tốt, cơ tính ổn định và dẻo dai, phù hợp với ứng dụng trong môi trường ăn mòn nhẹ, công nghiệp thực phẩm, hóa chất và y tế. Với việc bổ sung Mangan và Nitơ, thép 2Cr13Mn9Ni4 cải thiện cơ tính, độ bền kéo và khả năng chống nứt ứng suất, đồng thời vẫn dễ gia công và hàn.
2Cr13Mn9Ni4 material là gì?
2Cr13Mn9Ni4 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mn, được thiết kế nhằm:
- Cung cấp giải pháp inox chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường nước, hơi nước và hóa chất nhẹ.
- Tăng cường cơ tính, độ bền kéo và dẻo dai, vượt trội so với thép không gỉ austenitic thông thường như 304.
- Ổn định cơ tính và chống oxi hóa, thuận tiện cho gia công cơ khí, hàn và lắp đặt.
Thép này thường được chế tạo dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, ống hoặc dây, phục vụ cho các ứng dụng chịu ăn mòn nhẹ, môi trường hóa chất và áp lực vừa phải.
Thành phần hóa học 2Cr13Mn9Ni4 material
Thành phần hóa học điển hình của 2Cr13Mn9Ni4 như sau:
| Nguyên tố | % Khối lượng |
|---|---|
| C | ≤ 0.08 |
| Si | ≤ 1.0 |
| Mn | 8.0–10.0 |
| P | ≤ 0.045 |
| S | ≤ 0.03 |
| Cr | 12.0–14.0 |
| Ni | 3.5–5.0 |
| N | ≤ 0.1 |
| Fe | Cân bằng |
- Cr 12–14%: Chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
- Ni 3.5–5%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo dai và độ bền.
- Mn 8–10%: Tăng cường cơ tính, khả năng chống oxi hóa và cải thiện tính chống ăn mòn trong nước và môi trường nhẹ.
- C ≤0.08%: Hạn chế cacbua hóa, giữ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Tính chất cơ lý 2Cr13Mn9Ni4 material
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile strength) | 500–650 MPa |
| Độ bền chảy (Yield strength) | 200–350 MPa |
| Độ dãn dài (Elongation) | 35–45% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 150–200 HB |
| Khả năng chịu nhiệt | 250–400°C liên tục |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong khí quyển, nước ngọt, môi trường chloride nhẹ và acid nhẹ |
2Cr13Mn9Ni4 duy trì cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp cho ứng dụng trong thực phẩm, hóa chất nhẹ, y tế và công nghiệp cơ khí.
Ưu điểm 2Cr13Mn9Ni4 material
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ, đặc biệt là nước, hơi nước và dung dịch hóa chất nhẹ.
- Cơ tính ổn định, dẻo dai, thích hợp gia công cơ khí và hàn.
- Ổn định mối hàn, hạn chế cacbua hóa.
- Chi phí hợp lý, phù hợp các ứng dụng công nghiệp vừa và nhẹ.
- Ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, hóa chất, y tế và công nghiệp cơ khí.
Nhược điểm 2Cr13Mn9Ni4 material
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với inox 316 hoặc duplex, không thích hợp môi trường chloride mạnh.
- Hạn chế sử dụng trong môi trường acid mạnh liên tục hoặc nhiệt độ cao trên 400°C.
- Cần kiểm soát hàn để tránh giảm cơ tính hoặc hình thành cacbua tại mối hàn nếu quá nhiệt.
Ứng dụng 2Cr13Mn9Ni4 material
- Ngành chế biến thực phẩm:
- Bồn chứa, băng tải, thiết bị tiếp xúc thực phẩm, máy chế biến.
- Ngành y tế và dược phẩm:
- Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, hệ thống xử lý nước tinh khiết.
- Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ:
- Bồn chứa, ống dẫn, van chịu dung dịch hóa chất nhẹ.
- Ngành cơ khí và ô tô:
- Chi tiết máy móc chịu ăn mòn nhẹ, phụ kiện inox, chi tiết chịu tải vừa phải.
Quy trình gia công 2Cr13Mn9Ni4 material
Gia công cơ khí
- Cắt: Cưa băng, laser, plasma, cắt nước.
- Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim hoặc thép gió, dung dịch làm mát tiêu chuẩn.
- Uốn và dập: Dễ dàng nhờ tính dẻo cao của austenitic.
Hàn 2Cr13Mn9Ni4
- Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
- Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn austenitic phù hợp.
- Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn.
Nhiệt luyện
- Không bắt buộc, nhưng có thể thực hiện solution annealing ở 950–1050°C, làm nguội nhanh bằng nước để ổn định cấu trúc và tăng độ bền.
Khả năng chống ăn mòn 2Cr13Mn9Ni4 material
- Môi trường chloride nhẹ: Chống ăn mòn vừa phải, hạn chế pitting nhẹ.
- Dung dịch acid nhẹ: Chống ăn mòn tốt trong axit nitric, axit acetic.
- Khí quyển, nước ngọt: Chống oxi hóa và ăn mòn ổn định.
Thông số gia công CNC 2Cr13Mn9Ni4
- Tốc độ cắt: 25–50 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
- Tốc độ tiến dao: 0.05–0.3 mm/vòng.
- Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát cơ bản.
- Độ chính xác: Dung sai ±0.02–0.05 mm cho chi tiết CNC.
Thị trường tiêu thụ 2Cr13Mn9Ni4 material
2Cr13Mn9Ni4 được sử dụng phổ biến tại:
- Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
- Châu Âu: Đức, Ý, Pháp dùng trong ngành thực phẩm, y tế và cơ khí.
- Châu Mỹ: Mỹ, Canada sử dụng trong thực phẩm, thiết bị y tế và chi tiết cơ khí.
Nhờ đặc tính cơ tính ổn định, chống ăn mòn vừa phải, dẻo dai và dễ gia công, 2Cr13Mn9Ni4 là lựa chọn tối ưu cho ngành thực phẩm, y tế, cơ khí và hóa chất nhẹ.
Kết luận
2Cr13Mn9Ni4 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mn, nổi bật về cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn vừa phải và dễ gia công, phù hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ và cơ khí công nghiệp. Đây là loại inox hiệu quả về chi phí cho các ứng dụng ăn mòn nhẹ đến trung bình, chịu tải vừa phải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

