301 material
301 material là gì?
301 material, hay còn gọi là Inox 301, là loại thép không gỉ austenitic có khả năng chịu kéo cao, dẻo và chống oxy hóa tốt. Đây là một trong những mác inox phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là cho các ứng dụng cần độ bền kéo cao, khả năng dập uốn và chống ăn mòn tốt.
Inox 301 thường được sử dụng trong ngành ô tô, chế tạo thiết bị công nghiệp, chi tiết cơ khí, vỏ máy, lò xo, dây cuộn, và các sản phẩm trang trí yêu cầu bề mặt sáng bóng và chống ăn mòn.
Thành phần hóa học của 301 material
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.15 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
| Mn (Manganese) | 2.0 – 4.0 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.045 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
| Cr (Chromium) | 16 – 18 |
| Ni (Nickel) | 6 – 8 |
| N (Nitrogen) | ≤ 0.10 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
- Chromium (Cr): tăng khả năng chống ăn mòn và hình thành lớp oxit bảo vệ bề mặt.
- Nickel (Ni): giúp thép dẻo hơn và ổn định cấu trúc austenitic.
- Manganese (Mn): tăng cường độ bền kéo và khả năng gia công.
- Nitrogen (N): cải thiện độ cứng và sức bền mà không làm giảm tính dẻo.
Tính chất cơ lý của 301 material
Trạng thái ủ mềm (Annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 620 – 900 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 260 – 460 MPa |
| Độ giãn dài | 35 – 45% |
| Độ cứng (HRB) | 70 – 90 |
Trạng thái làm cứng (Work Hardened)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 850 – 1200 MPa |
| Độ cứng (HRB) | 90 – 115 |
| Độ giãn dài | 15 – 25% |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16.2 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.72 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 500 J/kg·K |
Inox 301 nổi bật với khả năng dập uốn tốt, giữ hình dạng sau biến dạng và ổn định cơ lý trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Khả năng chống ăn mòn
- Chịu được ăn mòn trong môi trường không khí, nước ngọt và nhiều dung dịch axit loãng.
- Không thích hợp cho môi trường chứa Clorua cao, dễ gây pitting.
- Crom và Nickel tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt giúp chống oxy hóa và gỉ sét.
Khả năng gia công, hàn và xử lý nhiệt
Gia công cơ khí
- Dễ dàng dập, kéo, uốn và cắt khi ở trạng thái ủ mềm.
- Sau khi làm cứng cơ học, inox 301 có thể gia công bằng dao hợp kim cứng, máy CNC hoặc EDM.
- Thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và hình dạng phức tạp.
Hàn
- Có thể hàn bằng TIG, MIG, Spot Weld, cần chú ý tránh quá nhiệt.
- Sau hàn, nên làm mát từ từ hoặc ủ nhẹ để giảm ứng suất.
- Khuyến nghị sử dụng dây hàn inox 308L hoặc 309L cho kết nối bền và chống ăn mòn tốt.
Xử lý nhiệt
- Inox 301 không tăng cứng bằng nhiệt luyện mà chủ yếu tăng cứng bằng biến dạng cơ học.
- Ủ mềm ở 1010 – 1120 °C để khôi phục tính dẻo sau biến dạng cơ học.
- Nhiệt độ quá cao có thể gây giảm độ bền do mất ổn định cấu trúc austenitic.
Ưu điểm của 301 material
- Dẻo, có thể dập uốn và kéo dài tốt
- Khả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường
- Ổn định cơ lý sau biến dạng cơ học
- Tăng cứng bằng biến dạng cơ học để đạt độ bền cao
- Ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, ô tô, thực phẩm và chi tiết cơ khí
Nhược điểm của 301 material
- Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường clorua cao, dễ xuất hiện gỉ pitting.
- Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cứng nhờ biến dạng cơ học.
- Chi phí cao hơn thép carbon thông thường.
- Yêu cầu kỹ thuật hàn và xử lý nhiệt cẩn thận để tránh biến dạng và ứng suất.
Ứng dụng của 301 material
- Ngành ô tô
- Chi tiết khung xe, vỏ máy, lò xo, các bộ phận chịu kéo và uốn.
- Ngành chế tạo cơ khí
- Tấm kim loại, chi tiết máy dập, bộ phận cơ khí yêu cầu độ bền và dẻo cao.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bề mặt tiếp xúc thực phẩm, thiết bị chế biến, bình chứa chịu ăn mòn nhẹ.
- Ngành điện và điện tử
- Vỏ thiết bị, chi tiết mạ, dây cuộn và các thành phần cần độ bền cao, chống oxy hóa.
- Ngành trang trí và xây dựng
- Lan can, tay nắm cửa, phụ kiện kiến trúc, tấm ốp chống gỉ.
So sánh 301 với các mác inox khác
| Mác inox | Đặc điểm | So với 301 |
|---|---|---|
| 304 / 1.4301 | Austenitic phổ biến, chống ăn mòn tốt | 301 dẻo hơn, chịu kéo cao hơn, tăng cứng bằng biến dạng cơ học |
| 316 / 1.4401 | Austenitic chống clorua tốt | 301 kém hơn về chống ăn mòn clorua nhưng dễ dập uốn và gia công |
| 430 / 1.4016 | Ferritic, chống ăn mòn trung bình | 301 dẻo hơn, chịu kéo tốt hơn, dễ gia công cơ khí |
Kết luận
301 material là thép austenitic không gỉ, nổi bật với độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt, chịu kéo và uốn xuất sắc. Inox 301 phù hợp cho các chi tiết cơ khí, lò xo, dây cuộn, thiết bị công nghiệp, ngành ô tô và chế biến thực phẩm, đặc biệt là các ứng dụng cần biến dạng cơ học mà vẫn giữ ổn định cơ lý và chống ăn mòn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền, dẻo và bề mặt inox sáng bóng, chống oxy hóa.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

