301S21 Stainless Steel

Duplex 1.4424

301S21 Stainless Steel

301S21 Stainless Steel là gì?
301S21 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic được tối ưu hóa cho khả năng chống ăn mòn và tính cơ học cao, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẻo dai và đàn hồi tốt. Đây là một biến thể của thép 301, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hàn, uốn và gia công cơ khí phức tạp, nhưng vẫn đảm bảo tính chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp, hóa chất nhẹ và thực phẩm. 301S21 thường được ứng dụng trong ngành chế tạo thiết bị cơ khí, ô tô, đường ống, bồn chứa, thiết bị xử lý nước và các chi tiết công nghiệp cần kết hợp cơ tính và chống ăn mòn.

Thành phần hóa học 301S21 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 301S21 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): 2%
  • Silicon (Si): 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,045%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 6–8%
  • Nitrogen (N): ≤ 0,1%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng crom và niken vừa phải giúp ổn định cấu trúc Austenitic, tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, đồng thời carbon thấp giúp hạn chế kết tủa carbide tại mối hàn, tăng khả năng chống ăn mòn khe hở và hạt mối hàn.

Tính chất cơ lý 301S21 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý chính của 301S21 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520–780 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 215–310 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 70–95 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường oxy hóa, axit loãng, nước biển và môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG, SMAW; carbon thấp hạn chế hiện tượng nứt nóng.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ kéo, uốn, dập, cuộn, thích hợp cho các chi tiết cơ khí phức tạp.

301S21 đặc biệt thích hợp cho các chi tiết cơ khí đòi hỏi kết hợp cơ tính và chống ăn mòn, đặc biệt khi cần hàn nhiều mối hoặc uốn cong.

Ưu điểm của 301S21 Stainless Steel

  • Chống ăn mòn tốt: Kháng lại ăn mòn khe hở và ăn mòn hạt mối hàn.
  • Khả năng hàn và gia công tối ưu: Carbon thấp giúp giảm nguy cơ carbide hình thành tại mối hàn.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền, độ dẻo dai và độ đàn hồi tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Gia công tốt: Dễ uốn, kéo, dập, tạo hình chi tiết, phù hợp CNC.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngành cơ khí, chế tạo thiết bị, ô tô, thực phẩm, xử lý nước và công nghiệp hóa chất nhẹ.

Nhược điểm của 301S21 Stainless Steel

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép 316 hoặc 316L: Không thích hợp môi trường clorua mạnh hoặc axit mạnh.
  • Chi phí cao hơn thép 301 thông thường: Do kiểm soát carbon thấp và thành phần hóa học tối ưu.
  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Không thích hợp môi trường nhiệt độ cao liên tục (> 400°C).

Ứng dụng 301S21 Stainless Steel

301S21 Stainless Steel được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần cơ tính tốt và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành cơ khí chế tạo:
    • Chi tiết máy, khung kết cấu, thiết bị hàn phức tạp, chi tiết chịu uốn và va đập.
  2. Ngành ô tô:
    • Thanh chống, tấm bảo vệ, chi tiết kết cấu chịu ăn mòn và va đập.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, van, đường ống chịu ăn mòn nhẹ.
  4. Xử lý nước và môi trường:
    • Đường ống, bồn chứa, chi tiết tiếp xúc nước sạch, nước thải và môi trường ăn mòn nhẹ.

Quy trình nhiệt luyện 301S21 Stainless Steel

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, 301S21 Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt đạt độ mịn và khả năng chống ăn mòn tốt.

Thông số gia công CNC 301S21 Stainless Steel

Khi gia công CNC 301S21 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 60–100 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,35 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,3–2,5 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc để tránh nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ dao và ảnh hưởng bề mặt.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD hoặc gốm, đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác bề mặt.

Phân tích thị trường tiêu thụ 301S21 Stainless Steel

301S21 Stainless Steel có nhu cầu ổn định nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn tốt:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành cơ khí, chế tạo thiết bị, ô tô, công nghiệp thực phẩm và xử lý nước.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong chi tiết cơ khí, thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa hóa chất nhẹ.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước sạch và nước thải.

Các yếu tố thúc đẩy: nhu cầu chi tiết cơ khí hàn phức tạp, cơ tính ổn định, ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo, ô tô và thực phẩm.

Kết luận

301S21 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic thấp carbon, cơ tính ổn định, chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa và mối hàn. Với ưu điểm carbon thấp, khả năng chống ăn mòn khe hở và hạt mối hàn, 301S21 Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho chi tiết cơ khí, thiết bị chế tạo, bồn chứa, đường ống, thiết bị thực phẩm và xử lý nước trong các môi trường ăn mòn nhẹ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 1.4319

    Vật liệu 1.4319 Vật liệu 1.4319 là gì? Vật liệu 1.4319 là thép không gỉ [...]

    Thép 1.4462

    Thép 1.4462 Thép 1.4462 là gì? Thép 1.4462, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Vật liệu Duplex 2304

    Vật liệu Duplex 2304 Vật liệu Duplex 2304 là gì? Vật liệu Duplex 2304 là [...]

    Nitronic 50 material

    Nitronic 50 material Nitronic 50 material là gì? Nitronic 50 material, còn được biết đến [...]

    Thép Inox Austenitic 1Cr17Mn6Ni5N

    Thép Inox Austenitic 1Cr17Mn6Ni5N Thép Inox Austenitic 1Cr17Mn6Ni5N là gì? Thép Inox Austenitic 1Cr17Mn6Ni5N là [...]

    Loại Que Hàn Nào Phù Hợp Để Hàn Inox 2205

    Loại Que Hàn Nào Phù Hợp Để Hàn Inox 2205? 1. Giới thiệu về Inox [...]

    Thép không gỉ UNS S30409

    Thép không gỉ UNS S30409 Thép không gỉ UNS S30409 là một loại thép Austenitic [...]

    Tấm Inox 0.13mm Là Gì

    Tấm Inox 0.13mm Là Gì? Tấm Inox 0.13mm là loại thép không gỉ siêu mỏng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo