302S25 stainless steel

SUS301J1 material

302S25 stainless steel

302S25 stainless steel là gì?

302S25 stainless steel là một loại thép không gỉ thuộc nhóm 300-series, được thiết kế để kết hợp khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học ổn định và tính dễ gia công. Đây là loại thép austenitic, gần như không từ tính, thích hợp cho các chi tiết máy móc chính xác, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, cũng như các chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

So với thép 302 thông thường, 302S25 được bổ sung các yếu tố hợp kim giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua, tăng độ bền cơ học và duy trì bề mặt sáng bóng sau gia công và hàn. Đây là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao, bề mặt hoàn thiện tốt và khả năng chịu ăn mòn vượt trội.

Thành phần hóa học 302S25 stainless steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 302S25 được tối ưu để cân bằng giữa chống ăn mòn, gia công và độ bền:

  • Carbon (C): 0.08% – 0.12%
  • Manganese (Mn): 1.00% – 2.00%
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.03% max
  • Silicon (Si): 1.00% max
  • Chromium (Cr): 17.0% – 19.0%
  • Nickel (Ni): 8.0% – 10.0%
  • Molybdenum (Mo): 2.0% – 2.5%

Hàm lượng molybdenum cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn khe hở và môi trường clorua, trong khi crom và niken duy trì khả năng chống oxy hóa, bề mặt sáng bóng và tính ổn định cấu trúc austenitic. Carbon và lưu huỳnh thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbua và duy trì độ bền cơ học sau hàn.

Tính chất cơ lý 302S25 stainless steel

Các đặc tính cơ lý của 302S25 giúp cân bằng giữa độ bền cơ học, chống ăn mòn và gia công:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 800 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 350 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 35% – 50%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 170 – 210 HB

Những đặc tính này giúp 302S25 vừa đủ dẻo dai để chịu lực, vừa duy trì bề mặt sáng bóng và chống ăn mòn hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm của 302S25 stainless steel

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Molybdenum giúp thép chịu được môi trường clorua, dung dịch muối và axit nhẹ.
  2. Gia công tốt: Thép dễ cắt gọt, tiện, phay, khoan và tạo hình.
  3. Khả năng hàn cao: Carbon thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbua và nứt mối hàn.
  4. Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho chi tiết trang trí, thiết bị thực phẩm và y tế.
  5. Không từ tính: Thép austenitic gần như không từ tính, thích hợp cho các ứng dụng điện tử và y tế.

Nhược điểm của 302S25 stainless steel

  1. Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép 302 và thép carbon thông thường.
  2. Khó hàn nếu không kiểm soát nhiệt: Cần sử dụng kỹ thuật hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ.
  3. Giới hạn nhiệt độ: Thép chịu được tối đa khoảng 870°C, không thích hợp cho ứng dụng nhiệt độ cao liên tục.

Ứng dụng của 302S25 stainless steel

302S25 được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành nhờ khả năng chống ăn mòn và gia công tốt:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục vít, bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy cần độ chính xác cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Van, bơm, bình chứa, dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị y tế.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị chứa hóa chất, ống dẫn, bình áp lực chịu môi trường clorua và dung dịch ăn mòn nhẹ.
  • Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết động cơ, hệ thống nhiên liệu, các chi tiết không từ tính.
  • Ứng dụng trong môi trường biển: Chi tiết tàu thuyền, thiết bị cảng, hệ thống nước biển.

Quy trình gia công 302S25 stainless steel

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao cắt chất lượng cao, tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Cắt dây EDM: Phù hợp với các chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích với thép austenitic.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh nứt và rỗ.
  • TIG hoặc MIG là phương pháp hàn khuyến nghị.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Giữ tính chất cơ lý ổn định sau gia công.

So sánh 302S25 với các loại thép 302 khác

  • Thép 302: Dễ gia công nhưng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường clorua.
  • Thép 302S: Thêm molybdenum giúp tăng chống ăn mòn, bề mặt sáng bóng.
  • 302S25: Cân bằng giữa chống ăn mòn, gia công và độ bền cơ học, lý tưởng cho chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.

Thị trường và tiêu thụ 302S25 stainless steel

302S25 được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu:

  • Châu Âu: Ngành ô tô, thiết bị y tế, máy móc chính xác.
  • Châu Mỹ: Ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí.
  • Châu Á: Ngành cơ khí, thiết bị điện tử, chi tiết chịu môi trường ăn mòn clorua.

Việc sử dụng 302S25 giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo chất lượng bề mặt hoàn thiện cao.

Kết luận

302S25 stainless steel là thép không gỉ austenitic cải tiến, có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua, gia công dễ dàng, bề mặt sáng bóng và khả năng hàn an toàn. Thép này thích hợp cho ngành cơ khí chính xác, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, ô tô, hàng không và thiết bị điện tử. Với đặc tính cơ lý ổn định, bề mặt sáng bóng và độ bền cơ học cao, 302S25 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và môi trường công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn, độ bền và bề mặt hoàn thiện cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox 321 Phi 18mm

    Ống Inox 321 Phi 18mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Tấm Inox 321 0.24mm

    Tấm Inox 321 0.24mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 321 0.24mm là [...]

    Lá Căn Đồng 4mm

    Lá Căn Đồng 4mm Lá Căn Đồng 4mm là gì? Lá căn đồng 4mm là [...]

    Làm Thế Nào Để Tối Ưu Chi Phí Khi Mua Inox S32101 Số Lượng Lớn

    Làm Thế Nào Để Tối Ưu Chi Phí Khi Mua Inox S32101 Số Lượng Lớn? [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4315

    Thép Inox Austenitic 1.4315 Thép Inox Austenitic 1.4315 là thép không gỉ Austenitic phổ biến, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 500

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 500 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các [...]

    Inox S32205 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không

    Inox S32205 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không? 1. Đặc Điểm [...]

    Inox 12Cr18Mn9Ni5N

    Inox 12Cr18Mn9Ni5N Inox 12Cr18Mn9Ni5N là gì? Inox 12Cr18Mn9Ni5N là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo