303 stainless steel

SUS301J1 material

303 stainless steel

303 stainless steel là gì?

303 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic dễ gia công, được phát triển từ 304 stainless steel bằng cách bổ sung lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P) nhằm tăng khả năng cắt gọt, tiện, khoan, gia công cơ khí mà không làm giảm đáng kể khả năng chống ăn mòn.

303 inox được ứng dụng rộng rãi trong chi tiết cơ khí, trục vít, bánh răng, bu lông, ốc vít, thiết bị công nghiệp, máy móc và dụng cụ gia công, nơi yêu cầu độ chính xác cao và khả năng gia công dễ dàng.


Thành phần hóa học của 303 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.15
Crom Cr 17 – 19
Niken Ni 8 – 10
Mangan Mn ≤ 2
Silic Si ≤ 1
Phốt pho P 0.15 – 0.35
Lưu huỳnh S 0.15 – 0.35
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt Fe Còn lại
  • Lưu huỳnh 0.15–0.35%: Tăng khả năng gia công cơ khí, giảm lực cắt và chống mài mòn dụng cụ cắt.
  • Phốt pho 0.15–0.35%: Hỗ trợ tính dễ cắt gọt, tăng độ ổn định của cấu trúc.
  • Crom 17–19% và Niken 8–10%: Duy trì khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa.
  • Carbon ≤0.15%: Giúp duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ lý ổn định.

Tính chất cơ lý của 303 stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 210 – 280 MPa
Độ bền kéo (Rm) 560 – 750 MPa
Độ giãn dài (A5) 35 – 45%
Độ cứng Brinell (HB) 150 – 200 HB
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Mô-đun đàn hồi 193 – 200 GPa
  • 303 inox có khả năng gia công cơ khí tuyệt vời, dễ cắt, tiện, khoan, mài, đạt độ chính xác cao cho chi tiết cơ khí.
  • Duy trì khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho môi trường không quá khắc nghiệt.

Ưu điểm của 303 stainless steel

  1. Dễ gia công:
    • Bổ sung lưu huỳnh và phốt pho giúp giảm lực cắt, tăng tốc độ tiện, khoan và cắt.
  2. Kháng ăn mòn tốt:
    • Chống ăn mòn trong môi trường oxi hóa, axit nhẹ và kiềm nhẹ.
  3. Độ bền cơ lý ổn định:
    • Độ bền và độ dẻo cao, giữ được tính chất cơ lý sau gia công.
  4. Ứng dụng đa dạng:
    • Chi tiết cơ khí, bu lông, ốc vít, trục vít, bánh răng, phụ kiện máy móc, dụng cụ công nghiệp.
  5. Dễ hàn và xử lý bề mặt:
    • Có thể hàn TIG hoặc MIG; đánh bóng, brushing hoặc mạ để tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ.

Nhược điểm của 303 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn 304, không thích hợp cho môi trường clorua cao.
  • Không chịu nhiệt độ cao liên tục như inox 310 hoặc 1.4948.
  • Không phù hợp cho các chi tiết cần chịu lực cực cao hoặc hàn phức tạp.

Ứng dụng của 303 stainless steel

1. Ngành cơ khí chính xác

  • Bu lông, ốc vít, trục vít, bánh răng, chi tiết máy móc chính xác, chi tiết dụng cụ công nghiệp.

2. Ngành chế tạo máy và thiết bị công nghiệp

  • Trục, trục truyền động, chi tiết máy, tấm, dây và ống công nghiệp.

3. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Chi tiết máy móc chế biến, dụng cụ nhà bếp, thiết bị gia công inox dễ vệ sinh.

4. Kiến trúc và xây dựng

  • Lan can, cầu thang, tấm inox trang trí, phụ kiện trang trí nội thất.

Quy trình xử lý và gia công

  1. Gia công cơ khí:
    • Tiện, khoan, cắt, mài; lực cắt thấp nhờ lưu huỳnh và phốt pho, dễ gia công với tốc độ cao.
  2. Hàn và passivation:
    • Hàn TIG, MIG; passivation bằng dung dịch axit nitric nếu cần tăng khả năng chống ăn mòn sau hàn.
  3. Xử lý bề mặt:
    • Đánh bóng, brushing, mạ để tăng tuổi thọ và thẩm mỹ cho chi tiết.

So sánh 303 với các loại inox khác

Đặc tính 304 303 316
Cr (%) 18 – 20 17 – 19 16 – 18
Ni (%) 8 – 10.5 8 – 10 10 – 14
C (%) ≤0.08 ≤0.15 ≤0.08
S (%) ≤0.03 0.15 – 0.35 ≤0.03
P (%) ≤0.045 0.15 – 0.35 ≤0.045
Kháng oxi hóa Tốt Tốt Rất tốt
Kháng ăn mòn mối hàn Trung bình Trung bình Rất cao
Khả năng gia công Trung bình Rất cao Trung bình
  • 303 inox nổi bật với khả năng gia công cực tốt, lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác và chi tiết máy móc.

Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

303 stainless steel được ưa chuộng trong ngành cơ khí chính xác, chi tiết máy móc, thiết bị công nghiệp và dụng cụ gia công.

  • Xu hướng sử dụng 303 inox vẫn ổn định nhờ khả năng gia công cao, tiết kiệm thời gian và chi phí gia công, đặc biệt tại những chi tiết inox nhỏ, phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

Kết luận

303 stainless steel là thép không gỉ austenitic dễ gia công, với 17–19% Cr, 8–10% Ni, 0.15–0.35% S và 0.15–0.35% P, nổi bật với khả năng cắt gọt, tiện, khoan dễ dàng, độ bền cơ lý ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu cho chi tiết cơ khí chính xác, bu lông, ốc vít, trục vít, bánh răng và thiết bị công nghiệp, đảm bảo hiệu quả sản xuất cao và tuổi thọ chi tiết dài lâu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S32900 Là Gì

    Inox S32900 Là Gì? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Của Loại Thép Không Gỉ Này [...]

    Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Inox 309 Trong Nhà Máy Công Nghiệp

    Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Inox 309 Trong Nhà Máy Công Nghiệp Inox 309 [...]

    Thép Inox 301S21

    Thép Inox 301S21 Thép Inox 301S21 là gì? Thép Inox 301S21 là loại thép không [...]

    Inox 305 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Kiềm Mạnh Không

    Inox 305 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Kiềm Mạnh Không? Inox [...]

    Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 1.4477

    Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 1.4477 1. Thành Phần [...]

    Những Điểm Khác Biệt Giữa Inox SUS329J3L Và Các Loại Inox Khác

    Những Điểm Khác Biệt Giữa Inox SUS329J3L Và Các Loại Inox Khác Inox SUS329J3L là [...]

    Inox 1.4369

    Inox 1.4369 Inox 1.4369 là gì? Inox 1.4369, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Ống Đồng Phi 11

    Ống Đồng Phi 11 Ống đồng phi 11 là gì? Ống đồng phi 11 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo