303S21 stainless steel

SUS301J1 material

303S21 stainless steel

303S21 stainless steel là gì?

303S21 stainless steel là một loại thép không gỉ thuộc nhóm 303, được thiết kế để tối ưu khả năng gia công, bề mặt hoàn thiện và khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường công nghiệp và thực phẩm. Đây là thép austenitic gần như không từ tính, thích hợp cho các chi tiết máy móc chính xác, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, ô tô và hàng không, cũng như các chi tiết cơ khí yêu cầu bề mặt sáng bóng, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn cao.

So với thép 303 thông thường, 303S21 được cải tiến với hàm lượng lưu huỳnh và molybdenum hợp lý, giúp tăng khả năng gia công, giảm mài mòn dụng cụ, đồng thời duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt. Thép này đặc biệt phù hợp với chi tiết cơ khí cần bề mặt sáng, mịn và yêu cầu gia công chính xác.

Thành phần hóa học 303S21 stainless steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 303S21 được cân đối để tối ưu khả năng gia công và chống ăn mòn:

  • Carbon (C): 0.15% – 0.20%
  • Manganese (Mn): 1.00% – 2.00%
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.12% – 0.16%
  • Silicon (Si): 0.75% max
  • Chromium (Cr): 17.0% – 19.0%
  • Nickel (Ni): 8.0% – 10.0%
  • Molybdenum (Mo): 0.50% – 0.70%

Hàm lượng lưu huỳnh cao giúp 303S21 dễ gia công, giảm mài mòn dụng cụ, trong khi crom và niken duy trì khả năng chống ăn mòn trong nước, dung dịch muối và môi trường axit nhẹ. Molybdenum giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn khe hở và môi trường clorua.

Tính chất cơ lý 303S21 stainless steel

Các đặc tính cơ lý của 303S21 được thiết kế để cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng gia công và chống ăn mòn:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 560 – 760 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 210 – 320 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 35% – 50%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 170 – 200 HB

Các đặc tính cơ lý này giúp 303S21 vừa dẻo dai, chịu lực tốt, vừa duy trì bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn sau gia công.

Ưu điểm của 303S21 stainless steel

  1. Khả năng gia công vượt trội: Hàm lượng lưu huỳnh tối ưu giúp giảm lực cắt, giảm mài mòn dụng cụ và nâng cao hiệu suất sản xuất.
  2. Chống ăn mòn tốt: Thép chịu được oxy hóa, dung dịch muối, axit nhẹ và môi trường công nghiệp.
  3. Bề mặt hoàn thiện cao: Giảm rỗ bề mặt, thích hợp cho chi tiết trang trí hoặc thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
  4. Độ bền cơ học ổn định: Duy trì độ bền kéo và độ dẻo cao, phù hợp với chi tiết chịu tải vừa phải.
  5. Không từ tính: Thép austenitic gần như không từ tính, phù hợp cho thiết bị y tế và điện tử.

Nhược điểm của 303S21 stainless steel

  1. Khó hàn: Cần kỹ thuật hàn chuyên dụng và khí bảo vệ để tránh nứt mối hàn.
  2. Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép carbon và thép 303 tiêu chuẩn.
  3. Giới hạn nhiệt độ: Thép chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 870°C, không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao liên tục.

Ứng dụng của 303S21 stainless steel

303S21 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ khả năng gia công và chống ăn mòn:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục vít, bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy cần độ chính xác cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Van, bơm, bình chứa, dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị y tế.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị chứa hóa chất, ống dẫn, bình áp lực chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết động cơ, hệ thống nhiên liệu, các chi tiết không từ tính.
  • Ứng dụng trong môi trường biển: Chi tiết tàu thuyền, thiết bị cảng, hệ thống nước biển.

Quy trình gia công 303S21 stainless steel

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao cắt chất lượng cao, tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Cắt dây EDM: Thích hợp cho chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích với thép austenitic.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh nứt và rỗ.
  • TIG hoặc MIG là phương pháp hàn khuyến nghị.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Duy trì tính chất cơ lý ổn định sau gia công.

So sánh 303S21 với các loại thép 303 khác

  • SAE 303: Dễ gia công nhưng chống ăn mòn thấp hơn trong môi trường clorua.
  • SAE 303S / 303S21: Hàm lượng lưu huỳnh và molybdenum hợp lý giúp cải thiện gia công, chống ăn mòn và bề mặt sáng bóng.
  • 303S21: Cân bằng giữa chống ăn mòn, gia công và độ bền cơ học, lý tưởng cho chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, ô tô và hóa chất.

Thị trường và tiêu thụ 303S21 stainless steel

303S21 được sử dụng phổ biến trên toàn cầu:

  • Châu Âu: Ngành ô tô, thiết bị y tế, máy móc chính xác.
  • Châu Mỹ: Ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí.
  • Châu Á: Ngành cơ khí, thiết bị điện tử, chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.

Việc sử dụng 303S21 giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo chất lượng bề mặt hoàn thiện cao.

Kết luận

303S21 stainless steel là thép không gỉ austenitic cải tiến, có khả năng gia công cao, bề mặt sáng bóng và chống ăn mòn hiệu quả. Thép này thích hợp cho ngành cơ khí chính xác, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, ô tô, hàng không và thiết bị điện tử. Với đặc tính cơ lý ổn định, bề mặt sáng bóng và độ bền cơ học vừa phải, 303S21 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và môi trường công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn, độ bền và bề mặt hoàn thiện cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    X6CrNiMoB17-12-2 stainless steel

    X6CrNiMoB17-12-2 stainless steel X6CrNiMoB17-12-2 stainless steel là gì? X6CrNiMoB17-12-2 stainless steel là loại thép không [...]

    Thép Inox Martensitic 00Cr17Mo

    Thép Inox Martensitic 00Cr17Mo Thép Inox Martensitic 00Cr17Mo là gì? Thép Inox Martensitic 00Cr17Mo là [...]

    Ứng Dụng Inox 440C Trong Ngành Y Tế Và Dụng Cụ Phẫu Thuật

    Ứng Dụng Inox 440C Trong Ngành Y Tế Và Dụng Cụ Phẫu Thuật 🔍 Giới [...]

    Thép không gỉ 1Cr18Ni9

    Thép không gỉ 1Cr18Ni9 Thép không gỉ 1Cr18Ni9 là gì? Thép không gỉ 1Cr18Ni9 là [...]

    Tìm hiểu về Inox 301S21

    Tìm hiểu về Inox 301S21 và Ứng dụng của nó Inox 301S21 là gì? Inox [...]

    Thép Inox 1.4021

    Thép Inox 1.4021 Thép Inox 1.4021 là gì? Thép Inox 1.4021 là một loại thép [...]

    301LN stainless steel

    301LN stainless steel 301LN stainless steel là gì? 301LN stainless steel là loại thép không [...]

    Vật liệu 301S21

    Vật liệu 301S21 Vật liệu 301S21 là gì? Vật liệu 301S21 là thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo