304L stainless steel

Thép Inox Duplex 318S13

304L stainless steel

304L stainless steel là gì?

304L stainless steel là loại thép không gỉ austenitic thấp carbon, thuộc dòng 304 stainless steel nhưng được giảm hàm lượng carbon ≤0.03% để ngăn ngừa hiện tượng hình thành cacbit tại mối hàn, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn liên quan đến hàn.

304L thường được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, chế tạo thiết bị và các công trình kiến trúc, đặc biệt ở những chi tiết hàn mà cần độ bền ăn mòn cao.


Thành phần hóa học của 304L stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Crom Cr 18 – 20
Niken Ni 8 – 12
Mangan Mn ≤ 2
Silic Si ≤ 1
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.03
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt Fe Còn lại
  • Crom 18–20% và Niken 8–12%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn.
  • Carbon ≤0.03%: Ngăn ngừa hình thành cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.
  • Mangan và Silic: Ổn định cấu trúc austenitic và cải thiện tính chất cơ lý.

Tính chất cơ lý của 304L stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 170 – 280 MPa
Độ bền kéo (Rm) 485 – 700 MPa
Độ giãn dài (A5) 40 – 60%
Độ cứng Brinell (HB) 140 – 200 HB
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Mô-đun đàn hồi 193 – 200 GPa
  • 304L nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt ở mối hàn.
  • Độ giãn dài cao, thích hợp cho chi tiết dập, uốn và chế tạo linh kiện.

Ưu điểm của 304L stainless steel

  1. Khả năng chống ăn mòn cao:
    • Chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ, môi trường nước biển, thực phẩm và hóa chất nhẹ.
  2. Chống hình thành cacbit tại mối hàn:
    • Carbon thấp giúp ngăn ngừa ăn mòn kẽ hở tại các mối hàn, tăng độ bền và tuổi thọ thiết bị.
  3. Độ dẻo cao:
    • Phù hợp cho chi tiết dập, uốn, tấm inox mỏng, ống và dây inox.
  4. Gia công và hàn dễ dàng:
    • Có thể hàn TIG, MIG, SMAW; tiện, khoan, cắt, mài mà không ảnh hưởng nhiều đến tính chất cơ lý.
  5. Ứng dụng rộng rãi:
    • Ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, thiết bị y tế, kiến trúc, bồn chứa, ống dẫn, phụ kiện cơ khí.

Nhược điểm của 304L stainless steel

  • Không chịu nhiệt độ cao liên tục như inox 310 hoặc 1.4948.
  • Khả năng chống ăn mòn clorua kém hơn so với inox 316.
  • Giá thành cao hơn so với inox 430 hoặc 201.

Ứng dụng của 304L stainless steel

1. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến, ống dẫn, van, bồn chứa sữa và nước uống.

2. Ngành hóa chất nhẹ

  • Ống dẫn axit nhẹ, van, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất, thiết bị chịu ăn mòn trung bình.

3. Ngành y tế và dược phẩm

  • Dụng cụ y tế, thiết bị vô trùng, bình chứa hóa chất và dung dịch sinh học.

4. Kiến trúc và xây dựng

  • Lan can, cầu thang, mặt dựng, cửa, thiết bị trang trí ngoài trời.

Quy trình xử lý và gia công

  1. Gia công cơ khí:
    • Tiện, khoan, cắt, mài; dễ dàng gia công mà không cần xử lý đặc biệt.
  2. Hàn và passivation:
    • Hàn TIG, MIG, SMAW; passivation bằng dung dịch axit nitric để tăng khả năng chống ăn mòn sau hàn.
  3. Xử lý bề mặt:
    • Đánh bóng, brushing hoặc mạ để nâng cao tính thẩm mỹ và tuổi thọ inox.

So sánh 304L với các loại inox khác

Đặc tính 304 304L 316
Cr (%) 18 – 20 18 – 20 16 – 18
Ni (%) 8 – 10.5 8 – 12 10 – 14
C (%) ≤0.08 ≤0.03 ≤0.08
Kháng oxi hóa Tốt Tốt Rất tốt
Kháng ăn mòn mối hàn Trung bình Cao Rất cao
Độ bền kéo 520 – 750 MPa 485 – 700 MPa 580 – 750 MPa
  • 304L nổi bật với khả năng chống ăn mòn mối hàn tốt hơn 304, phù hợp cho thiết bị hàn chịu ăn mòn trong ngành thực phẩm, y tế và hóa chất.

Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

304L được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ, thiết bị y tế, kiến trúc và xây dựng.

  • Thị trường 304L chủ yếu nhập khẩu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, đáp ứng tiêu chuẩn cao về chống ăn mòn và an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Xu hướng sử dụng 304L đang tăng mạnh trong các thiết bị có mối hàn phức tạp và cần tuổi thọ lâu dài, đặc biệt là thiết bị thực phẩm, bồn chứa và ống dẫn công nghiệp.

Kết luận 304L stainless steel

304L stainless steel là thép không gỉ austenitic thấp carbon, với 18–20% Cr, 8–12% Ni, C ≤0.03%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mối hàn tuyệt vời, độ dẻo cao, dễ gia công và hàn, phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, thiết bị y tế, kiến trúc và xây dựng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết hàn và thiết bị tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Đồng 0.16mm

    Tấm Đồng 0.16mm Tấm đồng 0.16mm là gì? Tấm đồng 0.16mm là dải đồng lá [...]

    Thép Inox Duplex UNS S32750

    Thép Inox Duplex UNS S32750 Thép Inox Duplex UNS S32750 là gì? Thép Inox Duplex [...]

    Vật liệu SAE 30302B

    Vật liệu SAE 30302B Vật liệu SAE 30302B là gì? SAE 30302B là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 85

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 85 – Bền Bỉ, Chịu Lực Tốt Giới [...]

    1Cr18Ni11Ti material

    1Cr18Ni11Ti material 1Cr18Ni11Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Ti, nổi bật với khả năng [...]

    Inox STS201

    Inox STS201 Inox STS201 là gì? Inox STS201 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Lá Căn Đồng 0.09mm

    Lá Căn Đồng 0.09mm Lá Căn Đồng 0.09mm là gì? Lá Căn Đồng 0.09mm là [...]

    Thép Inox Austenitic 08X18H12B

    Thép Inox Austenitic 08X18H12B Thép Inox Austenitic 08X18H12B là gì? Thép Inox Austenitic 08X18H12B là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo