304LN stainless steel

SUS301J1 material

304LN stainless steel

304LN stainless steel là gì?

304LN stainless steel là loại thép không gỉ austenitic thấp carbon bổ sung Nitơ, được phát triển từ 304L nhằm tăng cường độ bền cơ học trong khi vẫn giữ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường hàn và môi trường đòi hỏi độ bền kéo cao.

304LN thường được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, năng lượng và thiết bị chịu áp lực cao, nơi yêu cầu tính chất cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền kéo cao.


Thành phần hóa học của 304LN stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Crom Cr 18 – 20
Niken Ni 8 – 12
Nitơ N 0.08 – 0.20
Mangan Mn ≤ 2
Silic Si ≤ 1
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.03
Sắt Fe Còn lại
  • Nitơ (0.08–0.20%): Tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường lạnh và môi trường hàn.
  • Crom 18–20% và Niken 8–12%: Cung cấp khả năng chống oxi hóa và ăn mòn xuất sắc.
  • Carbon ≤0.03%: Ngăn ngừa hình thành cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.

Tính chất cơ lý của 304LN stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 290 – 400 MPa
Độ bền kéo (Rm) 620 – 850 MPa
Độ giãn dài (A5) 35 – 55%
Độ cứng Brinell (HB) 170 – 220 HB
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Mô-đun đàn hồi 193 – 200 GPa
  • 304LN nổi bật với khả năng duy trì độ bền và độ dẻo cao, đặc biệt sau quá trình hàn hoặc biến dạng cơ học.

Ưu điểm của 304LN stainless steel

  1. Chống ăn mòn tuyệt vời:
    • Kháng mài mòn, oxy hóa và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt tại mối hàn.
  2. Độ bền kéo cao:
    • Nitơ bổ sung giúp tăng khả năng chịu lực và ổn định cơ học trong điều kiện lạnh hoặc môi trường khắc nghiệt.
  3. Khả năng chống hình thành cacbit:
    • Carbon thấp giúp bảo vệ inox trong môi trường hàn hoặc nhiệt độ cao ngắn hạn.
  4. Độ dẻo và đàn hồi cao:
    • Phù hợp cho các chi tiết dập, uốn, tấm mỏng, ống và chi tiết chịu lực.
  5. Gia công và hàn dễ dàng:
    • Dễ hàn TIG, MIG; tiện, khoan, cắt, mài mà vẫn giữ tính chất cơ lý.
  6. Ứng dụng đa dạng:
    • Ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng, thiết bị y tế, kiến trúc và xây dựng.

Nhược điểm của 304LN stainless steel

  • Không chịu nhiệt độ cao liên tục như inox 310 hoặc 1.4948.
  • Khả năng chống ăn mòn clorua thấp hơn inox 316 hoặc 316L.
  • Giá thành cao hơn inox 304 thông thường.

Ứng dụng của 304LN stainless steel

1. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, thiết bị chế biến, ống dẫn, van, bình chứa nước uống và sữa, thiết bị vô trùng.

2. Ngành hóa chất và năng lượng

  • Ống dẫn axit nhẹ, bộ trao đổi nhiệt, van, bồn chứa hóa chất, chi tiết chịu áp lực.

3. Ngành y tế

  • Dụng cụ y tế, thiết bị vô trùng, bình chứa dung dịch sinh học, thiết bị phòng thí nghiệm.

4. Kiến trúc và xây dựng

  • Lan can, cầu thang, mặt dựng, cửa, tấm inox trang trí, thiết bị ngoài trời.

Quy trình xử lý và gia công

  1. Gia công cơ khí:
    • Tiện, khoan, cắt, mài; dễ gia công mà không ảnh hưởng nhiều đến cơ tính.
  2. Hàn và passivation:
    • Hàn TIG, MIG, SMAW; passivation bằng dung dịch axit nitric để phục hồi lớp thụ động và tăng khả năng chống ăn mòn.
  3. Xử lý bề mặt:
    • Đánh bóng, brushing hoặc mạ để nâng cao tính thẩm mỹ và tuổi thọ inox.

So sánh 304LN với các loại inox khác

Đặc tính 304 304L 304LN 316 316L
Cr (%) 18 – 20 18 – 20 18 – 20 16 – 18 16 – 18
Ni (%) 8 – 10.5 8 – 12 8 – 12 10 – 14 10 – 14
N (%) 0.08 – 0.20
C (%) ≤0.08 ≤0.03 ≤0.03 ≤0.08 ≤0.03
Kháng oxi hóa Tốt Tốt Tốt Rất tốt Rất tốt
Kháng ăn mòn mối hàn Trung bình Cao Cao Rất cao Rất cao
Độ bền kéo 520 – 750 MPa 485 – 700 MPa 620 – 850 MPa 580 – 750 MPa 580 – 750 MPa
  • 304LN nổi bật với khả năng chống ăn mòn mối hàn tuyệt vời và độ bền kéo cao, lý tưởng cho thiết bị hàn chịu lực và môi trường khắc nghiệt.

Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

304LN được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng, thiết bị y tế và kiến trúc, đặc biệt cho các chi tiết hàn và thiết bị chịu lực cao.

  • Xu hướng sử dụng: 304LN ngày càng phổ biến trong các thiết bị hàn chịu áp lực, thiết bị thực phẩm và bồn chứa hóa chất, nơi yêu cầu tính bền cơ học cao và chống ăn mòn lâu dài.

Kết luận 304LN stainless steel

304LN stainless steel là thép không gỉ austenitic thấp carbon bổ sung Nitơ, với 18–20% Cr, 8–12% Ni, 0.08–0.20% N, C ≤0.03%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mối hàn tuyệt vời, độ bền kéo cao, độ dẻo và đàn hồi tốt. Đây là lựa chọn tối ưu cho thiết bị hàn chịu lực, bồn chứa, ống dẫn, thiết bị thực phẩm và y tế, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và an toàn vận hành.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 301 0.22mm

    Cuộn Inox 301 0.22mm – Cứng Cáp, Bền Bỉ, Phù Hợp Cho Gia Công Kỹ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 88

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 88 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    STS305 stainless steel

    STS305 stainless steel STS305 stainless steel là gì? STS305 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox 10Cr17Ni7

    Thép Inox 10Cr17Ni7 Thép Inox 10Cr17Ni7 là gì? Thép Inox 10Cr17Ni7 là một loại thép [...]

    Thép không gỉ Z10CNT18.10

    Thép không gỉ Z10CNT18.10 Thép không gỉ Z10CNT18.10 là một loại thép hợp kim cao [...]

    Tấm Inox 301 0.19mm

    Tấm Inox 301 0.19mm – Chất Liệu Chuyên Dùng Cho Các Ứng Dụng Cơ Khí [...]

    Thép Inox Martensitic 1.4031

    Thép Inox Martensitic 1.4031 Thép Inox Martensitic 1.4031 là gì? Thép không gỉ 1.4031, còn [...]

    Thép không gỉ SAE 51446

    Thép không gỉ SAE 51446 Thép không gỉ SAE 51446 là gì? Thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo