304N2 material

SUS301J1 material

304N2 material

304N2 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-N, thuộc nhóm inox SUS304N, nổi bật với cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt là chống nứt ứng suất trong môi trường chloride, phù hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, dược phẩm, năng lượng và xử lý nước biển. So với 304N1, 304N2 có hàm lượng nitơ cao hơn, giúp tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn stress corrosion cracking, đồng thời vẫn giữ khả năng chống ăn mòn tương đương inox 304.

304N2 material là gì?

304N2 là thép không gỉ austenitic carbon thấp, nitơ cao, được phát triển nhằm:

  • Tăng cường cơ tính và độ bền kéo nhờ hàm lượng nitơ cao.
  • Kháng nứt ứng suất xuất sắc trong môi trường chloride và các dung dịch ăn mòn nhẹ.
  • Duy trì cơ tính ổn định và dẻo dai, thuận tiện cho gia công cơ khí, hàn và uốn.
  • Chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

Loại thép này thường được chế tạo dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, ống hoặc dây, phục vụ cho các ứng dụng chịu môi trường ăn mòn mạnh và yêu cầu cơ tính cao, đặc biệt tại mối hàn.

Thành phần hóa học 304N2 material

Thành phần hóa học điển hình của 304N2 như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.0
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Cr 18.0–20.0
Ni 8.0–11.0
N 0.15–0.25
Fe Cân bằng
  • Cr 18–20%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
  • Ni 8–11%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo và chống nứt.
  • N 0.15–0.25%: Tăng cường cơ tính, độ bền kéo và kháng nứt ứng suất vượt trội so với 304N1.
  • C ≤0.03%: Hạn chế cacbua hóa, giữ cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.

Tính chất cơ lý 304N2 material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 700–900 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) 350–500 MPa
Độ dãn dài (Elongation) 30–40%
Độ cứng Brinell (HB) 220–270 HB
Khả năng chịu nhiệt 300–400°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc trong khí quyển, nước ngọt, dung dịch chloride và acid nhẹ

304N2 duy trì cơ tính cao, độ bền vượt trội, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn mạnh, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt và môi trường biển.

Ưu điểm 304N2 material

  1. Cơ tính và độ bền kéo cao hơn inox 304N1 và 304, nhờ hàm lượng nitơ cao.
  2. Kháng nứt ứng suất xuất sắc trong môi trường chloride, thích hợp cho hóa chất, nước biển và dầu khí.
  3. Cơ tính ổn định, dẻo dai, thuận tiện cho gia công cơ khí và hàn.
  4. Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt tại mối hàn.
  5. Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, năng lượng và xử lý nước biển.

Nhược điểm 304N2 material

  1. Chi phí cao hơn inox 304 và 304N1, do bổ sung nitơ.
  2. Hạn chế sử dụng trong môi trường acid mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 400°C.
  3. Cần hàn và gia công đúng kỹ thuật để giữ cơ tính và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng 304N2 material

304N2 được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu cơ tính cao, chống ăn mòn mạnh và bền tại mối hàn:

  1. Ngành hóa chất và năng lượng:
    • Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị phản ứng chịu môi trường chloride và acid nhẹ.
  2. Ngành chế biến thực phẩm:
    • Máy chế biến, bồn chứa, băng tải, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
  3. Ngành y tế và dược phẩm:
    • Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, hệ thống xử lý nước tinh khiết.
  4. Ngành công nghiệp biển và dầu khí:
    • Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, bồn lọc, bồn áp lực chịu môi trường ăn mòn cao.
  5. Ngành cơ khí và ô tô:
    • Chi tiết máy móc chịu ăn mòn mạnh, phụ kiện inox, chi tiết chịu tải trọng cao.

Quy trình gia công 304N2 material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma, cắt nước.
  • Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim, thép gió, dung dịch làm mát chuyên dụng.
  • Uốn và dập: Dễ dàng nhờ tính dẻo cao của austenitic.

Hàn 304N2

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn austenitic tương thích, bổ sung nitơ nếu cần.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.

Nhiệt luyện

  • Thực hiện solution annealing ở 1050–1100°C, làm nguội nhanh bằng nước để duy trì cơ tính, dẻo và khả năng chống ăn mòn mối hàn.

Khả năng chống ăn mòn 304N2 material

  • Môi trường chloride mạnh: Chống nứt ứng suất vượt trội so với 304 và 304N1.
  • Dung dịch acid nhẹ: Chống ăn mòn tốt trong axit nitric, axit acetic, axit citric.
  • Stress corrosion cracking: Kháng nứt ứng suất cao hơn inox 304 và 304N1.
  • Khí quyển, nước ngọt và nước biển: Bề mặt sáng bóng, chống oxi hóa và ăn mòn vượt trội.

Thông số gia công CNC 304N2

  • Tốc độ cắt: 25–50 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.2 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát chuyên dụng.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ 304N2 material

304N2 được sử dụng phổ biến tại:

  • Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp dùng trong hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và xử lý nước biển.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada dùng trong dầu khí, thực phẩm, thiết bị y tế và công nghiệp biển.

Nhờ đặc tính cơ tính cao, chống ăn mòn mạnh, kháng nứt ứng suất và bền tại mối hàn, 304N2 là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và công nghiệp biển.

Kết luận

304N2 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-N, nổi bật về cơ tính cao, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn mạnh, chống nứt ứng suất và ổn định sau hàn, phù hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, năng lượng và xử lý nước biển. Đây là loại inox cao cấp cho các ứng dụng ăn mòn mạnh và chịu môi trường chloride cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    00Cr30Mo2 material

    00Cr30Mo2 material 00Cr30Mo2 material là gì? 00Cr30Mo2 material là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    420J1 material

    420J1 material 420J1 material là gì? 420J1 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? 1. Thành Phần Hóa Học Của [...]

    Thép 1.4833

    Thép 1.4833 Thép 1.4833 là gì? Thép 1.4833 là một loại thép không gỉ duplex [...]

    Tìm hiểu về Inox 30202

    Tìm hiểu về Inox 30202 và Ứng dụng của nó Inox 30202 là gì? Inox [...]

    Tại Sao Inox F51 Có Độ Bền Cao Hơn So Với Các Loại Inox Thông Thường

    Tại Sao Inox F51 Có Độ Bền Cao Hơn So Với Các Loại Inox Thông [...]

    Làm Thế Nào Để Bảo Dưỡng Inox 440C

    Làm Thế Nào Để Bảo Dưỡng Inox 440C? Để duy trì tính năng và độ [...]

    Cách Nhận Biết Inox S32001 Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Cách Nhận Biết Inox S32001 Thật Và Giả Trên Thị Trường Inox S32001 là loại [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo