304S11 material

Thép Inox Duplex 318S13

304S11 material

304S11 material là gì?

304S11 material là thép không gỉ Austenitic carbon thấp, thuộc dòng thép 304, được thiết kế đặc biệt để nâng cao khả năng chống ăn mòn hạt biên và hiệu suất hàn. Đây là loại thép không gỉ có độ bền cơ học ổn định, khả năng chống oxy hóa tốt và chống ăn mòn trong môi trường khí quyển, dung dịch muối loãng và các dung dịch hóa chất nhẹ. 304S11 material được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, chế biến hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa và các kết cấu hàn yêu cầu độ bền lâu dài.

Thành phần hóa học 304S11 material

304S11 material có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Cacbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 2,0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silic (Si): 1,0% tối đa
  • Chrom (Cr): 18–20%
  • Niken (Ni): 8–12%
  • Nitơ (N): ≤0,10%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Hàm lượng carbon thấp giúp giảm nguy cơ hình thành carbua, bảo vệ khả năng chống ăn mòn hạt biên sau hàn. Crom và niken ổn định cấu trúc Austenitic, tăng khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong các môi trường công nghiệp nhẹ.

Tính chất cơ lý 304S11 material

304S11 material có các đặc tính cơ lý:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥205 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–720 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤187 HB

Các đặc tính cơ lý này giúp 304S11 material chịu được ứng suất cơ học vừa phải, biến dạng thấp và duy trì độ bền trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ, thiết bị thực phẩm và kết cấu hàn.

Khả năng chống ăn mòn 304S11 material

304S11 material nổi bật với khả năng chống ăn mòn sau hàn:

  1. Chống ăn mòn khí quyển: Kháng oxy hóa trong môi trường không khí, môi trường ẩm và gần biển.
  2. Chống ăn mòn hóa chất nhẹ: Chịu được dung dịch muối loãng, axit acetic loãng và môi trường thực phẩm.
  3. Chống ăn mòn hạt biên: Carbon thấp bảo vệ khả năng chống ăn mòn sau hàn.
  4. Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Duy trì cấu trúc Austenitic và bề mặt không bị oxy hóa trong môi trường nhiệt độ lên đến 870°C.

304S11 material phù hợp cho các thiết bị hàn, bồn chứa, ống dẫn và thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường ăn mòn vừa phải.

Khả năng gia công và hàn 304S11 material

304S11 material có khả năng gia công và hàn linh hoạt:

  • Gia công cơ khí: Cắt, khoan, tiện, phay, dập; sử dụng dụng cụ cắt hợp kim cứng hoặc carbide phủ TiN/TiAlN.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hàn que; sử dụng dây hàn 308L để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Gia công nhiệt: Ổn định trong điều kiện nhiệt độ trung bình, thích hợp cho các ứng dụng bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt và kết cấu hàn.

Khả năng gia công và hàn tốt giúp 304S11 material ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Ứng dụng của 304S11 material

304S11 material được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành thực phẩm: Bồn chứa thực phẩm, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng trong môi trường dung dịch oxy hóa nhẹ.
  3. Thiết bị trao đổi nhiệt: Ống, vỏ bọc, tấm nhiệt trong môi trường ăn mòn vừa phải.
  4. Kết cấu hàn: Lan can, cầu thang, kết cấu nội thất và các chi tiết hàn yêu cầu chống ăn mòn hạt biên.
  5. Ngành nước: Bồn chứa, đường ống và van trong môi trường nước sạch và nước lợ.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện 304S11 material

Quy trình sản xuất 304S11 material bao gồm: luyện thép, đúc, cán nóng, cán nguội và ủ:

  1. Luyện thép: Nấu trong lò điện hoặc lò thổi oxy, kiểm soát hàm lượng Cr, Ni, N và C.
  2. Đúc: Thép lỏng đúc thành billet hoặc phôi.
  3. Cán nóng: Tăng mật độ hạt, giảm khuyết tật và tạo hình cơ bản.
  4. Cán nguội: Cải thiện dung sai, độ cứng bề mặt và chất lượng bề mặt.
  5. Ủ: 1010–1120°C, làm nguội nhanh hoặc chậm, giải ứng suất và duy trì cấu trúc Austenitic ổn định.

Thông số gia công CNC 304S11 material

304S11 material gia công CNC hiệu quả với các thông số:

  • Tốc độ cắt (Vc): 80–150 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,3 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho tinh, 2–5 mm cho thô
  • Dụng cụ cắt: Carbide phủ TiN/TiAlN hoặc hợp kim cứng
  • Làm mát: Dùng dung dịch làm mát hoặc dầu cắt để giảm nhiệt sinh ra khi gia công

Các thông số này giúp gia công 304S11 material đạt hiệu quả cao, bề mặt chi tiết mịn và giảm mài mòn dụng cụ.

Phân tích thị trường

304S11 material có nhu cầu lớn trong ngành thực phẩm, hóa chất nhẹ, thiết bị trao đổi nhiệt và kết cấu hàn:

  • Châu Á: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc là các nhà sản xuất chính, cung cấp cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp sản xuất thép chất lượng cao, ứng dụng trong ngành thực phẩm, hóa chất và kết cấu hàn.
  • Mỹ: Sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, nước và công nghiệp nhẹ.

Giá 304S11 material phụ thuộc vào giá niken, crom và các yếu tố thị trường thép Austenitic toàn cầu.

Kết luận

304S11 material là thép không gỉ Austenitic carbon thấp, Cr và Ni ổn định, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn hạt biên và hiệu suất hàn tốt. Với cơ tính ổn định, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn hợp lý, 304S11 material là lựa chọn lý tưởng cho ngành thực phẩm, hóa chất nhẹ, thiết bị trao đổi nhiệt và kết cấu hàn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 28

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 28 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Tấm Inox 301 0.04mm

    Tấm Inox 301 0.04mm – Lựa Chọn Siêu Mỏng Cho Công Nghiệp Chính Xác Tấm [...]

    Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni9N

    Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni9N Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni9N là gì? Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni9N là [...]

    Inox 12X18H9T

    Inox 12X18H9T Inox 12X18H9T là gì? Inox 12X18H9T là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 240 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Khả Năng Dẫn Điện Và Dẫn Nhiệt Của Inox F53 Có Cao Không?

    Khả Năng Dẫn Điện Và Dẫn Nhiệt Của Inox F53 Có Cao Không? Tìm Hiểu [...]

    Kiểm Tra Chất Lượng Inox X2CrNiMoN29-7-2: Những Tiêu Chuẩn Cần Biết

    Kiểm Tra Chất Lượng Inox X2CrNiMoN29-7-2: Những Tiêu Chuẩn Cần Biết 1. Giới thiệu về [...]

    1Cr13Mo Stainless Steel

    1Cr13Mo Stainless Steel 1Cr13Mo stainless steel là gì? 1Cr13Mo stainless steel là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo