304S15 Stainless Steel

SUS301J1 material

304S15 Stainless Steel

304S15 Stainless Steel là gì?
304S15 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic thuộc họ thép 304 với hàm lượng carbon thấp, được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn và giữ cơ tính ổn định trong các ứng dụng công nghiệp. Loại thép này là biến thể cải tiến của thép 304, thường được sử dụng trong ngành chế tạo thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, xử lý nước và các chi tiết cơ khí yêu cầu hàn phức tạp. Nhờ carbon thấp, 304S15 hạn chế carbide hình thành tại mối hàn, tăng khả năng chống ăn mòn khe hở và mối hàn, đồng thời duy trì độ bền và độ dẻo cao.

Thành phần hóa học 304S15 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 304S15 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,045%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 8–12%
  • Sắt (Fe): còn lại

Cấu trúc Austenitic ổn định nhờ niken và crom, tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt chống ăn mòn. Carbon thấp giúp hạn chế hình thành carbide, bảo vệ khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn và khe hở.

Tính chất cơ lý 304S15 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý nổi bật của 304S15 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–720 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–310 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 70–90 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường oxy hóa, axit nhẹ, nước biển và môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG, SMAW; carbon thấp giảm nguy cơ nứt nóng tại mối hàn.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ kéo, uốn, dập, cuộn, thích hợp cho chi tiết cơ khí phức tạp.

304S15 rất phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn và yêu cầu hàn nhiều mối.

Ưu điểm của 304S15 Stainless Steel

  • Chống ăn mòn tốt: Kháng lại ăn mòn khe hở, ăn mòn hạt mối hàn và ăn mòn ứng suất.
  • Khả năng hàn tối ưu: Carbon thấp hạn chế carbide hình thành tại mối hàn.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền, độ dẻo và độ dai trong môi trường ăn mòn.
  • Gia công dễ dàng: Dễ uốn, kéo, dập, tạo hình chi tiết, phù hợp CNC.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước, công nghiệp cơ khí.

Nhược điểm của 304S15 Stainless Steel

  • Chịu clorua kém hơn thép 316: Không phù hợp môi trường clorua mạnh hoặc axit mạnh.
  • Chi phí cao hơn thép 304 thông thường: Do kiểm soát carbon thấp và thành phần hóa học.
  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Không thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao liên tục (> 400°C).

Ứng dụng 304S15 Stainless Steel

304S15 Stainless Steel được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần chống ăn mòn cao:

  1. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, van tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ.
  2. Ngành hóa chất:
    • Bình chứa, đường ống, van, bơm chịu môi trường oxy hóa và axit loãng.
  3. Xử lý nước và môi trường:
    • Đường ống, bồn chứa, chi tiết tiếp xúc nước sạch, nước thải, nước biển với nồng độ clorua thấp.
  4. Công nghiệp cơ khí:
    • Chi tiết hàn phức tạp, khung kết cấu, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn và mối hàn.

Quy trình nhiệt luyện 304S15 Stainless Steel

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, 304S15 Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt đạt độ mịn và khả năng chống ăn mòn tốt.

Thông số gia công CNC 304S15 Stainless Steel

Khi gia công CNC 304S15 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 60–100 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,35 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–3 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc để tránh nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ dao và ảnh hưởng bề mặt.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD, đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác bề mặt.

Phân tích thị trường tiêu thụ 304S15 Stainless Steel

304S15 Stainless Steel có nhu cầu ổn định nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn cao:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước, công nghiệp cơ khí.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa hóa chất, đường ống chịu môi trường oxy hóa nhẹ.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước sạch và nước thải, chế tạo cơ khí hàn phức tạp.

Các yếu tố thúc đẩy: nhu cầu chi tiết chống ăn mòn hạt mối hàn, cơ tính ổn định, ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất và thực phẩm.

Kết luận

304S15 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic thấp carbon, cơ tính ổn định, chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường oxy hóa và mối hàn. Với ưu điểm carbon thấp, khả năng chống ăn mòn khe hở và mối hàn, 304S15 Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, đường ống, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước và các chi tiết cơ khí yêu cầu chống ăn mòn cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic 347S17

    Thép Inox Austenitic 347S17 Thép Inox Austenitic 347S17 là gì? Thép Inox Austenitic 347S17 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 28

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 28 – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Các [...]

    1.4361 material

    1.4361 material 1.4361 material là gì? 1.4361 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    X5CrNiMo17.13 material

    X5CrNiMo17.13 material X5CrNiMo17.13 material là gì? X5CrNiMo17.13 là thép không gỉ austenitic, được thiết kế [...]

    Thép không gỉ 410S21

    Thép không gỉ 410S21 Thép không gỉ 410S21 là gì? Thép không gỉ 410S21 là [...]

    Làm Thế Nào Để Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox S32900 Đúng Cách

    Làm Thế Nào Để Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox S32900 Đúng Cách? Inox S32900 [...]

    Tìm Hiểu Về Quá Trình Sản Xuất Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4

    Tìm Hiểu Về Quá Trình Sản Xuất Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 1. Thành Phần Hóa Học Của [...]

    Đồng C10500

    Đồng C10500 Đồng C10500 là gì? Đồng C10500 là một loại đồng không oxy (oxygen-free [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo