305 material
305 material là gì?
305 material, hay còn gọi là Inox 305, là loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng Nickel cao, được phát triển từ inox 304 để tăng độ dẻo và độ bền kéo trong các ứng dụng cơ khí đặc biệt. Inox 305 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và đặc biệt là tính dẻo vượt trội, phù hợp cho chi tiết cơ khí yêu cầu uốn cong, cán mỏng và tạo hình phức tạp mà không bị nứt hoặc gãy.
Điểm khác biệt chính giữa 305 và các mác inox austenitic thông thường là hàm lượng Nickel cao hơn (10–13%), giúp cấu trúc austenitic ổn định hơn, gia công sâu và tăng khả năng tạo hình mà vẫn duy trì chống ăn mòn tốt. Nhờ đó, 305 được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết gia công phức tạp, vật liệu tấm, ống và thiết bị chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Thành phần hóa học của 305 material
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.08 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
| Mn (Manganese) | ≤ 2.0 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.045 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
| Cr (Chromium) | 18 – 20 |
| Ni (Nickel) | 10 – 13 |
| N (Nitrogen) | ≤ 0.10 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
- Nickel cao (10–13%): tăng tính dẻo và ổn định austenitic, cho phép uốn cong và cán mỏng mà không làm giảm cơ lý.
- Chromium (18–20%): tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn và oxy hóa.
- Carbon thấp (≤ 0.08%): hạn chế kết tủa cacbua, đảm bảo tính chống ăn mòn lâu dài.
- Manganese và Silicon: cải thiện khả năng gia công cơ khí và tăng bền kéo.
Tính chất cơ lý của 305 material
Trạng thái ủ mềm (Annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 520 – 700 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 205 MPa |
| Độ giãn dài | 45 – 65% |
| Độ cứng (HRB) | 70 – 95 |
Trạng thái làm cứng cơ học (Work Hardened)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 650 – 900 MPa |
| Độ cứng (HRB) | 90 – 105 |
| Độ giãn dài | 25 – 40% |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 – 17 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.72 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 500 J/kg·K |
305 giữ độ dẻo vượt trội, khả năng biến dạng cơ học tốt và ổn định cơ lý trong nhiều môi trường, thích hợp cho chi tiết cơ khí uốn cong, cán mỏng, chi tiết hàn và bề mặt phức tạp.
Khả năng chống ăn mòn
- Chống ăn mòn tốt trong không khí, nước ngọt, dung dịch kiềm và axit loãng.
- Nhờ Carbon thấp, khả năng chống ăn mòn tại mối hàn và các chi tiết uốn cong được cải thiện.
- Không thích hợp cho môi trường Clorua cao hoặc nước biển lâu dài, vì dễ xuất hiện pitting hoặc ăn mòn kẽ hở.
- Thích hợp cho thiết bị thực phẩm, dược phẩm, chi tiết máy uốn cong và trang trí nội thất.
Khả năng gia công, hàn và xử lý nhiệt 305 material
Gia công cơ khí
- Dễ dàng cắt, tiện, phay, khoan, kéo, dập và cán mỏng nhờ Nickel cao, cho phép tạo hình phức tạp mà không bị nứt.
- Phù hợp với các chi tiết uốn cong sâu, cán tấm mỏng, chi tiết CNC và chi tiết trang trí.
- Nickel cao cũng giúp độ đàn hồi tốt hơn, giảm hiện tượng nứt khi gia công phức tạp.
Hàn
- 305 có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc Spot Weld, nhưng do độ dẻo cao, cần kiểm soát nhiệt để tránh biến dạng.
- Dây hàn khuyến nghị: 308L hoặc 309L filler để duy trì tính chống ăn mòn và độ bền mối hàn.
- Có thể ủ nhẹ sau hàn nếu chi tiết yêu cầu ổn định cơ lý cao.
Xử lý nhiệt
- 305 không tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cứng bằng biến dạng cơ học hoặc cán mỏng.
- Ủ phục hồi ở 1010 – 1120 °C nếu chi tiết gia công nặng, duy trì cấu trúc austenitic ổn định.
- Tránh làm nguội quá nhanh sau nhiệt độ cao để hạn chế biến dạng.
Ưu điểm của 305 material
- Độ dẻo và khả năng tạo hình vượt trội nhờ Nickel cao
- Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường bình thường và mối hàn
- Độ bền kéo và độ giãn dài cao
- Dễ gia công cơ khí, cán mỏng và tạo hình phức tạp
- Ổn định cơ lý trong nhiều môi trường công nghiệp và trang trí nội thất
- Tuổi thọ lâu dài, bền với oxy hóa và pitting nhẹ
Nhược điểm của 305 material
- Khả năng chống ăn mòn thấp trong môi trường Clorua cao hoặc nước biển lâu dài
- Không tăng cứng bằng nhiệt luyện
- Chi phí cao hơn inox 304 thông thường
- Cần kiểm soát kỹ thuật hàn và gia công để duy trì tính ổn định
Ứng dụng của 305 material
- Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống, tấm và chi tiết tiếp xúc thực phẩm.
- Ngành cơ khí và chi tiết máy
- Chi tiết uốn cong, cán mỏng, chi tiết CNC, bu lông, đai ốc, bánh răng chịu lực vừa.
- Ngành trang trí và kiến trúc
- Lan can, tay nắm cửa, tấm ốp nội thất, chi tiết trang trí phức tạp và uốn cong.
- Ngành y tế và thiết bị phòng thí nghiệm
- Dụng cụ y tế, bàn thao tác, bình chứa và chi tiết chịu ăn mòn nhẹ.
- Ngành đóng tàu và cơ khí nhẹ
- Đường ống, vỏ tàu, bộ phận uốn cong và chi tiết không tiếp xúc lâu dài với nước biển.
So sánh 305 với các mác inox khác
| Mác inox | Đặc điểm | So với 305 |
|---|---|---|
| 304 / 1.4301 | Austenitic phổ biến | 305 có Nickel cao hơn, dẻo hơn, gia công sâu và uốn cong tốt hơn |
| 304L / 1.4306 | Austenitic thấp Carbon | 305 dễ uốn, cơ lý ổn định hơn, chống ăn mòn mối hàn tốt |
| 316 / 1.4401 | Austenitic chống Clorua | 305 không chống Clorua tốt bằng, nhưng ưu điểm là dẻo và gia công chi tiết phức tạp |
Kết luận
305 material là thép austenitic không gỉ có hàm lượng Nickel cao, nổi bật với khả năng gia công sâu, uốn cong, cán mỏng, chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Inox 305 phù hợp cho chi tiết cơ khí phức tạp, tấm uốn cong, bồn chứa, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, trang trí nội thất và chi tiết CNC yêu cầu độ dẻo cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng đòi hỏi bề mặt chất lượng cao, tuổi thọ lâu dài và khả năng tạo hình vượt trội trong môi trường công nghiệp và sinh hoạt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

