305S19 material

Duplex 2324 material

305S19 material

305S19 material là gì?

305S19 material là thép không gỉ Austenitic, thuộc nhóm thép 305, được tối ưu hóa cho khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp nhẹ đến vừa phải. Đây là loại thép không gỉ có độ bền cao, cơ tính ổn định và khả năng chịu nhiệt tốt. 305S19 material thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, chế biến hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, ống dẫn, và các kết cấu hàn yêu cầu độ bền lâu dài và khả năng chống ăn mòn hợp lý.

Thành phần hóa học 305S19 material

305S19 material có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Cacbon (C): ≤0,08%
  • Mangan (Mn): 2,0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silic (Si): 1,0% tối đa
  • Chrom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 9–11%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Cacbon thấp giúp giảm nguy cơ hình thành carbua Crom tại hạt biên, cải thiện khả năng chống ăn mòn sau hàn. Crom và niken ổn định cấu trúc Austenitic, tăng khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong các môi trường công nghiệp nhẹ đến vừa.

Tính chất cơ lý 305S19 material

305S19 material có các đặc tính cơ lý:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥205 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–720 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤187 HB

Những đặc tính cơ lý này giúp 305S19 material chịu được ứng suất cơ học vừa phải, biến dạng thấp và duy trì độ bền trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ và kết cấu hàn.

Khả năng chống ăn mòn 305S19 material

305S19 material nổi bật với khả năng chống ăn mòn hợp lý:

  1. Chống ăn mòn khí quyển: Kháng oxy hóa trong môi trường không khí, môi trường ẩm và môi trường gần biển.
  2. Chống ăn mòn hóa chất nhẹ: Chịu được dung dịch muối loãng, axit loãng và môi trường thực phẩm.
  3. Chống ăn mòn hạt biên: Cacbon thấp bảo vệ khả năng chống ăn mòn sau hàn.
  4. Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Duy trì cấu trúc Austenitic và bề mặt không bị oxy hóa trong môi trường nhiệt độ lên đến 870°C.

305S19 material phù hợp cho các thiết bị hàn, bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt và kết cấu chịu nhiệt vừa phải.

Khả năng gia công và hàn 305S19 material

305S19 material có khả năng gia công và hàn linh hoạt:

  • Gia công cơ khí: Cắt, khoan, tiện, phay, dập; sử dụng dụng cụ cắt hợp kim cứng hoặc carbide phủ TiN/TiAlN.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hàn que; sử dụng dây hàn 308L hoặc 309L để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Gia công nhiệt: Ổn định trong điều kiện nhiệt độ trung bình, thích hợp cho các ứng dụng bồn chứa và thiết bị trao đổi nhiệt.

Khả năng gia công và hàn tốt giúp 305S19 material ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Ứng dụng của 305S19 material

305S19 material được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành thực phẩm: Bồn chứa thực phẩm, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng trong môi trường dung dịch oxy hóa nhẹ.
  3. Thiết bị trao đổi nhiệt: Ống, vỏ bọc, tấm nhiệt trong môi trường ăn mòn vừa phải.
  4. Kết cấu hàn: Lan can, cầu thang, kết cấu nội thất và các chi tiết hàn yêu cầu chống ăn mòn hạt biên.
  5. Ngành nước: Bồn chứa, đường ống và van trong môi trường nước sạch và nước lợ.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện 305S19 material

Quy trình sản xuất 305S19 material bao gồm: luyện thép, đúc, cán nóng, cán nguội và ủ:

  1. Luyện thép: Nấu trong lò điện hoặc lò thổi oxy, kiểm soát hàm lượng Cr, Ni và C.
  2. Đúc: Thép lỏng đúc thành billet hoặc phôi.
  3. Cán nóng: Tăng mật độ hạt, giảm khuyết tật và tạo hình cơ bản.
  4. Cán nguội: Cải thiện dung sai, độ cứng bề mặt và chất lượng bề mặt.
  5. Ủ: 1010–1120°C, làm nguội nhanh hoặc chậm, giải ứng suất và duy trì cấu trúc Austenitic ổn định.

Thông số gia công CNC 305S19 material

305S19 material gia công CNC hiệu quả với các thông số:

  • Tốc độ cắt (Vc): 80–150 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,3 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho tinh, 2–5 mm cho thô
  • Dụng cụ cắt: Carbide phủ TiN/TiAlN hoặc hợp kim cứng
  • Làm mát: Dùng dung dịch làm mát hoặc dầu cắt để giảm nhiệt sinh ra khi gia công

Các thông số này giúp gia công 305S19 material đạt hiệu quả cao, bề mặt chi tiết mịn và giảm mài mòn dụng cụ.

Phân tích thị trường

305S19 material có nhu cầu lớn trong ngành thực phẩm, hóa chất nhẹ, thiết bị trao đổi nhiệt và kết cấu hàn:

  • Châu Á: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc là các nhà sản xuất chính, cung cấp cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp sản xuất thép chất lượng cao, ứng dụng trong ngành thực phẩm, hóa chất và kết cấu hàn.
  • Mỹ: Sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, nước và công nghiệp nhẹ.

Giá 305S19 material phụ thuộc vào giá niken, crom và các yếu tố thị trường thép Austenitic toàn cầu.

Kết luận

305S19 material là thép không gỉ Austenitic carbon thấp, Cr và Ni ổn định, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn hạt biên và hiệu suất hàn tốt. Với cơ tính ổn định, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn hợp lý, 305S19 material là lựa chọn lý tưởng cho ngành thực phẩm, hóa chất nhẹ, thiết bị trao đổi nhiệt và kết cấu hàn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C19000

    Đồng C19000 Đồng C19000 là gì? Đồng C19000 là một loại hợp kim đồng hiệu [...]

    Cuộn Inox 0.70mm

    Cuộn Inox 0.70mm – Độ Cứng Tốt, Gia Công Linh Hoạt, Bền Với Thời Gian [...]

    Thép 201-2

    Thép 201-2 Thép 201-2 là gì? Thép 201-2 là một trong những mác thép không [...]

    Thép không gỉ Duplex 1.4507

    Thép không gỉ Duplex 1.4507 Thép không gỉ Duplex 1.4507 là một loại thép duplex [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 26 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng [...]

    Láp Đồng Phi 114

    Láp Đồng Phi 114 Láp Đồng Phi 114 là gì? Láp Đồng Phi 114 là [...]

    1.4371 material

    1.4371 material 1.4371 material là gì? 1.4371 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    10Cr17Ni7 stainless steel

    10Cr17Ni7 stainless steel 10Cr17Ni7 stainless steel là gì? 10Cr17Ni7 là thép không gỉ austenitic, còn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo