306 Stainless Steel

SUS301J1 material

306 Stainless Steel

306 Stainless Steel là gì?
306 Stainless Steel là loại thép không gỉ Austenitic, tương tự như 304 nhưng có đặc tính cải thiện khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Đây là loại thép phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, đồng thời giữ được tính chất cơ lý tốt khi hàn hoặc gia công. 306 Stainless Steel được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, hóa chất, thiết bị nhiệt và các chi tiết kỹ thuật đòi hỏi độ bền lâu dài.

Thành phần hóa học 306 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 306 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,12%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Phosphorus (P): 0,045% tối đa
  • Sulfur (S): 0,03% tối đa
  • Chromium (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 8–11%
  • Sắt (Fe): còn lại

Cấu trúc Austenitic của 306 Stainless Steel cùng hàm lượng Cr và Ni ổn định giúp thép duy trì khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và cơ tính tốt trong các môi trường làm việc khác nhau.

Tính chất cơ lý 306 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý quan trọng của 306 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–310 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 70–90 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch, nước biển loãng và môi trường hóa chất nhẹ.
  • Khả năng chịu nhiệt: Duy trì cơ tính và chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ liên tục tới 870°C.

Với những đặc tính này, 306 Stainless Steel phù hợp cho các chi tiết chịu nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn nhẹ và các ứng dụng yêu cầu mối hàn bền.

Ưu điểm của 306 Stainless Steel

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp môi trường khí quyển và hóa chất nhẹ.
  • Chịu nhiệt độ cao: Thích hợp cho các chi tiết chịu nhiệt độ tới 870°C.
  • Độ bền cơ học ổn định: Duy trì cơ tính tốt trong quá trình hàn và gia công.
  • Ứng dụng rộng rãi: Ngành thực phẩm, hóa chất, năng lượng và thiết bị chịu nhiệt.
  • Gia công và hàn dễ dàng: Thép Austenitic dễ hàn, uốn và chế tạo các chi tiết phức tạp.

Nhược điểm của 306 Stainless Steel

  • Không chống ăn mòn mạnh bằng thép molybdenum: Trong môi trường clorua hoặc hóa chất ăn mòn mạnh, 306 Stainless Steel kém hơn 316.
  • Khả năng chịu áp lực vừa phải: Không phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực cao hoặc nhiệt độ cực cao liên tục.

Ứng dụng 306 Stainless Steel

306 Stainless Steel được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:

  1. Ngành thực phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, máy nướng, ống dẫn hơi và bồn hấp.
  2. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa, van, pump, phụ kiện chịu môi trường hóa chất nhẹ.
  3. Ngành năng lượng và nhiệt điện:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt, buồng đốt, lò hơi, chi tiết chịu nhiệt độ cao.
  4. Ngành kiến trúc và nội thất:
    • Lan can, tay vịn, mặt dựng ngoài trời chịu mối hàn và ăn mòn nhẹ.

Quy trình nhiệt luyện 306 Stainless Steel

Để thép đạt khả năng chống ăn mòn và cơ tính tối ưu, 306 Stainless Steel trải qua quy trình:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để hòa tan carbide và tạo Austenitic ổn định.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc trong lò.
  3. Ủ mềm (Annealing): Nếu cần, gia nhiệt lại để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, hàn, đánh bóng bề mặt.

Quy trình này giúp duy trì khả năng chống ăn mòn, bền cơ học và ổn định mối hàn trong các ứng dụng công nghiệp.

Thông số gia công CNC 306 Stainless Steel

Khi gia công CNC 306 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 25–55 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,2 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–3 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Sử dụng để giảm nhiệt, tránh biến dạng và mài mòn dao.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng hoặc phủ PVD để đảm bảo bề mặt mịn và chính xác.

Tuân thủ các thông số giúp sản phẩm CNC đạt chất lượng bề mặt cao và tuổi thọ dụng cụ cắt lâu dài.

Phân tích thị trường tiêu thụ 306 Stainless Steel

306 Stainless Steel có nhu cầu ổn định nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn nhẹ:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Sử dụng trong ngành thực phẩm, thiết bị nhiệt, hóa chất nhẹ.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc ứng dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, lò công nghiệp và chi tiết chịu nhiệt.
  • Thị trường Việt Nam: Dùng trong lò hơi, bồn chứa hóa chất, thiết bị chế biến thực phẩm, lan can và chi tiết nội thất chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ.

Các yếu tố thúc đẩy thị trường: nhu cầu thiết bị thực phẩm và công nghiệp nhẹ tăng, cùng với sự phát triển ngành năng lượng và hóa chất.

Kết luận

306 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic, có khả năng chống ăn mòn nhẹ, chịu nhiệt tốt và ổn định cơ tính. Với ưu điểm dễ gia công, dễ hàn và ứng dụng đa dạng, 306 Stainless Steel phù hợp cho các chi tiết công nghiệp, thiết bị nhiệt, bồn chứa hóa chất, ngành thực phẩm và kiến trúc. Mặc dù không chống ăn mòn mạnh bằng 316, 306 Stainless Steel vẫn là lựa chọn hiệu quả và kinh tế trong các môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ cao vừa phải.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 00Cr24Ni6Mo3N Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 00Cr24Ni6Mo3N Trong Môi Trường Khắc Nghiệt Inox 00Cr24Ni6Mo3N [...]

    Thép 2Cr13

    Thép 2Cr13 Thép 2Cr13 là gì? Thép 2Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    X1CrNiMoN25-22-2 material

    X1CrNiMoN25-22-2 material X1CrNiMoN25-22-2 material là gì? X1CrNiMoN25-22-2 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Dây Đồng 9mm

    Dây Đồng 9mm Dây Đồng 9mm là gì? Dây Đồng 9mm là loại dây đồng [...]

    2332 stainless steel

    2332 stainless steel 2332 stainless steel là gì? 2332 stainless steel là một loại thép [...]

    Tấm Inox 0.10mm Là Gì

    Tấm Inox 0.10mm Là Gì? Tấm Inox 0.10mm là dạng thép không gỉ siêu mỏng, [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 329 – Đặc Tính Nổi Bật

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 329 – Đặc Tính Nổi Bật Inox 329 là [...]

    Inox SAE 51416

    Inox SAE 51416 Inox SAE 51416 là gì? Inox SAE 51416 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo