321S20 stainless steel

SUS301J1 material

321S20 stainless steel

321S20 stainless steel là gì?

321S20 stainless steel là một loại thép không gỉ thuộc nhóm 321, được cải tiến từ thép 304/321 để tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định nhiệt. Thép này thuộc nhóm austenitic, gần như không từ tính, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, môi trường hóa chất và khí công nghiệp. 321S20 thường được lựa chọn cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, ô tô, hàng không, và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt.

So với thép 321 thông thường, 321S20 có hàm lượng titan được kiểm soát, giúp ngăn ngừa sự kết tủa carbua ở các mối hàn và nâng cao khả năng chống ăn mòn intergranular. Đồng thời, hàm lượng lưu huỳnh và các nguyên tố hợp kim khác giúp cải thiện khả năng gia công, giảm mài mòn dụng cụ và giữ bề mặt sáng bóng.

Thành phần hóa học 321S20 stainless steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 321S20 được cân đối để tối ưu khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và gia công:

  • Carbon (C): 0.08% – 0.20%
  • Manganese (Mn): 1.00% – 2.00%
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.08% – 0.12%
  • Silicon (Si): 1.00% max
  • Chromium (Cr): 17.0% – 19.0%
  • Nickel (Ni): 9.0% – 12.0%
  • Titanium (Ti): ≥ 5 × C

Titan giúp ổn định cacbua trong thép, ngăn ngừa sự ăn mòn tại các mối hàn và tăng độ bền ở nhiệt độ cao. Crom và niken duy trì khả năng chống oxy hóa, trong khi lưu huỳnh cải thiện khả năng gia công.

Tính chất cơ lý 321S20 stainless steel

Các đặc tính cơ lý của 321S20 giúp cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 215 – 320 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 30% – 50%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 170 – 200 HB

Các đặc tính cơ lý này giúp 321S20 vừa dẻo dai để chịu lực, vừa duy trì khả năng chống ăn mòn và oxy hóa ở nhiệt độ cao.

Ưu điểm của 321S20 stainless steel

  1. Chịu nhiệt tốt: 321S20 ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao, ngăn ngừa hiện tượng nứt hoặc ăn mòn mối hàn.
  2. Chống ăn mòn intergranular: Titan ổn định cacbua, ngăn ngừa ăn mòn tại các mối hàn và bề mặt tiếp xúc.
  3. Gia công dễ dàng: Lưu huỳnh giúp giảm lực cắt và mài mòn dụng cụ, nâng cao hiệu suất gia công.
  4. Bề mặt sáng bóng: Giảm rỗ bề mặt, thích hợp cho chi tiết trang trí, thiết bị thực phẩm và dược phẩm.
  5. Không từ tính: Thép austenitic gần như không từ tính, thích hợp cho thiết bị y tế và điện tử.

Nhược điểm của 321S20 stainless steel

  1. Khó hàn nếu không kiểm soát nhiệt: Cần kỹ thuật hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ để tránh rỗ và nứt.
  2. Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép 304, 316 và thép carbon thông thường.
  3. Hạn chế trong môi trường clorua mạnh: Không lý tưởng cho môi trường muối biển hoặc dung dịch clorua mạnh liên tục, nên dùng thép 316 hoặc 317 cho các môi trường này.

Ứng dụng của 321S20 stainless steel

321S20 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn hiệu quả:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, chi tiết máy hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến nhiệt, van, bơm, bình chứa chịu nhiệt.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị chứa hóa chất và dung dịch ăn mòn nhẹ, các mối hàn yêu cầu ổn định.
  • Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết động cơ, hệ thống xả chịu nhiệt, chi tiết không từ tính.
  • Ngành năng lượng và môi trường công nghiệp: Thiết bị lò hơi, ống dẫn hơi, bộ trao đổi nhiệt và bồn chứa chịu nhiệt.

Quy trình gia công 321S20 stainless steel

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao cắt chất lượng cao, tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Cắt dây EDM: Phù hợp cho chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích với thép austenitic.
  • Kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh nứt và rỗ.
  • TIG hoặc MIG là phương pháp hàn khuyến nghị.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Giữ tính chất cơ lý ổn định sau gia công.

So sánh 321S20 với các loại thép 321 và 304 khác

  • Thép 304: Gia công tốt nhưng hạn chế chịu nhiệt cao.
  • Thép 321: Chống nhiệt tốt, chống ăn mòn mối hàn nhưng ít cải thiện gia công.
  • Thép 321S20: Gia công tốt, chịu nhiệt và oxy hóa ổn định, chống ăn mòn mối hàn, lý tưởng cho chi tiết chịu nhiệt, hóa chất và môi trường công nghiệp.

Thị trường và tiêu thụ 321S20 stainless steel

321S20 được sử dụng phổ biến trên toàn cầu:

  • Châu Âu: Ngành ô tô, hàng không, thiết bị chịu nhiệt và máy móc công nghiệp.
  • Châu Mỹ: Ngành thực phẩm, dược phẩm, lò hơi, hóa chất, năng lượng.
  • Châu Á: Ngành cơ khí, thiết bị điện tử, chi tiết chịu nhiệt và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Việc sử dụng 321S20 giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo chất lượng bề mặt hoàn thiện, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất nhẹ.

Kết luận

321S20 stainless steel là thép không gỉ austenitic cải tiến, có khả năng gia công cao, bề mặt sáng bóng, chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn ổn định tại các mối hàn. Thép này thích hợp cho ngành cơ khí chính xác, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, ô tô, hàng không và các môi trường công nghiệp nhiệt độ cao. Với đặc tính cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội, 321S20 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và môi trường công nghiệp đòi hỏi chịu nhiệt, độ bền và bề mặt hoàn thiện cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 316 0.14mm

    Cuộn Inox 316 0.14mm – Chống Ăn Mòn Mạnh Mẽ, Độ Bền Cơ Học Cao, [...]

    Tìm hiểu về Inox 314

    Tìm hiểu về Inox 314 và Ứng dụng của nó Inox 314 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox S31753

    Tìm hiểu về Inox S31753 và Ứng dụng của nó Inox S31753 là gì? Inox [...]

    Inox 314 Có Khả Năng Chịu Được Nhiệt Độ Tối Đa Là Bao Nhiêu Độ C

    Inox 314 Có Khả Năng Chịu Được Nhiệt Độ Tối Đa Là Bao Nhiêu Độ [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Trong Môi Trường Biển

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Trong Môi Trường Biển Giới Thiệu Về [...]

    Mua Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Ở Đâu Để Đảm Bảo Chất Lượng Tốt Nhất

    Mua Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Ở Đâu Để Đảm Bảo Chất Lượng Tốt Nhất? Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là [...]

    Inox X4CrNi18-12

    Inox X4CrNi18-12 Inox X4CrNi18-12 là gì? Inox X4CrNi18-12 là loại thép không gỉ austenitic cao [...]

    Tấm Đồng 80mm

    Tấm Đồng 80mm Tấm đồng 80mm là gì? Tấm đồng 80mm là dạng đồng tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo