430F Stainless Steel

430F Stainless Steel

430F stainless steel là gì?

430F là loại thép không gỉ ferritic dễ gia công, thuộc nhóm thép ferritic có bổ sung sulfur nhằm tăng khả năng gia công cơ khí. Đây là phiên bản cải tiến của SUS430, với hàm lượng sulfur 0.20 – 0.35% giúp cắt, tiện, khoan và phay nhanh hơn mà không giảm quá nhiều khả năng chống ăn mòn.

Loại thép này được sử dụng rộng rãi cho ốc vít, bulong, tấm kim loại, chi tiết gia công cơ khí, thiết bị gia dụng và các chi tiết trong môi trường khí quyển.

Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • JIS 430F
  • DIN 1.4003 / X6Cr17 tương đương
  • AISI 430F

Thành phần hóa học của 430F stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0.12
  • Cr (Chromium): 16 – 18
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • S (Sulfur): 0.20 – 0.35 (tăng khả năng gia công)
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04
  • Ni (Nickel): ≤ 0.75
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Sulfur giúp 430F gia công nhanh, giảm mài mòn dụng cụ, trong khi chromium cung cấp khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển và hơi ẩm.


Tính chất cơ lý của 430F stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 450 – 600 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 200 – 350 MPa
  • Độ cứng (HRC): 18 – 22 HRC
  • Độ giãn dài: 20 – 25%
  • Khối lượng riêng: 7.7 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 500°C
  • Độ dẫn nhiệt: 22 – 25 W/m·K

430F có cơ tính ổn định, khả năng gia công cao và chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho chi tiết yêu cầu tốc độ gia công nhanh nhưng không cần chịu hóa chất mạnh.


Ưu điểm của 430F stainless steel

  • Gia công cơ khí dễ dàng nhờ hàm lượng sulfur, tốc độ cắt cao, giảm mài mòn dụng cụ.
  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, đủ cho môi trường khí quyển và hơi ẩm.
  • Cơ tính ổn định và độ dẻo tốt, dễ uốn, tạo hình chi tiết tấm hoặc trục.
  • Chi phí thấp hơn thép không gỉ martensitic hoặc austenitic, tối ưu cho sản xuất hàng loạt.
  • Bề mặt sáng bóng, dễ mài, hoàn thiện và sơn phủ.

Nhược điểm của 430F stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế, không thích hợp cho môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh.
  • Độ cứng thấp, không phù hợp cho chi tiết chịu mài mòn nặng.
  • Hàm lượng sulfur có thể ảnh hưởng đến hàn, cần kiểm soát nhiệt và xử lý cẩn thận khi hàn.

Quy trình nhiệt luyện 430F stainless steel

  • Ủ (Annealing): nung 800 – 850°C, làm nguội trong không khí hoặc lò để giảm ứng suất, tăng dẻo.
  • Stress relieving: 200 – 300°C nếu cần giảm ứng suất sau gia công.
  • 430F là thép ferritic, không cần tôi/quenching, do khả năng cứng hóa hạn chế.

Gia công cơ khí và hàn 430F stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, cắt CNC, tốc độ cắt cao nhờ sulfur.
  • Gia công nóng: nhiệt độ 850 – 950°C, thích hợp cho tạo hình tấm hoặc chi tiết lớn.
  • Hàn: TIG, MIG; cần kiểm soát nhiệt do sulfur có thể gây nứt.

Ứng dụng của 430F stainless steel

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: ốc vít, bulong, tấm chắn, chi tiết cơ khí nhỏ.
  • Ngành ô tô: ốc, bulong, chi tiết cơ khí chịu môi trường khí quyển.
  • Ngành điện tử và thiết bị gia dụng: vỏ thiết bị, khung, tấm chắn, chi tiết gia công cơ khí.
  • Ngành chế biến thực phẩm: trục, thanh dẫn, chi tiết máy không tiếp xúc hóa chất mạnh.
  • Ngành công nghiệp sản xuất hàng loạt: bulong, ốc vít, trục cơ khí nhỏ, chi tiết dễ gia công.

So sánh 430F với các loại thép không gỉ khác

  • So với SUS430: 430F dễ gia công hơn nhờ sulfur, tốc độ gia công nhanh hơn.
  • So với SUS416: 430F chống ăn mòn tốt hơn, cơ tính ferritic ổn định hơn, nhưng gia công chậm hơn một chút.
  • So với SUS304 / 316: 430F chi phí thấp, cơ tính ổn định, nhưng khả năng chống ăn mòn hạn chế hơn nhiều.

Thị trường và xu hướng sử dụng 430F stainless steel

  • Ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí, ô tô, thiết bị gia dụng và sản xuất hàng loạt.
  • Ưu thế về tốc độ gia công và chi phí thấp, phù hợp cho các chi tiết nhỏ, tấm kim loại và ốc vít.
  • Xu hướng sử dụng cho chi tiết cơ khí cần tốc độ gia công cao, cơ tính ổn định và chống ăn mòn vừa phải.
  • Thay thế SUS430 hoặc thép ferritic thông thường khi cần gia công dễ dàng và sản xuất hàng loạt.

Kết luận

430F stainless steel là loại thép ferritic carbon thấp, chromium 16-18%, sulfur 0.20-0.35%, nổi bật với khả năng gia công cao, cơ tính ổn định và chống ăn mòn vừa phải.

Loại thép này phù hợp cho các chi tiết ốc vít, bulong, trục, tấm chắn, chi tiết cơ khí nhỏ và chi tiết gia công hàng loạt.

Mặc dù hạn chế về khả năng chống ăn mòn mạnh và độ cứng, 430F vẫn là vật liệu phổ biến nhờ tốc độ gia công cao, chi phí hợp lý và cơ tính ổn định, tối ưu cho sản xuất công nghiệp hàng loạt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Và Inox Duplex

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Và Inox Duplex 1. Giới [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4521

    Tìm hiểu về Inox 1.4521 và Ứng dụng của nó Inox 1.4521 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox S30100

    Tìm hiểu về Inox S30100 và Ứng dụng của nó Inox S30100 là gì? Inox [...]

    Thép Inox STS440A

    Thép Inox STS440A Thép Inox STS440A là gì? Thép Inox STS440A là một loại thép [...]

    Inox S32900 Là Gì

    Inox S32900 Là Gì? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Của Loại Thép Không Gỉ Này [...]

    Cuộn Đồng 0.6mm

    Cuộn Đồng 0.6mm Cuộn đồng 0.6mm là gì? Cuộn đồng 0.6mm là dải đồng lá [...]

    Tìm hiểu về Inox S44700

    Tìm hiểu về Inox S44700 và Ứng dụng của nó Inox S44700 là gì? Inox [...]

    Ống Đồng Phi 100

    Ống Đồng Phi 100 Ống đồng phi 100 là gì? Ống đồng phi 100 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo