68Cr17 Stainless Steel

68Cr17 Stainless Steel

68Cr17 stainless steel là gì?

68Cr17 stainless steel là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon và crom cao, thuộc nhóm thép không gỉ chịu mài mòn, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng rất cao, khả năng giữ cạnh sắc tốt và chống ăn mòn tương đối ổn định.

Loại thép này tương đương với X105CrMo17 theo tiêu chuẩn DIN/EN, hoặc có thể so sánh gần với các loại thép cao cấp như 440C (UNS S44004) trong hệ thống AISI. Với hàm lượng carbon khoảng 0.65 – 0.75% và crom khoảng 16 – 18%, 68Cr17 có thể đạt độ cứng 56 – 60 HRC sau xử lý nhiệt, vượt trội hơn nhiều so với các loại thép martensitic crom thấp như 20Cr13 hay 30Cr13.

Trong thực tế, thép 68Cr17 thường được sử dụng trong dao công nghiệp, dao y tế, vòng bi chịu tải, van thủy lực, dụng cụ đo lường, khuôn mẫu và các chi tiết cơ khí chịu mài mòn cao.


Thành phần hóa học của 68Cr17 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình (% khối lượng):

  • Carbon (C): 0.65 – 0.75
  • Chromium (Cr): 16.0 – 18.0
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0
  • Silicon (Si): ≤ 1.0
  • Phosphorus (P): ≤ 0.030
  • Sulfur (S): ≤ 0.020
  • Molypden (Mo): ≤ 0.60 (có thể có trong một số biến thể để tăng chống ăn mòn)
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng C và Cr cao mang lại sự cân bằng giữa độ cứng – chống mài mòn – khả năng chống ăn mòn, giúp thép 68Cr17 được ứng dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ bền lâu dài.


Tính chất cơ lý của 68Cr17 stainless steel

Một số tính chất cơ học và vật lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 950 – 1200 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 600 – 800 MPa
  • Độ giãn dài: 8 – 12%
  • Độ cứng Rockwell (HRC): 56 – 60 (sau tôi + ram thấp)
  • Độ cứng Brinell (HB): 260 – 300 HB (trạng thái ủ)
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường trung tính, nhưng kém trong môi trường clorua cao (nước biển, dung dịch muối).
  • Từ tính: có từ tính do tổ chức martensitic.
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 400°C.

Ưu điểm của 68Cr17 stainless steel

  • Độ cứng rất cao (56 – 60 HRC), vượt trội hơn so với 20Cr13, 30Cr13, 7Cr17.
  • Khả năng giữ cạnh sắc lâu, phù hợp cho dao công nghiệp và dao y tế.
  • Chống mài mòn xuất sắc, sử dụng tốt trong điều kiện ma sát cao.
  • Có khả năng đánh bóng sáng gương, thích hợp cho dụng cụ y tế, dao kéo cao cấp.
  • Chi phí hợp lý hơn thép công cụ hợp kim cao như D2 hay SKD11, nhưng vẫn có khả năng chống gỉ tốt hơn.

Nhược điểm của 68Cr17 stainless steel

  • Độ dai thấp, dễ gãy khi chịu tải trọng va đập lớn.
  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox austenitic (304, 316).
  • Khó hàn, do hàm lượng carbon cao gây nứt tại mối hàn.
  • Gia công khó sau khi tôi cứng, thường phải gia công ở trạng thái ủ.
  • Không thích hợp cho môi trường nước biển, axit mạnh hoặc hóa chất công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện 68Cr17 stainless steel

Để phát huy tối đa cơ tính, thép 68Cr17 cần trải qua quy trình nhiệt luyện chuẩn:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 780 – 820°C
    • Làm nguội: trong lò hoặc không khí
    • Giúp thép mềm, dễ gia công cơ khí.
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1080°C
    • Làm nguội: dầu hoặc không khí cưỡng bức
    • Tạo tổ chức martensite có độ cứng cao.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 150 – 300°C → giữ độ cứng cao.
    • Nhiệt độ: 450 – 600°C → giảm giòn, tăng độ dai.
    • Tránh ram trong khoảng 350 – 450°C để không bị giòn ram.

Gia công và hàn 68Cr17 stainless steel

  • Gia công cơ khí: dễ thực hiện ở trạng thái ủ, khó hơn sau khi tôi cứng.
  • Gia công CNC: thường gia công trước xử lý nhiệt, sau đó tiến hành mài và đánh bóng.
  • Hàn: không khuyến khích, vì dễ nứt, nếu cần phải hàn thì nên gia nhiệt trước và ram sau hàn.
  • Đánh bóng: có thể đạt độ sáng gương, được ứng dụng nhiều trong y tế và dao kéo cao cấp.

Ứng dụng của 68Cr17 stainless steel

Nhờ cơ tính vượt trội, 68Cr17 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Dao kéo cao cấp: dao nhà bếp, dao công nghiệp, dao săn, dao phẫu thuật.
  • Dụng cụ y tế: dao mổ, kéo y tế, kìm phẫu thuật.
  • Công nghiệp cơ khí: trục máy, vòng bi, bánh răng, chi tiết chịu mài mòn.
  • Công nghiệp năng lượng: trục turbine, chi tiết bơm áp lực cao.
  • Ngành giấy và nhựa: dao cắt công nghiệp, dao bào.
  • Ngành đo lường: thước đo, dao đo chính xác.

So sánh 68Cr17 với các loại thép khác

  • So với 20Cr13/30Cr13: 68Cr17 có độ cứng và khả năng giữ cạnh sắc vượt trội.
  • So với 7Cr17: 68Cr17 có hàm lượng carbon cao hơn → cứng hơn, nhưng giòn hơn.
  • So với 440C (AISI): tính chất gần tương đương, nhưng 440C thường có thêm Mo → chống ăn mòn tốt hơn.
  • So với inox 304/316: 68Cr17 cứng hơn nhiều, nhưng chống ăn mòn kém hơn.
  • So với thép công cụ hợp kim cao (D2, SKD11): 68Cr17 chống gỉ tốt hơn, nhưng khả năng chịu mài mòn kém hơn.

Thị trường tiêu thụ 68Cr17 stainless steel

  • Châu Âu & Mỹ: dùng trong dụng cụ y tế, dao công nghiệp, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Châu Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam): phổ biến trong dao kéo gia dụng cao cấp, dao bếp chuyên nghiệp.
  • Công nghiệp năng lượng: sản xuất turbine, chi tiết bơm và van áp suất.
  • Việt Nam: thường dùng cho dao công nghiệp, dao bếp chất lượng cao và phụ kiện y tế.

Kết luận

68Cr17 stainless steel là loại thép không gỉ martensitic carbon cao, nổi bật với độ cứng rất cao (56 – 60 HRC), khả năng giữ cạnh sắc và chống mài mòn vượt trội, được ứng dụng trong dao kéo, dụng cụ y tế, vòng bi, turbine và các chi tiết cơ khí chính xác.

Mặc dù khả năng chống ăn mòn không bằng inox 304 hay 316, nhưng nhờ sự cân bằng giữa độ cứng – khả năng mài mòn – giá thành hợp lý, 68Cr17 vẫn là vật liệu phổ biến trong công nghiệp dao kéo cao cấp và dụng cụ kỹ thuật.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox 304 Phi 1.2mm

    Ống Inox 304 Phi 1.2mm – Chất Lượng Cao Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Thép Inox Austenitic X5CrNiMo18.10

    Thép Inox Austenitic X5CrNiMo18.10 Thép Inox Austenitic X5CrNiMo18.10 là gì? Thép Inox Austenitic X5CrNiMo18.10 là [...]

    Làm Thế Nào Để Bảo Dưỡng Inox 440C

    Làm Thế Nào Để Bảo Dưỡng Inox 440C? Để duy trì tính năng và độ [...]

    Thép 02Cr18Ni11

    Thép 02Cr18Ni11 Thép 02Cr18Ni11 là gì? Thép 02Cr18Ni11 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Thép Inox Austenitic X9CrMnNiCu17-8-5-2

    Thép Inox Austenitic X9CrMnNiCu17-8-5-2 Thép Inox Austenitic X9CrMnNiCu17-8-5-2 là gì? Thép Inox Austenitic X9CrMnNiCu17-8-5-2 là [...]

    Cuộn Đồng 0.5mm

    Cuộn Đồng 0.5mm Cuộn đồng 0.5mm là gì? Cuộn đồng 0.5mm là dải đồng lá [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 316L Trước Khi Mua

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 316L Trước Khi Mua 1. Vì Sao Cần Kiểm [...]

    Tấm Inox 440 14mm

    Tấm Inox 440 14mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo