7Cr17 Stainless Steel

7Cr17 Stainless Steel

7Cr17 stainless steel là gì?

7Cr17 stainless steel là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng chromium từ 16 – 18% và hàm lượng carbon khoảng 0.60 – 0.75%, thuộc nhóm thép có khả năng tôi luyện để đạt độ cứng cao và chịu mài mòn tốt. Đây là phiên bản cải tiến từ thép 4Cr133Cr13, với lượng carbon cao hơn, giúp 7Cr17 đạt được độ cứng tối đa lên đến 58 HRC sau khi được xử lý nhiệt thích hợp.

Trong hệ thống tiêu chuẩn quốc tế, 7Cr17 có thể so sánh với AISI 440A hoặc DIN X105CrMo17, tuy nhiên vẫn có sự khác biệt nhỏ về thành phần và phạm vi ứng dụng. Vật liệu này thường được sử dụng trong dao cao cấp, dao quân dụng, dụng cụ y tế, dao phẫu thuật, khuôn mẫu và các chi tiết chịu mài mòn cao.

Điểm nổi bật của thép 7Cr17 là sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng giữ cạnh sắc và khả năng chống ăn mòn, khiến nó được ưa chuộng trong sản xuất dao gấp, dao dã ngoại, dao săn, dao bếp cao cấp, kéo y tế và lưỡi cưa công nghiệp.


Thành phần hóa học của 7Cr17 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình (% khối lượng):

  • Carbon (C): 0.60 – 0.75
  • Chromium (Cr): 16.0 – 18.0
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0
  • Silicon (Si): ≤ 1.0
  • Phosphorus (P): ≤ 0.040
  • Sulfur (S): ≤ 0.030
  • Molybdenum (Mo): 0.8 – 1.3 (tùy mác cải tiến, giúp tăng khả năng chống ăn mòn)
  • Sắt (Fe): Còn lại

Hàm lượng carbon cao giúp thép đạt độ cứng vượt trội, trong khi hàm lượng crom lớn (trên 16%) giúp tăng cường khả năng chống gỉ và chịu oxi hóa tốt hơn các loại inox martensitic truyền thống như 3Cr13 hay 4Cr13.


Tính chất cơ lý của 7Cr17 stainless steel

Các thông số cơ lý đặc trưng:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 950 – 1200 MPa (sau nhiệt luyện)
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 700 – 850 MPa
  • Độ giãn dài: 8 – 12%
  • Độ cứng Rockwell (HRC): 56 – 58 HRC (sau tôi + ram thấp)
  • Độ cứng Brinell (HB): 250 – 300 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, ẩm ướt, một số môi trường hóa chất nhẹ.
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 400 – 450°C
  • Từ tính: Có từ tính (do thuộc nhóm martensitic).

Với độ cứng cao sau nhiệt luyện, thép 7Cr17 đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng dao kéo và dụng cụ cắt gọt.


Ưu điểm của 7Cr17 stainless steel

  • Độ cứng cao, có thể đạt tới 58 HRC.
  • Khả năng giữ lưỡi sắc tốt, ít bị cùn khi sử dụng.
  • Chống mài mòn tốt, phù hợp với các ứng dụng dao cắt, dụng cụ chịu lực.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn 3Cr13, 4Cr13 nhờ hàm lượng Cr cao.
  • Chi phí hợp lý, thấp hơn nhiều so với thép cao cấp như VG10, 440C, AUS-10.
  • Dễ đánh bóng, cho bề mặt sáng bóng và đẹp.

Nhược điểm của 7Cr17 stainless steel

  • Độ dai va đập không cao, có thể giòn khi chịu lực mạnh.
  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép austenitic (304, 316), đặc biệt trong môi trường nước biển, axit mạnh.
  • Khó hàn, dễ nứt mối hàn nếu không xử lý nhiệt thích hợp.
  • Khả năng gia công cơ khí hạn chế khi ở trạng thái tôi cứng, cần gia công trước khi xử lý nhiệt.

Quy trình nhiệt luyện 7Cr17 stainless steel

Để đạt được cơ tính tối ưu, 7Cr17 thường được xử lý nhiệt theo quy trình:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 760 – 800°C
    • Làm nguội: trong lò hoặc không khí tĩnh
    • Mục đích: làm mềm vật liệu, dễ gia công.
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 1000 – 1050°C
    • Làm nguội: dầu hoặc khí nén
    • Kết quả: đạt độ cứng cao, tổ chức martensite.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 150 – 250°C (ram thấp để giữ độ cứng cao)
    • Nhiệt độ: 300 – 500°C (ram cao để tăng độ dai, giảm giòn)
    • Kết quả: điều chỉnh độ cứng từ 50 – 58 HRC tùy mục đích sử dụng.
  4. Rèn (Forging):
    • Bắt đầu rèn: 1100 – 1150°C
    • Kết thúc rèn: ≥ 850°C
    • Làm nguội chậm sau rèn.

⚠️ Lưu ý: Tránh ram trong khoảng 400 – 500°C vì dễ gây hiện tượng giòn ram.


Khả năng gia công và hàn 7Cr17 stainless steel

  • Gia công cơ khí: tốt khi ở trạng thái ủ, khó hơn nhiều khi tôi cứng.
  • Hàn: hạn chế, nếu cần phải tiền nhiệt ở 200 – 300°C và ram sau hàn để tránh nứt.
  • Đánh bóng: dễ dàng, đạt bề mặt sáng đẹp, thường dùng cho dao cao cấp.
  • Gia công CNC: có thể thực hiện khi thép ở trạng thái ủ, thường ứng dụng trong khuôn mẫu và dao công nghiệp.

Ứng dụng của 7Cr17 stainless steel

Nhờ độ cứng cao, khả năng giữ cạnh sắc và chống mài mòn tốt, 7Cr17 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Dao kéo cao cấp: dao bếp, dao săn, dao dã ngoại, dao gấp.
  • Dao quân dụng: dao chiến đấu, dao sinh tồn.
  • Dụng cụ y tế: dao mổ, kéo phẫu thuật.
  • Khuôn mẫu: khuôn ép nhựa, khuôn dập.
  • Dụng cụ công nghiệp: lưỡi cưa, lưỡi dao máy cắt giấy, dao cắt nhựa.
  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, bu-lông chịu tải.
  • Ngành năng lượng: chi tiết turbine, trục quay.

So sánh 7Cr17 với các loại thép khác

  • So với 3Cr13 và 4Cr13: 7Cr17 cứng hơn, chống ăn mòn tốt hơn, thích hợp cho dao cao cấp.
  • So với 440A (AISI): khá tương đương, nhưng 7Cr17 thường có thêm Mo để tăng chống ăn mòn.
  • So với 440C: 440C có hàm lượng carbon cao hơn (0.95 – 1.20%) → cứng hơn, giữ cạnh lâu hơn nhưng giòn hơn.
  • So với VG10, AUS-10: 7Cr17 kém hơn về khả năng giữ lưỡi và chống ăn mòn, nhưng chi phí thấp hơn nhiều.
  • So với inox 304/316: 304 và 316 chống ăn mòn vượt trội nhưng không đạt độ cứng cao như 7Cr17.

Thị trường tiêu thụ 7Cr17 stainless steel

  • Trung Quốc: được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dao kéo gia dụng và dao quân dụng.
  • Nhật Bản: ứng dụng trong dao bếp, dao sashimi, dao công nghiệp.
  • Châu Âu, Mỹ: sản xuất dao săn, dao chiến đấu, dao phẫu thuật.
  • Việt Nam: nhập khẩu thép 7Cr17 để sản xuất dao bếp, dao công nghiệp và dụng cụ cắt gọt.

Xu hướng phát triển ứng dụng 7Cr17 stainless steel

  • Gia công CNC dao cao cấp: sản xuất dao bếp Nhật, dao gấp chiến thuật.
  • Ngành y tế: chế tạo dao mổ, dụng cụ phẫu thuật giá hợp lý.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: dao cắt thịt, dao máy cắt thực phẩm.
  • Dao sinh tồn và dao dã ngoại: tăng nhu cầu do xu hướng cắm trại, outdoor.

Kết luận 7Cr17 stainless steel

7Cr17 stainless steel là thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, khả năng giữ cạnh tốt, chống mài mòn vượt trộichống ăn mòn khá tốt trong nhóm inox martensitic. Với hàm lượng carbon từ 0.60 – 0.75% và crom từ 16 – 18%, thép này có thể đạt độ cứng 56 – 58 HRC, phù hợp cho dao cao cấp, dao quân dụng, dụng cụ y tế, khuôn mẫu và lưỡi cắt công nghiệp.

Mặc dù không đạt được khả năng chống ăn mòn như inox austenitic (304, 316), nhưng nhờ sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền, tính năng và chi phí, 7Cr17 vẫn là lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và sản phẩm dao kéo trên thị trường.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 316 0.55mm

    Cuộn Inox 316 0.55mm – Vật Liệu Chống Ăn Mòn Cao Cấp, Gia Công Bền [...]

    Inox 1.4501 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Không

    Inox 1.4501 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Không? 1. Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 5

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 5 – Chịu Lực Cao, Ứng Dụng Đa [...]

    Inox 420 Có Thể Hàn Được Không

    Inox 420 Có Thể Hàn Được Không?  Inox 420 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng CuFe2P

    Đồng CuFe2P Đồng CuFe2P là gì? Đồng CuFe2P là một loại hợp kim đồng–sắt–phốt pho [...]

    Thép Inox Austenitic 03X16H15M3

    Thép Inox Austenitic 03X16H15M3 Thép Inox Austenitic 03X16H15M3 là gì? Thép Inox Austenitic 03X16H15M3 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 120 – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Ứng Dụng [...]

    Thép Inox Martensitic 410S

    Thép Inox Martensitic 410S Thép Inox Martensitic 410S là gì? Thép Inox Martensitic 410S là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo