8X18H12T Stainless Steel

SUS301J1 material

8X18H12T Stainless Steel

8X18H12T Stainless Steel là gì?

8X18H12T stainless steel (ký hiệu tiếng Nga: 08Х18Н12Т) là loại thép không gỉ austenitic Cr–Ni–Ti có hàm lượng cacbon thấp, thuộc tiêu chuẩn GOST 5632-72 của Liên bang Nga. Đây là một trong những loại inox chịu nhiệt và chống ăn mòn tinh giới cao nhất trong hệ thép Cr–Ni–Ti, tương đương với AISI 321 (X6CrNiTi18-10) hoặc SUS321 trong các hệ tiêu chuẩn Mỹ, Đức và Nhật Bản.

Về cơ bản, 8X18H12T được phát triển từ mác 12X18H10T, nhưng giảm hàm lượng carbon xuống còn ≤0.08% nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn tinh giới và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Sự có mặt của Titan (Ti) giúp ổn định cacbon bằng cách tạo thành cacbit titan (TiC), ngăn ngừa kết tủa cacbit crom (Cr₃C₆) ở biên giới hạt — điều mà các loại thép Cr–Ni thông thường (như inox 304) thường gặp phải.

Nhờ đặc tính này, 8X18H12T được sử dụng phổ biến trong ngành năng lượng, hóa chất, hàng không, thực phẩm và y tế, nơi vật liệu phải chịu tác động đồng thời của nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn hóa học.


Thành phần hóa học của 8X18H12T Stainless Steel

Theo tiêu chuẩn GOST 5632-72, thành phần hóa học của thép 8X18H12T được quy định như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08 Giảm nguy cơ kết tủa cacbit, tăng khả năng chống ăn mòn tinh giới
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0 Tạo lớp màng Cr₂O₃ bảo vệ bề mặt chống oxy hóa và ăn mòn
Ni (Nickel) 10.0 – 14.0 Ổn định pha austenitic, tăng độ dẻo và độ dai
Ti (Titanium) ≥ 5×C và ≤ 0.8 Ổn định hóa học, ngăn kết tủa Cr₃C₆, tăng bền nhiệt
Mn (Manganese) ≤ 2.0 Cải thiện khả năng hàn và gia công
Si (Silicon) ≤ 0.8 Tăng bền cơ học và chống oxy hóa
P (Phosphorus) ≤ 0.035 Giảm giòn nóng
S (Sulfur) ≤ 0.025 Tăng khả năng gia công cắt gọt
Fe (Iron) Còn lại Thành phần nền chủ yếu

Điểm nổi bật: Hàm lượng carbon thấp giúp 8X18H12T không bị ăn mòn tinh giới khi hàn hoặc làm việc lâu dài ở nhiệt độ 450–850°C. Đồng thời, sự có mặt của Titan giúp duy trì lượng Cr hoạt tính cao trong nền thép, bảo đảm độ bền hóa học lâu dài.


Tính chất cơ lý của 8X18H12T Stainless Steel

1. Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ):

Thông số Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (σb) 520 – 750 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 200 MPa
Độ giãn dài tương đối (δ) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 170 – 200
Độ dai va đập (KCU) ≥ 120 J/cm²

2. Tính chất vật lý:

Thuộc tính Giá trị
Tỷ trọng 7.9 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1390 – 1420°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.6 × 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt 14.5 W/m·K
Điện trở suất 0.73 µΩ·m
Từ tính Phi từ ở trạng thái ủ

Với cấu trúc austenitic ổn định, 8X18H12T duy trì độ dẻo và độ bền cao ngay cả ở nhiệt độ thấp đến -196°C và chịu oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên đến 850°C.


Ưu điểm của 8X18H12T Stainless Steel

  1. Chống ăn mòn tinh giới vượt trội:
    Hàm lượng C thấp kết hợp với Ti giúp ngăn kết tủa cacbit Cr₃C₆, đảm bảo tính chống ăn mòn kể cả sau khi hàn.
  2. Chịu nhiệt tốt:
    Có thể làm việc liên tục ở nhiệt độ 850°C, ngắn hạn đến 900°C mà không bị suy giảm cơ tính hoặc nứt ăn mòn.
  3. Độ dẻo và độ dai cao:
    Dễ tạo hình bằng cán, dập, kéo hoặc uốn nguội mà không nứt gãy.
  4. Tính hàn tốt:
    Có thể hàn bằng mọi phương pháp (TIG, MIG, SMAW, plasma) mà không cần xử lý nhiệt trước hoặc sau hàn.
  5. Không nhiễm từ:
    Thích hợp cho thiết bị đo lường, linh kiện y tế hoặc điện tử.
  6. Chống oxy hóa mạnh trong môi trường khí nóng:
    Giữ độ bóng bề mặt và cơ tính tốt sau khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.

Nhược điểm của 8X18H12T Stainless Steel

  • Độ cứng không cao, không phù hợp với chi tiết chịu mài mòn mạnh.
  • Không nên sử dụng trong môi trường có ion Cl⁻ đậm đặc (như nước biển).
  • Giá thành cao hơn inox 304 do có thêm nguyên tố hợp kim Ti và Ni.
  • Dễ biến cứng nguội, nên cần lưu ý khi gia công cắt gọt.

Quy trình nhiệt luyện của 8X18H12T Stainless Steel

8X18H12T là thép austenitic, không thể tôi tăng cứng như thép martensitic. Các bước xử lý nhiệt chủ yếu là ủ, ủ ổn định, và khử ứng suất.

1. Ủ (Annealing):

  • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
  • Mục đích: Loại bỏ ứng suất và khôi phục cấu trúc austenitic.

2. Ủ ổn định (Stabilizing Annealing):

  • Nhiệt độ: 850 – 870°C, thời gian giữ: 2–3 giờ.
  • Làm nguội trong không khí.
  • Mục đích: Tạo TiC ổn định, ngăn Cr₃C₆, tăng độ bền hóa học.

3. Khử ứng suất (Stress Relief):

  • Nhiệt độ: 850°C, thời gian giữ 1 giờ.
  • Giúp giảm ứng suất trong chi tiết hàn hoặc cán nguội.

Gia công cơ khí và hàn 8X18H12T Stainless Steel

Gia công cơ khí:

  • Dễ cán, dập, kéo sợi và tạo hình nguội.
  • Khi cắt gọt, nên dùng dao hợp kim cứng, tốc độ thấp, làm mát bằng dầu hoặc nhũ tương.
  • Sau gia công, cần rửa sạch và thụ động hóa bề mặt bằng HNO₃ loãng.

Hàn:

  • Có thể hàn bằng tất cả các phương pháp thông dụng (TIG, MIG, SMAW).
  • Vật liệu hàn tương thích: Sv-08Х19Н10Т, ER347, OK 61.35.
  • Không cần gia nhiệt trước, nhưng có thể ủ ổn định sau hàn để phục hồi cấu trúc.

Nhờ Titan, 8X18H12T không bị ăn mòn tinh giới sau hàn, điều mà nhiều loại inox khác gặp phải.


Ứng dụng của 8X18H12T Stainless Steel

Nhờ đặc tính cơ – hóa vượt trội, 8X18H12T được sử dụng trong các lĩnh vực sau:

1. Ngành năng lượng và hàng không

  • Buồng đốt, ống dẫn khí nóng, chi tiết tuabin.
  • Bộ phận chịu nhiệt trong lò công nghiệp, nhà máy nhiệt điện.

2. Ngành hóa chất

  • Thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.
  • Chịu tốt trong môi trường axit nitric, acetic, và khí oxy hóa.

3. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn trộn, máy chiết, ống dẫn và thiết bị chế biến.
  • Dụng cụ y tế, thiết bị khử trùng, chi tiết trong phòng sạch.

4. Cơ khí chế tạo

  • Bu-lông, ốc vít, vòng đệm, chi tiết hàn chịu nhiệt.
  • Linh kiện trong thiết bị đo lường hoặc điện tử yêu cầu phi từ.

5. Kiến trúc và nội thất

  • Trang trí ngoài trời, thang máy, lan can, tấm ốp inox.
  • Bề mặt bóng đẹp, không bị rỉ sét trong điều kiện ẩm ướt.

Khả năng chống ăn mòn của 8X18H12T Stainless Steel

Thép 8X18H12T có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tinh giới rất tốt, vượt trội hơn so với inox 304 hoặc 304L.

Môi trường Đánh giá hiệu năng
Khí quyển, nước ngọt, hơi nước Rất tốt
Axit nitric, acetic, citric Tốt
Dung dịch muối nhẹ Trung bình
Khí nóng đến 850°C Rất bền
Môi trường có Cl⁻ cao Không khuyến khích

Nhờ có Titan và hàm lượng carbon thấp, 8X18H12T vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tinh giới sau hàn – điều quan trọng trong kết cấu chịu nhiệt hoặc thiết bị hóa chất.


So sánh 8X18H12T với các loại thép tương đương

Tiêu chuẩn Mác tương đương Ghi chú
Nga (GOST) 08Х18Н12Т Mác gốc Cr–Ni–Ti, C thấp
Mỹ (AISI) 321 Inox chịu nhiệt và chống ăn mòn tinh giới
Đức (EN/DIN) X6CrNiTi18-10 (1.4541) Chuẩn châu Âu tương đương
Nhật (JIS) SUS321 Dòng thép Cr–Ni–Ti ổn định
Trung Quốc (GB) 08Cr18Ni12Ti Phiên bản tương đương

Như vậy, 8X18H12T ≈ AISI 321 ≈ X6CrNiTi18-10, là loại inox được ưu tiên cho thiết bị chịu nhiệt và chịu hóa chất.


Thị trường và nguồn cung 8X18H12T tại Việt Nam

Tại Việt Nam, 8X18H12T (AISI 321) được nhập khẩu chủ yếu từ Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đức, dưới các dạng sản phẩm sau:

  • Tấm, cuộn inox cán nóng hoặc nguội
  • Ống inox chịu nhiệt và ống trang trí
  • Thanh tròn, dây hàn, phụ kiện đường ống
  • Chi tiết gia công CNC và cơ khí chính xác

Các nhà máy hóa chất, thực phẩm, năng lượng và cơ khí là nhóm khách hàng tiêu thụ chính của loại thép này tại Việt Nam.


Lưu ý khi sử dụng 8X18H12T Stainless Steel

  • Tránh sử dụng trong nước biển hoặc dung dịch chứa Cl⁻ đậm đặc.
  • Sau hàn hoặc gia công, nên rửa sạch và thụ động hóa bằng HNO₃ loãng.
  • Không nên giữ vật liệu lâu trong khoảng nhiệt 450–850°C trước khi ổn định hóa.
  • Khi yêu cầu chống ăn mòn clorua mạnh, nên dùng 08X17H13M2T (AISI 316Ti) thay thế.

Kết luận

8X18H12T stainless steel là loại thép không gỉ austenitic Cr–Ni–Ti carbon thấp, tương đương AISI 321, với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tinh giới tuyệt vời.
Nhờ thành phần hợp kim cân đối và có mặt của Titan, 8X18H12T duy trì tính cơ học ổn định, bền hóa học và dễ hàn, rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành năng lượng, hóa chất, hàng không, thực phẩm và cơ khí chính xác.

Đây là một trong những mác thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhất tại Việt Nam hiện nay cho các thiết bị chịu nhiệt cao và làm việc trong môi trường oxy hóa mạnh.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox X7CrNi23.14

    Tìm hiểu về Inox X7CrNi23.14 và Ứng dụng của nó Inox X7CrNi23.14 là gì? Inox [...]

    Cuộn Inox 316 0.55mm

    Cuộn Inox 316 0.55mm – Vật Liệu Chống Ăn Mòn Cao Cấp, Gia Công Bền [...]

    Đồng 2.0040 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Điện Tử Không

    Đồng 2.0040 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Điện Tử Không? [...]

    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Hơn Inox 316 Không

    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Hơn Inox 316 Không? 1. Giới [...]

    X2CrNiMo18-14-3 material

    X2CrNiMo18-14-3 material X2CrNiMo18-14-3 material là gì? X2CrNiMo18-14-3 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Ống Đồng Phi 17

    Ống Đồng Phi 17 Ống đồng phi 17 là gì? Ống đồng phi 17 là [...]

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Giá Bao Nhiêu. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Giá Bao Nhiêu? So Sánh Với Các Loại Inox Khác 1. Thành [...]

    Tìm hiểu về Inox X3CrTi17 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X3CrTi17 và Ứng dụng của nó Inox X3CrTi17 – Thép Không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo