Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 stainless steel
Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 stainless steel là một loại thép không gỉ song pha (Duplex Stainless Steel) có khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường clorua, nước biển và hóa chất ăn mòn mạnh. Vật liệu này kết hợp cường độ cơ học cao với khả năng chống pitting, crevice corrosion và stress corrosion cracking (SCC), làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành dầu khí, hóa chất, nước biển và công trình biển.
Với cấu trúc vi mô cân bằng giữa Ferrite và Austenite, Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 mang lại sự cân bằng tối ưu giữa khả năng chịu áp lực cao và kháng ăn mòn, đặc biệt vượt trội khi so sánh với các loại thép Duplex tiêu chuẩn.
Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 stainless steel là gì?
Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 là thép không gỉ song pha với cấu trúc vi mô khoảng 50% Ferrite và 50% Austenite, giúp:
- Độ bền cơ học cao nhờ pha Ferrite
- Khả năng chống ăn mòn mạnh nhờ pha Austenite
- Chống ăn mòn ứng suất SCC trong môi trường clorua và hóa chất
Với PREN > 40, vật liệu này chống pitting và crevice corrosion tốt hơn Duplex 2205, thích hợp cho các thiết bị áp lực, piping, tank, van và pump trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Ứng dụng chính:
- Piping, tank và vessel trong ngành hóa chất và dầu khí
- Thiết bị xử lý nước biển và công nghiệp
- Trao đổi nhiệt, van, pump, fittings chịu ăn mòn
- Công trình biển và ven bờ
Thành phần hóa học của Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.03 |
| Chromium (Cr) | 18 – 20 |
| Nickel (Ni) | 4 – 6 |
| Molybdenum (Mo) | 3 – 3.5 |
| Silicon (Si) | 1.0 – 1.5 |
| Nitrogen (N) | 0.20 – 0.30 |
| Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.03 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.02 |
| Iron (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật:
- Cr, Mo và N cao → chống pitting và crevice corrosion cực tốt
- Si bổ sung → cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
- Pha Ferrite/Austenite cân bằng → giữ cơ tính và độ dẻo sau hàn
Tính chất cơ lý của Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2
1. Tính chất cơ học
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo (UTS) | 700 – 850 MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 500 – 650 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 18 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 270 – 310 HB |
- Độ bền cao hơn thép Austenitic 316L
- Phù hợp cho piping, tank và thiết bị chịu áp lực
2. Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 12 – 13 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt dung riêng | 460 J/kg·K |
| Độ dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | -50°C đến +300°C |
- Ổn định trong các môi trường nhiệt độ khác nhau
- Giữ pha cân bằng sau hàn, đảm bảo tính cơ lý
3. Khả năng chống ăn mòn
Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 chống:
- Pitting và crevice corrosion trong môi trường clorua vừa đến cao
- Stress corrosion cracking (SCC) trong môi trường clorua và H₂S
- Ăn mòn trong axit nitric, axit sulfuric loãng và hóa chất mạnh
- Nước biển, nước công nghiệp và công trình ven biển
Với PREN ≈ 42, Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 mang đến tuổi thọ và độ bền vượt trội trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Ưu điểm của Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 stainless steel
1. Độ bền cơ học cao
- Giới hạn chảy ≥ 500 MPa, độ bền kéo ≥ 700 MPa
- Giảm độ dày thành phần, tiết kiệm vật liệu
- Chịu va đập và chống mỏi tốt
2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Chống pitting, crevice corrosion trong môi trường clorua cao
- Phù hợp cho piping, tank, thiết bị hóa chất ăn mòn mạnh
3. Chống ăn mòn ứng suất SCC
- Giảm nguy cơ SCC trong môi trường clorua và H₂S
- Thích hợp cho ngành hóa chất, dầu khí và công trình biển
4. Gia công và hàn
- Gia công CNC bằng dao carbide
- Hàn TIG/MIG giữ pha cân bằng
- Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu tuân thủ kỹ thuật
5. Tuổi thọ và kinh tế
- Tuổi thọ cao trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt
- Chi phí bảo trì thấp, hiệu quả lâu dài
Nhược điểm của Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 stainless steel
1. Nhiệt độ sử dụng hạn chế
- Trên 300°C → pha sigma có thể hình thành, giảm cơ tính
2. Gia công khó hơn thép Austenitic tiêu chuẩn
- Cần kiểm soát tốc độ cắt và dao hợp lý
- Work hardening nhanh nếu không kiểm soát kỹ thuật
3. Hàn yêu cầu kỹ thuật
- Kiểm soát nhiệt đầu vào để giữ pha cân bằng
- Sử dụng que hàn Duplex tương thích
Ứng dụng của Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 stainless steel
1. Ngành hóa chất và dầu khí
- Piping, bồn chứa, manifold chịu áp lực trung bình đến cao
- Van, pump, fittings trong môi trường clorua và hóa chất mạnh
2. Xử lý nước và nước biển
- Hệ thống RO/UF/MF, tank, piping chịu môi trường mặn
- Heat exchanger và pump chịu ăn mòn
3. Công nghiệp giấy và bột giấy
- Thiết bị bleaching, piping hóa chất ăn mòn mạnh
4. Công trình biển và ven bờ
- Lan can, cầu cảng, thiết bị ngoài trời chịu mặn
- Kết cấu chịu nước biển, khí hậu ven biển
5. Công nghiệp thực phẩm và dược
- Bồn chứa, piping hóa chất thực phẩm
- Trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý chất lỏng ăn mòn
Gia công và Hàn Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2
1. Gia công (Machining)
- Tốc độ cắt: 35–50 m/min
- Dao carbide chất lượng cao
- Dầu tưới nguội áp lực cao
- Tránh rung, kiểm soát work hardening
2. Hàn (Welding)
- Que hàn: ER2594 hoặc tương thích
- Khí bảo vệ: Argon + 2% N₂
- Kiểm soát nhiệt đầu vào để duy trì pha cân bằng
- Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu tuân thủ kỹ thuật
3. Dạng cung cấp
- Tấm (Plate)
- Cuộn (Coil)
- Thanh tròn (Round bar)
- Ống hàn / đúc (Welded / Seamless pipe)
- Fittings: Elbow, Tee, Flange
So sánh Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 với các loại Duplex khác
| Vật liệu | PREN | Độ bền | Khả năng ăn mòn |
|---|---|---|---|
| Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 | 42 | Rất cao | Xuất sắc, clorua cao |
| Duplex 2507 | 40–45 | Rất cao | Xuất sắc, clorua cao |
| Duplex 2205 | 36–38 | Rất cao | Xuất sắc, clorua vừa đến cao |
| Duplex 2304 | 28–30 | Cao | Tốt, clorua vừa |
→ Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 là vật liệu Super Duplex cao cấp, tối ưu cho môi trường ăn mòn khắc nghiệt, áp lực cao và chống SCC, đặc biệt trong ngành dầu khí, hóa chất và công trình biển.
Kết luận
Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 stainless steel là thép không gỉ song pha cân bằng, kết hợp độ bền cơ học cực cao với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, nước biển và công trình biển, mang lại hiệu quả lâu dài, tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

