Duplex 1.4501 material

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex 1.4501 material

Duplex 1.4501 material là thép không gỉ duplex hai pha, nổi bật với cơ tính vượt trội và khả năng chống ăn mòn cao trong các môi trường chloride, acid và hóa chất oxy hóa. Nhờ cấu trúc pha ferrit – austenit, Duplex 1.4501 kết hợp độ bền cơ học xuất sắc, khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và chống nứt ứng suất (SCC), đồng thời duy trì tính ổn định trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.

Với sự kết hợp của các nguyên tố hợp kim Cr, Ni, Mo, N và Si, Duplex 1.4501 có khả năng chống ăn mòn và chịu tải cơ học tốt. Pha ferrit cung cấp độ bền và khả năng chống nứt ứng suất, trong khi pha austenit đảm bảo độ dẻo, độ dai và khả năng chịu va đập. Đây là lý do Duplex 1.4501 được ứng dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, nhiệt điện và các công trình công nghiệp nặng.

Duplex 1.4501 material là gì?

Duplex 1.4501 là thép không gỉ hai pha (duplex) với cấu trúc pha ferrit – austenit. Pha ferrit mang lại độ cứng, độ bền và khả năng chống nứt ứng suất, trong khi pha austenit cung cấp độ dẻo, độ dai và khả năng chịu va đập.

Vật liệu này được thiết kế cho các ứng dụng chịu tải cơ học cao và môi trường chloride, acid, hóa chất oxy hóa. Khả năng chống ăn mòn vượt trội cùng cơ tính cao giúp Duplex 1.4501 trở thành lựa chọn lý tưởng trong dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, nhiệt điện và công nghiệp nặng.

Thành phần hóa học của Duplex 1.4501 material

Thành phần hóa học điển hình:

  • Cacbon (C): ≤ 0,03%
  • Crôm (Cr): 21 – 23%
  • Niken (Ni): 4,5 – 6%
  • Molypden (Mo): 2,5 – 3,5%
  • Nitơ (N): 0,14 – 0,20%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Các nguyên tố Cr, Mo, N giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, kẽ hở và chống nứt ứng suất; Ni cải thiện độ dẻo và ổn định pha austenit; pha ferrit đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực cao.

Tính chất cơ lý của Duplex 1.4501 material

Duplex 1.4501 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 800 – 1000 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 650 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 15 – 25%
  • Độ cứng (Hardness): 280 – 320 HB

Cơ tính cao giúp giảm tiết diện vật liệu nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực, trong khi độ dẻo và độ dai giúp dễ dàng gia công, hàn và lắp ráp chi tiết công nghiệp.

Tính chất chống ăn mòn của Duplex 1.4501 material

Duplex 1.4501 nổi bật với khả năng chống ăn mòn:

  • Ăn mòn kẽ hở (Pitting Corrosion): Xuất sắc trong môi trường chloride nhờ Cr, Mo và N.
  • Ăn mòn ứng suất (Stress Corrosion Cracking – SCC): Pha ferrit và nitơ giảm nguy cơ nứt ứng suất trong môi trường chloride.
  • Ăn mòn acid và kiềm: Chống ăn mòn tốt trong môi trường acid sulfuric, nitric và hóa chất oxy hóa.
  • Ăn mòn tổng quát: Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường công nghiệp hóa chất và biển.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp Duplex 1.4501 thích hợp cho các ứng dụng dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp nặng.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Duplex 1.4501 material

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, Duplex 1.4501 cần được sản xuất và xử lý nhiệt đúng quy trình:

  1. Luyện thép: Lò điện hoặc lò hồ quang để kiểm soát thành phần hợp kim chính xác.
  2. Cán nóng và cán nguội: Tạo hình sơ bộ và cải thiện cơ tính.
  3. Solution annealing (ủ dung dịch):
    • Gia nhiệt: 1020 – 1100°C
    • Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy độ dày
    • Làm mát nhanh: bằng nước hoặc khí để duy trì cấu trúc pha ferrit – austenit cân bằng và hạn chế kết tủa sigma.

Quy trình này giúp Duplex 1.4501 đạt cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn tối ưu và duy trì ổn định pha trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Ứng dụng của Duplex 1.4501 material

Duplex 1.4501 được ứng dụng rộng rãi nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn:

  • Ngành dầu khí: Đường ống, van, bồn chứa chịu môi trường chloride cao, giếng khoan.
  • Ngành hóa chất: Bồn phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất ăn mòn.
  • Xử lý nước biển: Ống dẫn nước, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, tháp làm mát.
  • Ngành nhiệt điện: Ống dẫn hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu áp lực cao.
  • Công nghiệp hóa chất và luyện kim: Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn hoặc chịu tải trọng cơ học cao.

Vật liệu này phù hợp cho môi trường chloride mạnh, acid và các ứng dụng chịu áp lực cao.

Quy trình gia công CNC Duplex 1.4501 material

Gia công Duplex 1.4501 cần lưu ý:

  • Cắt: Dùng dao hợp kim tốc độ cao (HSS hoặc carbide), tốc độ cắt 40 – 70 m/phút.
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim cứng, làm mát liên tục.
  • Phay, tiện: Điều chỉnh bước tiến và tốc độ cắt để tránh biến dạng nhiệt.
  • Hàn: TIG hoặc MIG với que hàn duplex hoặc hợp kim tương thích, kiểm soát nhiệt độ để hạn chế kết tủa sigma.

Nhờ cơ tính ưu việt, Duplex 1.4501 có thể gia công thành các chi tiết chịu lực và ăn mòn cao trong ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện và công nghiệp nặng.

So sánh Duplex 1.4501 với các loại thép duplex khác

Tiêu chí Duplex 1.4501 Duplex 329J1 Duplex 2507
Độ bền kéo (MPa) 800 – 1000 700 – 850 800 – 1000
Chống ăn mòn kẽ hở Xuất sắc Rất tốt Xuất sắc
Chống nứt ứng suất SCC Xuất sắc Rất tốt Xuất sắc
Niken (%) 4,5 – 6 4,5 – 6 6 – 8
Molypden (%) 2,5 – 3,5 3 – 3,5 3 – 3,5
Ứng dụng điển hình Môi trường chloride mạnh, hóa chất, dầu khí Hóa chất, dầu khí Hóa chất cực mạnh, chloride rất cao

Duplex 1.4501 nổi bật trong môi trường chloride và hóa chất nhờ Cr, Ni, Mo, N và cấu trúc pha đôi, đồng thời chịu lực và áp suất tốt.

Ưu điểm của Duplex 1.4501 material

  • Khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất và ăn mòn tổng quát xuất sắc.
  • Độ bền cơ học cao, ổn định trong thời gian dài.
  • Cân bằng giữa độ dẻo và cứng nhờ cấu trúc pha đôi.
  • Gia công và hàn tốt nếu tuân thủ quy trình chuẩn.
  • Thích hợp môi trường chloride mạnh, acid, hóa chất, dầu khí và công nghiệp nặng.

Nhược điểm của Duplex 1.4501 material

  • Chi phí cao hơn thép austenit thông thường.
  • Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh kết tủa sigma.
  • Gia công CNC và cắt cần dụng cụ chuyên dụng.
  • Không thích hợp cho môi trường cực nóng (>300°C) liên tục.

Kết luận

Duplex 1.4501 material là thép không gỉ duplex hai pha cao cấp, kết hợp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường chloride mạnh, acid và hóa chất oxy hóa. Thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc pha đôi giúp vật liệu đáp ứng tốt các yêu cầu trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, nhiệt điện và công nghiệp nặng. Việc gia công và nhiệt luyện đúng quy trình đảm bảo duy trì các tính năng ưu việt của Duplex 1.4501, mang lại hiệu quả kỹ thuật và kinh tế cao trong sản xuất công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    C80600 Materials

    C80600 Materials C80600 Materials là hợp kim đồng-niken cao cấp, được thiết kế đặc biệt [...]

    Đồng C12300

    Đồng C12300 Đồng C12300 là gì? Đồng C12300 là một loại đồng khử oxy đặc [...]

    Thép Inox 304S11

    Thép Inox 304S11 Thép Inox 304S11 là gì? Thép Inox 304S11 là một loại thép [...]

    Inox X10CrNiMoTi18.10

    Inox X10CrNiMoTi18.10 Inox X10CrNiMoTi18.10 là gì? Inox X10CrNiMoTi18.10 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    CuZn40Mn1Pb1 Copper Alloys

    CuZn40Mn1Pb1 Copper Alloys CuZn40Mn1Pb1 Copper Alloys là gì? CuZn40Mn1Pb1 Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    Tấm Inox 301 1,5mm

    Tấm Inox 301 1,5mm – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Vì Sao Inox 310 Thường Được Dùng Trong Môi Trường Giàu Lưu Huỳnh

    Vì Sao Inox 310 Thường Được Dùng Trong Môi Trường Giàu Lưu Huỳnh? 1. Giới [...]

    Đồng Hợp Kim CZ131

    Đồng Hợp Kim CZ131 Đồng Hợp Kim CZ131 là gì? Đồng Hợp Kim CZ131 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo