Duplex FerrInox Duplex 255 material
Duplex FerrInox Duplex 255 material là thép không gỉ super duplex hai pha, thuộc nhóm ferritic-austenitic high performance stainless steel, nổi bật với cơ tính vượt trội và khả năng chống ăn mòn cực cao, đặc biệt trong môi trường chloride và acid mạnh. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, năng lượng và công nghiệp hải quân, nơi các loại inox austenit hay duplex low nickel không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về cơ tính và chống ăn mòn.
Với cấu trúc pha ferrit – austenit gần 50/50, Duplex 255 mang đến sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học, độ dẻo, độ dai và khả năng chống nứt ứng suất (SCC). Thành phần hợp kim cao cấp, gồm Cr, Mo, N và W, giúp vật liệu chống ăn mòn kẽ hở, crevice và SCC trong môi trường chloride cực cao, đồng thời duy trì ổn định cơ tính và pha ở nhiệt độ cao.
Duplex FerrInox Duplex 255 material là gì?
Duplex 255 là thép không gỉ super duplex hai pha, bao gồm:
- Pha ferrit: Chịu lực cao, cung cấp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống nứt ứng suất SCC.
- Pha austenit: Dẻo dai, chịu va đập, tăng khả năng chống gãy và chịu ứng suất kéo.
Vật liệu này được phát triển nhằm ứng dụng trong môi trường cực khắc nghiệt, nơi mà inox austenit 316L hay duplex thông thường không đáp ứng được yêu cầu về cơ tính và khả năng chống ăn mòn. Duplex 255 được xem là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng offshore, nước biển và acid mạnh.
Thành phần hóa học của Duplex FerrInox Duplex 255 material
Thành phần hóa học điển hình của Duplex 255:
- Cacbon (C): ≤ 0,03%
- Crôm (Cr): 24 – 26%
- Niken (Ni): 6 – 8%
- Molypden (Mo): 3 – 4%
- Nitơ (N): 0,24 – 0,32%
- Tungsten (W): 0,7 – 1,0%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Phốt pho (P): ≤ 0,03%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
- Sắt (Fe): Cân bằng
Sự kết hợp cao cấp của Cr, Mo, N và W giúp Duplex 255 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất SCC và ăn mòn tổng quát xuất sắc, ngay cả trong môi trường chloride cực cao và acid mạnh.
Tính chất cơ lý của Duplex FerrInox Duplex 255 material
Các đặc tính cơ lý của Duplex 255:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 800 – 1000 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 550 – 700 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 20 – 25%
- Độ cứng (Hardness): 300 – 350 HB
Cơ tính này giúp Duplex 255 chịu được áp lực lớn, môi trường chloride cao và acid mạnh, đồng thời duy trì độ dẻo, độ dai và khả năng chống va đập tốt trong quá trình vận hành và gia công.
Tính chất chống ăn mòn của Duplex FerrInox Duplex 255 material
Duplex 255 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội:
- Ăn mòn kẽ hở (Pitting Corrosion): Xuất sắc trong môi trường chloride cực cao nhờ Cr, Mo, N và W.
- Ăn mòn ứng suất (Stress Corrosion Cracking – SCC): Chống nứt ứng suất xuất sắc trong môi trường chloride cao và nhiệt độ nâng cao.
- Ăn mòn tổng quát: Rất tốt trong acid sulfuric, nitric, hydrochloric với nồng độ vừa đến cao.
- Chống ăn mòn crevice: Rất tốt, phù hợp cho bồn chứa, ống dẫn, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển, acid mạnh và môi trường offshore.
Khả năng chống ăn mòn của Duplex 255 giúp vật liệu duy trì hiệu suất và tuổi thọ lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp cực kỳ khắc nghiệt.
Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Duplex FerrInox Duplex 255 material
Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, Duplex 255 cần được xử lý nhiệt chuẩn:
- Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò hồ quang, kiểm soát thành phần hợp kim chặt chẽ.
- Cán nóng và cán nguội: Tăng cơ tính và dẻo dai, tạo hình sơ bộ.
- Solution annealing (ủ dung dịch):
- Gia nhiệt: 1050 – 1100°C
- Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy độ dày
- Làm mát nhanh bằng nước hoặc khí để duy trì cấu trúc pha ferrit – austenit cân bằng, hạn chế kết tủa sigma và carbide.
Quy trình này giúp Duplex 255 đạt cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn tối ưu, đồng thời duy trì ổn định pha trong môi trường chloride cực cao và acid mạnh.
Ứng dụng của Duplex FerrInox Duplex 255 material
Duplex 255 được ứng dụng rộng rãi nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn:
- Ngành dầu khí và offshore: Ống dẫn, thiết bị khoan, bồn chứa, đường ống hóa chất và khí đốt.
- Ngành hóa chất mạnh: Thiết bị trao đổi nhiệt, tháp phản ứng, bồn chứa acid mạnh.
- Xử lý nước biển và nước công nghiệp: Tháp làm mát, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành năng lượng: Hệ thống hơi, đường ống chịu áp lực cao và nhiệt độ cao.
- Ngành hải quân và công nghiệp biển: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
Duplex 255 lý tưởng cho môi trường chloride cực cao, acid mạnh và điều kiện offshore, đồng thời mang lại hiệu quả lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp nặng và khắc nghiệt.
Quy trình gia công CNC Duplex FerrInox Duplex 255 material
Khi gia công Duplex 255 cần lưu ý:
- Cắt: Dùng dao hợp kim tốc độ cao (HSS hoặc carbide), tốc độ cắt 15 – 40 m/phút, làm mát liên tục.
- Khoan: Mũi khoan hợp kim cứng, làm mát liên tục để tránh quá nhiệt và mòn dao.
- Phay, tiện: Điều chỉnh bước tiến và tốc độ cắt phù hợp để hạn chế biến dạng nhiệt và tăng tuổi thọ dao.
- Hàn: TIG hoặc MIG với que hàn duplex tương thích, kiểm soát nhiệt độ để tránh kết tủa sigma, duy trì cơ tính và chống ăn mòn.
Nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn cao, Duplex 255 phù hợp cho chi tiết công nghiệp chịu áp lực lớn, môi trường chloride cực cao và acid mạnh.
So sánh Duplex FerrInox Duplex 255 với các thép duplex khác
| Tiêu chí | Duplex 255 | Duplex 2205 | F55 | UNS S32760 |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 800 – 1000 | 620 – 850 | 870 – 1150 | 900 – 1200 |
| Chống ăn mòn kẽ hở | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc cực | Xuất sắc cực |
| Chống nứt ứng suất SCC | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc cực | Xuất sắc cực |
| Niken (%) | 6 – 8 | 4,5 – 6,5 | 7 – 8 | 7 – 8 |
| Molypden (%) | 3 – 4 | 2,5 – 3,5 | 4,5 – 5,5 | 4,5 – 5,5 |
| Ứng dụng điển hình | Chloride cực cao, acid mạnh, offshore | Chloride cao, acid vừa | Chloride cực cao, acid mạnh | Chloride cực cao, acid mạnh |
Duplex 255 là lựa chọn ưu việt cho môi trường chloride cực cao, acid mạnh và điều kiện offshore, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về cơ tính và chống ăn mòn trong ngành công nghiệp nặng và dầu khí.
Ưu điểm của Duplex FerrInox Duplex 255 material
- Chống ăn mòn kẽ hở, crevice và SCC xuất sắc trong môi trường chloride cực cao.
- Độ bền cơ học cao, chịu được áp lực lớn.
- Cân bằng tốt giữa độ dẻo và độ cứng nhờ cấu trúc pha ferrit – austenit.
- Tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, acid mạnh và offshore.
- Gia công và hàn tốt nếu tuân thủ quy trình nhiệt luyện và chọn vật tư hàn phù hợp.
Nhược điểm của Duplex FerrInox Duplex 255 material
- Chi phí cao hơn inox austenit và duplex low nickel.
- Gia công CNC cần dụng cụ chuyên dụng và làm mát liên tục.
- Không thích hợp cho môi trường cực nóng (>300°C liên tục) nếu không xử lý nhiệt đặc biệt.
Kết luận
Duplex FerrInox Duplex 255 material là thép không gỉ super duplex hai pha, kết hợp cơ tính vượt trội và khả năng chống ăn mòn cực cao trong môi trường chloride cực cao, acid mạnh và điều kiện offshore. Thành phần hợp kim cao cấp và cấu trúc pha ferrit – austenit giúp vật liệu đáp ứng tốt các yêu cầu trong ngành dầu khí, hóa chất mạnh, xử lý nước biển, năng lượng và hải quân. Khi gia công và nhiệt luyện đúng quy trình, Duplex 255 đảm bảo hiệu suất lâu dài, an toàn và hiệu quả kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp nặng và khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

