Duplex UNS S32202 material

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex UNS S32202 material

Duplex UNS S32202 material là thép không gỉ hai pha (duplex stainless steel) thuộc dòng duplex 2205, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và ổn định trong môi trường chloride, acid và hóa chất oxy hóa. Nhờ cấu trúc pha ferrit – austenit, vật liệu này kết hợp ưu điểm của cả hai pha: độ bền cơ học và chống nứt ứng suất từ pha ferrit, cùng với độ dẻo, độ dai và khả năng chịu va đập từ pha austenit.

UNS S32202 là tiêu chuẩn quốc tế (UNS – Unified Numbering System) cho thép duplex 2205, được sử dụng rộng rãi trong các ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, nhiệt điện và công nghiệp nặng nhờ khả năng chịu môi trường khắc nghiệt và áp lực cao.

Duplex UNS S32202 material là gì?

Duplex UNS S32202 là thép không gỉ hai pha (duplex) với tỷ lệ pha ferrit và austenit xấp xỉ 50/50. Pha ferrit cung cấp độ bền, chống nứt ứng suất và khả năng chịu áp lực, trong khi pha austenit đảm bảo độ dẻo, độ dai và khả năng chịu va đập.

Vật liệu này được thiết kế cho các ứng dụng chịu tải trọng cơ học cao và môi trường chloride, acid, hóa chất oxy hóa. Khả năng chống ăn mòn vượt trội cùng cơ tính cao giúp UNS S32202 trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp nặng.

Thành phần hóa học của Duplex UNS S32202 material

Thành phần hóa học điển hình của UNS S32202:

  • Cacbon (C): ≤ 0,03%
  • Crôm (Cr): 21 – 23%
  • Niken (Ni): 4,5 – 6,5%
  • Molypden (Mo): 2,5 – 3,5%
  • Nitơ (N): 0,14 – 0,20%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Cr, Mo và N tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất và rỗ; Ni đảm bảo độ dẻo và ổn định pha austenit; pha ferrit cung cấp độ bền và khả năng chịu áp lực cao.

Tính chất cơ lý của Duplex UNS S32202 material

UNS S32202 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 800 – 1000 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 650 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 20 – 25%
  • Độ cứng (Hardness): 280 – 320 HB

Cơ tính cao giúp giảm tiết diện vật liệu nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực, đồng thời độ dẻo và độ dai giúp dễ dàng gia công, hàn và lắp ráp chi tiết công nghiệp.

Tính chất chống ăn mòn của Duplex UNS S32202 material

Duplex UNS S32202 nổi bật với khả năng chống ăn mòn:

  • Ăn mòn kẽ hở (Pitting Corrosion): Xuất sắc trong môi trường chloride nhờ Cr, Mo và N.
  • Ăn mòn ứng suất (Stress Corrosion Cracking – SCC): Pha ferrit và nitơ giảm nguy cơ nứt ứng suất trong môi trường chloride.
  • Ăn mòn tổng quát: Hiệu quả trong môi trường acid sulfuric, nitric, hóa chất oxy hóa và biển.
  • Kháng ăn mòn crevice: Xuất sắc, thích hợp cho các chi tiết đường ống và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp UNS S32202 phù hợp cho các ứng dụng dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp nặng.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Duplex UNS S32202 material

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, Duplex UNS S32202 cần được sản xuất và xử lý nhiệt đúng quy trình:

  1. Luyện thép: Lò điện hoặc lò hồ quang để kiểm soát thành phần hợp kim chính xác.
  2. Cán nóng và cán nguội: Tạo hình sơ bộ và cải thiện cơ tính.
  3. Solution annealing (ủ dung dịch):
    • Gia nhiệt: 1020 – 1100°C
    • Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy độ dày
    • Làm mát nhanh: bằng nước hoặc khí để duy trì cấu trúc pha ferrit – austenit cân bằng và hạn chế kết tủa sigma.

Quy trình này giúp UNS S32202 đạt cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn tối ưu và duy trì ổn định pha trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Ứng dụng của Duplex UNS S32202 material

Duplex UNS S32202 được ứng dụng rộng rãi nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn:

  • Ngành dầu khí: Đường ống, van, bồn chứa chịu môi trường chloride cao, giếng khoan.
  • Ngành hóa chất: Bồn phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất ăn mòn.
  • Xử lý nước biển: Ống dẫn nước, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, tháp làm mát.
  • Ngành nhiệt điện: Ống dẫn hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu áp lực cao.
  • Công nghiệp hóa chất và luyện kim: Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn hoặc chịu tải trọng cơ học cao.

Vật liệu này thích hợp cho môi trường chloride mạnh, acid và các ứng dụng chịu áp lực cao.

Quy trình gia công CNC Duplex UNS S32202 material

Gia công UNS S32202 cần lưu ý:

  • Cắt: Dùng dao hợp kim tốc độ cao (HSS hoặc carbide), tốc độ cắt 40 – 70 m/phút.
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim cứng, làm mát liên tục.
  • Phay, tiện: Điều chỉnh bước tiến và tốc độ cắt để tránh biến dạng nhiệt.
  • Hàn: TIG hoặc MIG với que hàn duplex hoặc hợp kim tương thích, kiểm soát nhiệt độ để hạn chế kết tủa sigma.

Nhờ cơ tính ưu việt, UNS S32202 có thể gia công thành các chi tiết chịu lực và ăn mòn cao trong ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện và công nghiệp nặng.

So sánh Duplex UNS S32202 với các loại thép duplex khác

Tiêu chí UNS S32202 Duplex 1.4501 Duplex 2507
Độ bền kéo (MPa) 800 – 1000 800 – 1000 800 – 1000
Chống ăn mòn kẽ hở Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
Chống nứt ứng suất SCC Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
Niken (%) 4,5 – 6,5 4,5 – 6 6 – 8
Molypden (%) 2,5 – 3,5 2,5 – 3,5 3 – 3,5
Ứng dụng điển hình Dầu khí, hóa chất, nước biển Môi trường chloride mạnh, hóa chất Hóa chất cực mạnh, chloride rất cao

UNS S32202 nổi bật trong môi trường chloride, acid và hóa chất nhờ Cr, Ni, Mo, N và cấu trúc pha đôi, đồng thời chịu lực và áp suất cao.

Ưu điểm của Duplex UNS S32202 material

  • Khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất và ăn mòn tổng quát xuất sắc.
  • Độ bền cơ học cao, ổn định trong thời gian dài.
  • Cân bằng giữa độ dẻo và cứng nhờ cấu trúc pha đôi.
  • Gia công và hàn tốt nếu tuân thủ quy trình chuẩn.
  • Thích hợp môi trường chloride mạnh, acid, hóa chất, dầu khí và công nghiệp nặng.

Nhược điểm của Duplex UNS S32202 material

  • Chi phí cao hơn thép austenit thông thường.
  • Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh kết tủa sigma.
  • Gia công CNC và cắt cần dụng cụ chuyên dụng.
  • Không thích hợp cho môi trường cực nóng (>300°C) liên tục.

Kết luận

Duplex UNS S32202 material là thép không gỉ duplex hai pha cao cấp, kết hợp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường chloride mạnh, acid và hóa chất oxy hóa. Thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc pha đôi giúp vật liệu đáp ứng tốt các yêu cầu trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, nhiệt điện và công nghiệp nặng. Việc gia công và nhiệt luyện đúng quy trình đảm bảo duy trì các tính năng ưu việt của UNS S32202, mang lại hiệu quả kỹ thuật và kinh tế cao trong sản xuất công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    X2CrNi19-11 stainless steel

    X2CrNi19-11 stainless steel X2CrNi19-11 stainless steel là gì? X2CrNi19-11 stainless steel là một loại thép [...]

    CW400J Materials

    CW400J Materials CW400J Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, nổi bật với khả [...]

    Thép không gỉ SUS316J11

    Thép không gỉ SUS316J11 Thép không gỉ SUS316J11 là một loại thép austenit thuộc nhóm [...]

    CW307G Materials

    CW307G Materials CW307G Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, được biết đến với [...]

    Thép không gỉ STS316LN

    Thép không gỉ STS316LN Thép không gỉ STS316LN là một biến thể nâng cao của [...]

    Thép 310S24

    Thép 310S24 Thép 310S24 là gì? Thép 310S24 là thép không gỉ Austenitic nhóm 310, [...]

    Thép Inox 06X18H11

    Thép Inox 06X18H11 Thép Inox 06X18H11 là gì? Thép Inox 06X18H11 là một loại thép [...]

    Giá Inox S32304 Hôm Nay

    Giá Inox S32304 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất 1. Tổng Quan Về Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo