Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 Stainless Steel

Duplex 1.4424

Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 Stainless Steel

Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 Stainless Steel là gì?

Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 là thép không gỉ hai pha (duplex stainless steel) cao cấp, được thiết kế để tối ưu hóa sự kết hợp giữa độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Với cấu trúc ferrit – austenit cân bằng, vật liệu này chịu được áp lực lớn, chống nứt ăn mòn ứng suất (SSC – Stress Corrosion Cracking) và chống ăn mòn trong các môi trường clorua, axit mạnh và hóa chất oxy hóa.

Thành phần đồng (Cu) đặc biệt giúp Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 chống ăn mòn axit sulfuric loãng, làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng hóa chất, xử lý nước, ngành dầu khí và năng lượng.

Thành phần hóa học Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3

Thành phần hóa học điển hình của Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 như sau:

Nguyên tố % khối lượng
Carbon (C) 0.03 max
Manganese (Mn) 2.0 max
Silicon (Si) 1.0 max
Phosphorus (P) 0.03 max
Sulfur (S) 0.02 max
Chromium (Cr) 24-26
Nickel (Ni) 5-7
Copper (Cu) 2-3
Molybdenum (Mo) 3-4
Nitrogen (N) 0.18-0.22
Sắt (Fe) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Tăng khả năng chống oxy hóa, ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở.
  • Nickel (Ni): Ổn định pha austenit, nâng cao độ dẻo và độ bền tổng thể.
  • Molybdenum (Mo): Tăng khả năng chống ăn mòn clorua và axit.
  • Đồng (Cu): Nâng cao khả năng chống ăn mòn axit sulfuric loãng.
  • Nitrogen (N): Cải thiện độ bền, ổn định pha ferrit – austenit và tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Silicon (Si): Hỗ trợ chống oxy hóa và cải thiện cơ tính tổng thể.

Tính chất cơ lý Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3

Nhờ cấu trúc hai pha, X2CrNiMoCuN25-6-3 sở hữu các tính chất cơ lý nổi bật:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (MPa) 800-1000
Giới hạn chảy (MPa) 550-750
Độ giãn dài (%) 15-25
Độ cứng Brinell (HB) 280-330
Mô đun đàn hồi (GPa) 200

Độ bền cơ học cao giúp giảm độ dày kết cấu chịu áp lực, tiết kiệm vật liệu, giảm trọng lượng công trình, đồng thời đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn mạnh.

Tính chất chống ăn mòn Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3

Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt:

  1. Chống ăn mòn clorua mạnh: Thích hợp cho nước biển, dung dịch muối và môi trường clorua công nghiệp.
  2. Chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở: Lý tưởng cho van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt và đường ống dẫn hóa chất.
  3. Chống ăn mòn axit sulfuric loãng: Nhờ đồng (Cu), vật liệu chống lại quá trình ăn mòn trong môi trường axit loãng hiệu quả.
  4. Chống nứt ăn mòn ứng suất (SSC): Ổn định trong môi trường clorua và áp lực cơ học cao.
  5. Chống oxy hóa: Duy trì lớp oxit bảo vệ bề mặt trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.
  6. Kháng mài mòn cơ học: Cấu trúc hai pha giúp tăng độ cứng bề mặt, giảm hao mòn cơ học.

Ưu điểm Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong môi trường clorua, axit sulfuric loãng và hóa chất oxy hóa.
  • Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho kết cấu chịu áp lực trung bình đến cao.
  • Ổn định hóa học và nhiệt: Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
  • Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Tuân thủ đúng quy trình hàn duplex để tránh pha giòn.

Nhược điểm Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3

  • Chi phí cao: Do hàm lượng Cr, Ni, Mo, Cu và N cao.
  • Gia công và hàn đòi hỏi kỹ thuật cao: Cần kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh pha giòn.
  • Khó gia công cơ khí: Cần dụng cụ cứng, tốc độ cắt vừa phải và bôi trơn đầy đủ.

Ứng dụng Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3

Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng:

  1. Ngành dầu khí và hóa chất mạnh: Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị phản ứng chịu áp lực cao.
  2. Xử lý nước biển và nước thải: Van, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa và đường ống dẫn nước biển.
  3. Công nghiệp axit sulfuric loãng: Bồn chứa và thiết bị vận chuyển dung dịch axit.
  4. Hàng hải: Vật liệu cho tàu, bến cảng, bồn chứa muối và nước biển.
  5. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị chịu áp lực và nhiệt độ trung bình đến cao.

Quy trình gia công và hàn Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc waterjet.
  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dụng cụ cơ khí cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Mài và đánh bóng: Nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt.

Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang chìm: Kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh pha giòn.
  • Tiền xử lý và hậu xử lý: Làm sạch bề mặt trước khi hàn; ủ giải nhiệt nếu cần.
  • Ngăn ngừa nứt nóng: Kiểm soát nhiệt độ, tốc độ hàn và sử dụng que hàn phù hợp.

Tiêu chuẩn Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3

Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • EN 10088-1 / 2 – Tiêu chuẩn thép không gỉ châu Âu.
  • ASTM A240 / A182 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép chịu áp lực và nhiệt độ trung bình đến cao.
  • ISO 15156 / NACE MR0175 – Phù hợp cho môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

Kết luận

Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 là thép không gỉ hai pha duplex, kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua và axit sulfuric loãng. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp dầu khí, hóa chất mạnh, xử lý nước biển, hàng hải và công nghiệp năng lượng. Tuân thủ đúng tiêu chuẩn gia công và hàn giúp Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 duy trì độ bền, khả năng chống ăn mòn lâu dài và mang lại hiệu quả kinh tế cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Sự Khác Biệt Lớn Nhất Giữa Inox 305 Và Inox 302 Là Gì

    Sự Khác Biệt Lớn Nhất Giữa Inox 305 Và Inox 302 Là Gì? Inox 305 [...]

    Inox X2CrNiN22-2 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Công Trình Xây Dựng Ngoài Trời

    Inox X2CrNiN22-2 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Công Trình Xây Dựng Ngoài Trời Inox [...]

    Inox Z8CN18.12

    Inox Z8CN18.12 Inox Z8CN18.12 là gì? Inox Z8CN18.12 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Tìm hiểu về Inox X12CrNi17-7

    Tìm hiểu về Inox X12CrNi17-7 và Ứng dụng của nó Inox X12CrNi17-7 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 316 3.5mm

    Tấm Inox 316 3.5mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 3.5mm là [...]

    Thép 1.4311

    Thép 1.4311 Thép 1.4311 là gì? Thép 1.4311 là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Thép 022Cr19Ni13Mo3

    Thép 022Cr19Ni13Mo3 Thép 022Cr19Ni13Mo3 là gì? Thép 022Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Vật liệu 02Cr18Ni11

    Vật liệu 02Cr18Ni11 Vật liệu 02Cr18Ni11 là gì? 02Cr18Ni11 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo