Duplex X2CrNiN22-2 material

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex X2CrNiN22-2 material

Duplex X2CrNiN22-2 material là thép không gỉ duplex hai pha cao cấp, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn vượt trội và cơ tính cao trong môi trường công nghiệp hóa chất, dầu khí và xử lý nước biển. Cấu trúc pha đôi gồm ferrit và austenit giúp vật liệu này vừa có độ bền cơ học cao, vừa duy trì độ dẻo và khả năng chống nứt ứng suất (SCC), đồng thời chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn rỗ hiệu quả.

Với thành phần hợp kim đặc biệt gồm Crôm, Niken, Molypden, Nitơ và các nguyên tố khác, Duplex X2CrNiN22-2 nổi bật với khả năng chống ăn mòn đa dạng, chịu áp lực và ổn định cơ học trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, xử lý nước biển và công nghiệp nặng.

Duplex X2CrNiN22-2 material là gì?

Duplex X2CrNiN22-2 là thép không gỉ hai pha (duplex), có cấu trúc tinh thể pha ferrit – austenit. Pha ferrit cung cấp độ cứng, độ bền kéo cao và khả năng chống nứt ứng suất, trong khi pha austenit mang lại độ dẻo, độ dai va đập và khả năng ổn định nhiệt.

Vật liệu này được phát triển đặc biệt để sử dụng trong môi trường chloride mạnh, acid, kiềm và các hóa chất công nghiệp, nơi thép austenit hoặc ferrit đơn pha thường không đáp ứng được. Nitơ và molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, trong khi pha ferrit đảm bảo cơ tính và chịu lực tốt.

Thành phần hóa học của Duplex X2CrNiN22-2 material

Thành phần hóa học điển hình:

  • Cacbon (C): ≤ 0,03%
  • Crôm (Cr): 21 – 23%
  • Niken (Ni): 4,5 – 6,0%
  • Molypden (Mo): 2,0 – 3,0%
  • Nitơ (N): 0,14 – 0,22%
  • Mangan (Mn): ≤ 2,0%
  • Silic (Si): ≤ 1,0%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Crôm và molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở, niken và nitơ cải thiện độ dẻo và ổn định pha austenit, trong khi pha ferrit đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực.

Tính chất cơ lý của Duplex X2CrNiN22-2 material

Duplex X2CrNiN22-2 có cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 600 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 20 – 30%
  • Độ cứng (Hardness): 270 – 310 HB

Cơ tính cao giúp vật liệu giảm tiết diện trong thiết kế mà vẫn đảm bảo chịu lực, đồng thời độ dẻo và độ dai giúp gia công, lắp ráp và hàn dễ dàng.

Tính chất chống ăn mòn của Duplex X2CrNiN22-2 material

Duplex X2CrNiN22-2 nổi bật với khả năng chống ăn mòn đa dạng:

  • Ăn mòn kẽ hở (Pitting Corrosion): Chống rỗ trong môi trường chloride nhờ Cr, Mo và N.
  • Ăn mòn ứng suất (Stress Corrosion Cracking – SCC): Pha ferrit và nitơ giúp giảm nguy cơ nứt ứng suất trong môi trường chloride.
  • Ăn mòn tổng quát: Chống ăn mòn tốt trong môi trường acid, kiềm và hóa chất công nghiệp.

Nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, Duplex X2CrNiN22-2 được ứng dụng trong dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, nhiệt điện và công nghiệp nặng.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Duplex X2CrNiN22-2 material

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, Duplex X2CrNiN22-2 cần được sản xuất và xử lý nhiệt đúng quy trình:

  1. Luyện thép: Lò điện hoặc lò hồ quang để kiểm soát thành phần hợp kim chính xác.
  2. Cán nóng và cán nguội: Tạo hình sơ bộ, cải thiện cơ tính.
  3. Solution annealing (ủ dung dịch):
    • Gia nhiệt: 1020 – 1100°C
    • Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy độ dày
    • Làm mát nhanh: bằng nước hoặc khí để duy trì cấu trúc pha ferrit – austenit cân bằng và hạn chế kết tủa sigma.

Quy trình này giúp Duplex X2CrNiN22-2 đạt cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn tối ưu và duy trì ổn định pha trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Ứng dụng của Duplex X2CrNiN22-2 material

Duplex X2CrNiN22-2 được ứng dụng rộng rãi nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn:

  • Ngành dầu khí: Đường ống, van, bồn chứa chịu môi trường chloride cao, giếng khoan.
  • Ngành hóa chất: Bồn phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất ăn mòn.
  • Xử lý nước biển: Ống dẫn nước, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, tháp làm mát.
  • Ngành nhiệt điện: Ống dẫn hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu áp lực cao.
  • Công nghiệp hóa chất và luyện kim: Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn hoặc chịu tải trọng cơ học cao.

Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các môi trường chloride mạnh, acid, kiềm và các ứng dụng chịu áp lực cao.

Quy trình gia công CNC Duplex X2CrNiN22-2 material

Gia công Duplex X2CrNiN22-2 cần lưu ý:

  • Cắt: Dùng dao hợp kim tốc độ cao (HSS hoặc carbide), tốc độ cắt 40 – 70 m/phút.
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim cứng, làm mát liên tục.
  • Phay, tiện: Điều chỉnh bước tiến và tốc độ cắt để tránh biến dạng nhiệt.
  • Hàn: TIG hoặc MIG với que hàn duplex hoặc hợp kim tương thích, kiểm soát nhiệt độ để hạn chế kết tủa sigma.

Nhờ cơ tính ưu việt, Duplex X2CrNiN22-2 có thể gia công thành các chi tiết chịu lực và ăn mòn cao trong ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện và công nghiệp nặng.

So sánh Duplex X2CrNiN22-2 với các loại thép duplex khác

Tiêu chí Duplex X2CrNiN22-2 Duplex 329J1 Duplex 2507
Độ bền kéo (MPa) 700 – 900 700 – 850 800 – 1000
Chống ăn mòn kẽ hở Xuất sắc Rất tốt Xuất sắc
Chống nứt ứng suất SCC Xuất sắc Rất tốt Xuất sắc
Niken (%) 4,5 – 6 4,5 – 6 6 – 8
Molypden (%) 2,0 – 3,0 3 – 3,5 3 – 3,5
Ứng dụng điển hình Môi trường chloride mạnh, hóa chất, dầu khí Hóa chất, dầu khí Hóa chất cực mạnh, chloride rất cao

Duplex X2CrNiN22-2 nổi bật trong môi trường chloride mạnh nhờ Cr, Ni, Mo, N và cấu trúc pha đôi, đồng thời chịu lực và áp suất tốt.

Ưu điểm của Duplex X2CrNiN22-2 material

  • Khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất và ăn mòn tổng quát xuất sắc.
  • Độ bền cơ học cao, ổn định trong thời gian dài.
  • Cân bằng giữa độ dẻo và cứng nhờ cấu trúc pha đôi.
  • Gia công và hàn tốt nếu tuân thủ quy trình chuẩn.
  • Thích hợp môi trường chloride mạnh, hóa chất, dầu khí và công nghiệp nặng.

Nhược điểm của Duplex X2CrNiN22-2 material

  • Chi phí cao hơn thép austenit thông thường.
  • Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh kết tủa sigma.
  • Gia công CNC và cắt cần dụng cụ chuyên dụng.
  • Không thích hợp cho môi trường cực nóng (>300°C) liên tục.

Kết luận

Duplex X2CrNiN22-2 material là thép không gỉ duplex hai pha cao cấp, kết hợp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc pha đôi giúp vật liệu này đáp ứng tốt các yêu cầu trong ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện và công nghiệp nặng. Việc gia công và nhiệt luyện đúng quy trình đảm bảo duy trì các tính năng ưu việt của Duplex X2CrNiN22-2, mang lại hiệu quả kỹ thuật và kinh tế cao trong sản xuất công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm

    Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Đồng CuZn15

    Đồng CuZn15 Đồng CuZn15 là gì? Đồng CuZn15 là một loại hợp kim đồng–kẽm (còn [...]

    Cuộn Đồng 0.70mm

    Cuộn Đồng 0.70mm – Vật Liệu Dẫn Điện Tối Ưu Cho Ngành Công Nghiệp Hiện [...]

    Ống Inox 304 Phi 350mm

    Ống Inox 304 Phi 350mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Hiệu Quả Giới [...]

    Thép Inox Martensitic SUS447J1

    Thép Inox Martensitic SUS447J1 Thép Inox Martensitic SUS447J1 là gì? Thép Inox Martensitic SUS447J1 là [...]

    Những Tiêu Chuẩn Quốc Tế Quan Trọng Của Inox F61

    Những Tiêu Chuẩn Quốc Tế Quan Trọng Của Inox F61 Giới Thiệu Inox F61 (UNS [...]

    Thép Inox UNS S32101

    Thép Inox UNS S32101 Thép Inox UNS S32101 là gì? Thép inox UNS S32101 là [...]

    Thép Inox Austenitic SUSXM7

    Thép Inox Austenitic SUSXM7 Thép Inox Austenitic SUSXM7 là gì? Thép Inox Austenitic SUSXM7 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo