F44 material

316S33 material

F44 material

F44 material là gì?

F44 material là thép không gỉ Austenitic thuộc dòng duplex, còn được gọi là UNS S31803/S32205 trong một số tiêu chuẩn quốc tế. Đây là loại thép không gỉ kết hợp giữa Austenitic và Ferritic, mang lại cơ tính cao, độ bền tốt, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và khả năng chịu ứng suất. F44 material được phát triển để sử dụng trong môi trường ăn mòn cao, đặc biệt là trong ngành hóa chất, dầu khí, hải sản, xử lý nước và công nghiệp hóa chất nặng.

Thành phần hóa học F44 material

F44 material có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Cacbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 2,0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,03% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,02% tối đa
  • Silic (Si): 0,8–1,5%
  • Chrom (Cr): 21–23%
  • Niken (Ni): 4,5–6,5%
  • Molypden (Mo): 3,0–3,5%
  • Nitơ (N): 0,08–0,20%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Chrom và molypden cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt chống ăn mòn pitting và crevice trong môi trường clorua. Niken và nitơ giúp ổn định cấu trúc Austenitic, tăng độ bền kéo và khả năng chống ứng suất ăn mòn.

Tính chất cơ lý F44 material

F44 material có các đặc tính cơ lý vượt trội:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450–550 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 750–900 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥25%
  • Độ cứng (Hardness): 280–320 HB

Các đặc tính cơ lý này giúp F44 material chịu được áp lực cao, biến dạng thấp và độ bền kéo lớn, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

Khả năng chống ăn mòn F44 material

F44 material nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  1. Chống ăn mòn pitting và crevice: Hiệu quả trong môi trường chứa clorua cao.
  2. Chống ăn mòn tổng thể: Kháng oxy hóa trong môi trường nước biển, nước muối và dung dịch axit loãng.
  3. Chống ứng suất ăn mòn (Stress Corrosion Cracking): Nhờ cấu trúc duplex, giảm nguy cơ nứt trong môi trường clorua.
  4. Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được môi trường axit nitric, axit sulfuric loãng và các dung dịch hóa chất công nghiệp.

F44 material phù hợp cho các bồn chứa, đường ống, van, thiết bị trao đổi nhiệt, và các kết cấu trong môi trường ăn mòn cao.

Khả năng gia công và hàn F44 material

F44 material có khả năng gia công và hàn:

  • Gia công cơ khí: Cắt, khoan, tiện, phay; sử dụng dụng cụ hợp kim cứng hoặc carbide để giảm mài mòn.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG; khuyến nghị sử dụng dây hàn duplex hoặc 2209/2507 để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn.
  • Gia công nhiệt: Có thể gia công trong môi trường nhiệt độ trung bình, ổn định cơ tính.

Khả năng gia công và hàn tốt giúp F44 material ứng dụng hiệu quả trong ngành dầu khí, hóa chất và năng lượng.

Ứng dụng của F44 material

F44 material được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành dầu khí: Ống dẫn, van, bồn chứa, thiết bị khoan và khai thác.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị phản ứng.
  3. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị phát điện, bình ngưng, lò hơi và thiết bị chịu áp lực cao.
  4. Công nghiệp hàng hải: Các kết cấu chịu mặn, nước biển và môi trường ăn mòn cao.
  5. Xử lý nước: Hệ thống xử lý nước biển, nước thải và nước công nghiệp.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện F44 material

Quy trình sản xuất F44 material bao gồm: luyện thép, đúc, cán nóng, cán nguội và ủ:

  1. Luyện thép: Nấu trong lò điện hoặc lò thổi oxy, kiểm soát hàm lượng Cr, Ni, Mo và N.
  2. Đúc: Thép lỏng đúc thành billet hoặc phôi.
  3. Cán nóng: Tăng mật độ hạt, cải thiện cơ tính và hình dạng cơ bản.
  4. Cán nguội: Cải thiện dung sai, chất lượng bề mặt và độ cứng.
  5. Ủ: 1020–1100°C, làm nguội nhanh hoặc chậm để duy trì cấu trúc duplex cân bằng, tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC

F44 material gia công CNC hiệu quả với các thông số:

  • Tốc độ cắt (Vc): 40–80 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho tinh, 2–4 mm cho thô
  • Dụng cụ cắt: Carbide hoặc hợp kim cứng phủ TiN/TiAlN
  • Làm mát: Dùng dung dịch làm mát hoặc dầu cắt để giảm nhiệt sinh ra khi gia công

Các thông số này giúp gia công F44 material đạt hiệu quả cao, giảm mài mòn dụng cụ và bề mặt chi tiết đạt chất lượng tốt.

Phân tích thị trường

F44 material có nhu cầu lớn trong các ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng và môi trường biển:

  • Châu Á: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản sản xuất F44 và cung cấp cho thị trường trong nước và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp sản xuất thép duplex chất lượng cao cho ngành hóa chất và dầu khí.
  • Mỹ: Sử dụng trong ngành dầu khí, thiết bị xử lý nước và công nghiệp hóa chất.

Giá F44 material phụ thuộc vào giá niken, crom, molypden và thị trường thép duplex toàn cầu.

Kết luận

F44 material là thép không gỉ duplex Austenitic-Ferritic, carbon thấp, Cr, Ni và Mo ổn định, với cơ tính vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Với độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và chống ứng suất ăn mòn, F44 material là lựa chọn lý tưởng cho ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng, công nghiệp hàng hải và xử lý nước.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic 1.4439

    Thép Inox Austenitic 1.4439 Thép Inox Austenitic 1.4439 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S32900 Trong Môi Trường Axit Mạnh

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S32900 Trong Môi Trường Axit Mạnh Inox S32900 [...]

    202 Stainless Steel

    202 Stainless Steel 202 Stainless Steel là gì? 202 Stainless Steel là loại thép không [...]

    Mua Inox S32101 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox S32101 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Có Chứng Nhận CO, CQ [...]

    Tấm Inox 304 5mm

    Tấm Inox 304 5mm – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Thép không gỉ XM21

    Thép không gỉ XM21 Thép không gỉ XM21 là thép austenitic cao cấp thuộc nhóm [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.3mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.3mm Lá Căn Đồng Thau 0.3mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Inox 1Cr21Ni5Ti Có Gì Đặc Biệt

    Inox 1Cr21Ni5Ti Có Gì Đặc Biệt? So Sánh Với Các Loại Inox Khác 1. Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo