F44 Stainless Steel

SUS302 material

F44 Stainless Steel

F44 Stainless Steel là gì?
F44 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao và cơ tính ổn định trong các môi trường hóa chất và công nghiệp chế biến. Loại thép này được phát triển dựa trên hợp kim 316L, nhưng có cải tiến về thành phần để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường clorua, axit loãng và môi trường hóa chất ăn mòn nhẹ. F44 thường được sử dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước và các thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn cao.

Thành phần hóa học F44 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của F44 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): 2%
  • Silicon (Si): 0,75%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,04%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 12–14%
  • Molybdenum (Mo): 3–4%
  • Nitrogen (N): ≤ 0,1%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng molybdenum và niken cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua, đồng thời ổn định cấu trúc Austenitic. Carbon thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa carbide, duy trì khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn và khe hở.

Tính chất cơ lý F44 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý nổi bật của F44 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–310 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35–40%
  • Độ cứng (Hardness): 75–95 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường clorua, axit loãng, nước biển và môi trường hóa chất nhẹ.
  • Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG, SMAW; không cần xử lý hậu hàn nhờ carbon thấp.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ kéo, uốn, dập, cuộn và tạo hình chi tiết phức tạp.

F44 phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn, mối hàn hoặc yêu cầu cơ tính ổn định và bền lâu.

Ưu điểm của F44 Stainless Steel

  • Chống ăn mòn vượt trội: Kháng lại ăn mòn hạt mối hàn, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất, đặc biệt trong môi trường clorua.
  • Khả năng hàn tối ưu: Carbon thấp giảm nguy cơ carbide hình thành ở mối hàn.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền và dẻo dai trong môi trường ăn mòn.
  • Gia công tốt: Dễ uốn, kéo, dập, tạo hình chi tiết, phù hợp CNC.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước, thiết bị công nghiệp ăn mòn cao.

Nhược điểm của F44 Stainless Steel

  • Chi phí cao hơn thép 304 hoặc 316: Do hàm lượng molybdenum và niken cao.
  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế ở môi trường axit mạnh: Cần kiểm tra trước khi sử dụng trong môi trường đặc biệt.
  • Khả năng chịu nhiệt thấp hơn các loại thép chịu nhiệt cao Austenitic: Không thích hợp cho môi trường nhiệt độ > 400°C liên tục.

Ứng dụng F44 Stainless Steel

F44 Stainless Steel được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn cao:

  1. Ngành hóa chất:
    • Bình chứa, đường ống, van, bơm trong môi trường clorua, axit loãng và hóa chất ăn mòn nhẹ.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, van tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ.
  3. Xử lý nước và môi trường:
    • Đường ống, bồn chứa, chi tiết tiếp xúc nước biển, nước thải, nước sạch.
  4. Công nghiệp cơ khí:
    • Khung kết cấu, chi tiết máy, thiết bị hàn phức tạp, chi tiết cơ khí tiếp xúc môi trường ăn mòn.

Quy trình nhiệt luyện F44 Stainless Steel

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, F44 Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt đạt độ mịn và khả năng chống ăn mòn tốt nhất.

Thông số gia công CNC F44 Stainless Steel

Khi gia công CNC F44 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 50–90 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,35 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,3–2,5 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc để giảm nhiệt, tránh mài mòn dao và biến dạng bề mặt.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD hoặc gốm, đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác cao.

Phân tích thị trường tiêu thụ F44 Stainless Steel

F44 Stainless Steel có nhu cầu ổn định trong các ngành công nghiệp cần chống ăn mòn cao:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước, công nghiệp cơ khí.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng rộng rãi trong bình chứa hóa chất, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước biển và nước thải, chế tạo cơ khí chống ăn mòn cao.

Các yếu tố thúc đẩy: nhu cầu chi tiết chống ăn mòn clorua, cơ tính ổn định, ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm và xử lý nước.

Kết luận

F44 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic cơ tính ổn định, chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường hóa chất, clorua và mối hàn. Với ưu điểm carbon thấp, hàm lượng molybdenum cao và niken ổn định, F44 Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho bình chứa hóa chất, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước và các chi tiết cơ khí chịu môi trường ăn mòn cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 630 25mm

    Tấm Inox 630 25mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Mua Inox S32001 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox S32001 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Inox S32001 là một loại [...]

    Tấm Đồng 125mm

    Tấm Đồng 125mm – Đồng Tấm Siêu Dày Cho Ứng Dụng Công Nghiệp Nặng Tấm [...]

    1Cr17Ni12Mo2 material

    1Cr17Ni12Mo2 material 1Cr17Ni12Mo2 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo, nổi bật với khả năng [...]

    Tấm Đồng 0.15mm

    Tấm Đồng 0.15mm – Đặc Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.15mm là một loại [...]

    Thép Inox Martensitic X12CrMoS17

    Thép Inox Martensitic X12CrMoS17 Thép Inox Martensitic X12CrMoS17 là gì? Thép Inox Martensitic X12CrMoS17 là [...]

    Ống Inox 316 Phi 45mm

    Ống Inox 316 Phi 45mm – Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời Giới Thiệu [...]

    Láp Đồng Phi 135

    Láp Đồng Phi 135 Láp Đồng Phi 135 là gì? Láp Đồng Phi 135 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo