F6NM Stainless Steel

Vật liệu X5CrNi18-10

F6NM Stainless Steel

F6NM stainless steel là gì?

F6NM stainless steel là một loại thép không gỉ martensitic có bổ sung niken và molypden, thường được biết đến như phiên bản cải tiến của thép 13Cr truyền thống. Ký hiệu F6NM thường được sử dụng trong tiêu chuẩn ASTM A182, và vật liệu này có thể tương ứng với các mác UNS S41500 hoặc X3CrNiMo13-4 trong hệ tiêu chuẩn châu Âu.

Đây là loại thép được thiết kế nhằm cân bằng giữa độ bền cơ học caokhả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt như dầu khí, turbine thủy điện, hóa chất và hàng hải. Với sự bổ sung của 3,5 – 4,5% Ni0,4 – 1% Mo, F6NM có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn thép martensitic 410 hoặc 420 truyền thống, đồng thời duy trì độ dẻo dai và khả năng chịu tải cao.


Thành phần hóa học của F6NM stainless steel

Thành phần hóa học điển hình (% khối lượng):

  • Carbon (C): ≤ 0.05
  • Chromium (Cr): 11.5 – 14.0
  • Nickel (Ni): 3.5 – 4.5
  • Molybdenum (Mo): 0.4 – 1.0
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0
  • Silicon (Si): ≤ 1.0
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04
  • Sulfur (S): ≤ 0.03
  • Sắt (Fe): Còn lại

Sự hiện diện của Ni giúp cải thiện độ dẻo dai và khả năng chịu va đập, trong khi Mo gia tăng khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ nứt ứng suất trong môi trường có clorua.


Tính chất cơ lý của F6NM stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 800 – 1050 MPa (tùy trạng thái nhiệt luyện)
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 550 MPa
  • Độ giãn dài: 15 – 20%
  • Độ cứng Brinell (HB): 220 – 270 HB
  • Độ cứng Rockwell (HRC): 28 – 38 (sau nhiệt luyện)
  • Độ dai va đập (Charpy V-notch): > 27 J ở -20°C
  • Khả năng chịu nhiệt: tốt đến 400°C
  • Từ tính: có từ tính do cấu trúc martensitic

Nhờ sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn, F6NM được xem là một trong những thép martensitic cao cấp nhất hiện nay.


Ưu điểm của F6NM stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với 410 và 420.
  • Độ bền cơ học cao, chịu tải tốt.
  • Độ dẻo dai và khả năng chịu va đập tốt, kể cả ở nhiệt độ thấp.
  • Có thể gia công, rèn và hàn với các biện pháp phù hợp.
  • Tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Nhược điểm của F6NM stainless steel

  • Chi phí sản xuất cao hơn thép martensitic thông thường.
  • Độ hàn khó hơn so với thép austenitic, cần biện pháp đặc biệt để tránh nứt.
  • Không đạt khả năng chống ăn mòn tối ưu như thép austenitic 316L trong môi trường biển nặng muối.

Quy trình nhiệt luyện F6NM stainless steel

  • Ủ (Annealing): 740 – 800°C, làm nguội chậm trong lò.
  • Tôi (Hardening): 950 – 1050°C, làm nguội trong dầu hoặc không khí.
  • Ram (Tempering): 580 – 680°C, để đạt sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo.

Quy trình này cho phép đạt độ cứng vừa phải nhưng duy trì độ dai tốt, phù hợp với ứng dụng trong ngành dầu khí và năng lượng.


Gia công và hàn F6NM stainless steel

  • Gia công cơ khí: thực hiện tốt ở trạng thái ủ, khó khăn hơn sau khi tôi cứng.
  • Hàn: có thể hàn với que hàn tương thích, cần preheating và post-weld heat treatment để giảm ứng suất và tránh giòn martensite.
  • Gia công bề mặt: có thể đánh bóng, mạ hoặc phủ để tăng tuổi thọ.

Ứng dụng của F6NM stainless steel

F6NM được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền cao:

  • Ngành dầu khí: trục bơm, thân van, vòng đệm, chi tiết giếng khoan.
  • Ngành năng lượng: cánh turbine thủy điện, rotor turbine hơi.
  • Ngành hàng không: chi tiết turbine, trục chịu tải.
  • Ngành hóa chất: bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành hàng hải: chi tiết máy trong môi trường biển.
  • Ngành cơ khí chế tạo: bánh răng, trục, chi tiết chịu mài mòn.

So sánh F6NM với các loại thép không gỉ khác

  • So với 410: F6NM có Ni và Mo, chống ăn mòn và độ dẻo dai vượt trội.
  • So với 420: 420 có độ cứng cao hơn, nhưng F6NM có khả năng chống ăn mòn và độ bền va đập tốt hơn.
  • So với 316L: 316L chống ăn mòn mạnh hơn trong nước biển, nhưng F6NM có độ bền cơ học cao hơn.
  • So với 17-4PH: 17-4PH có độ bền cao hơn, nhưng F6NM cân bằng hơn về độ dẻo và khả năng hàn.

Thị trường tiêu thụ F6NM stainless steel

  • Châu Âu & Mỹ: sử dụng nhiều trong thủy điện, dầu khí và turbine hơi.
  • Châu Á: ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, năng lượng và hàng hải.
  • Tại Việt Nam: F6NM được dùng trong thủy điện, ngành dầu khí, turbine và các chi tiết cơ khí quan trọng.

Kết luận

F6NM stainless steel là loại thép martensitic cải tiến, có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ dẻo dai vượt trội. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp khắt khe như dầu khí, năng lượng, hóa chất và hàng hải.

Mặc dù chi phí cao hơn các thép martensitic truyền thống, nhưng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng lâu dài khiến F6NM trở thành vật liệu chiến lược trong nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Martensitic SUS410S

    Thép Inox Martensitic SUS410S Thép Inox Martensitic SUS410S là gì? Thép Inox Martensitic SUS410S là [...]

    Làm Sao Để Phân Biệt Inox 310S Với Inox 309 Hay Inox 304 Bằng Mắt Thường Hoặc Thiết Bị Đơn Giản

    Làm Sao Để Phân Biệt Inox 310S Với Inox 309 Hay Inox 304 Bằng Mắt [...]

    Tấm Inox 321 28mm

    Tấm Inox 321 28mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Thể Tái Chế Không

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Thể Tái Chế Không? Độ Thân Thiện Với Môi Trường Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 321

    Thép Inox 321 Thép Inox 321 là gì? Thép Inox 321 là một loại thép [...]

    STS403 material

    STS403 material STS403 material là gì? STS403 material là thép không gỉ martensitic theo tiêu [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 25mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 25mm – Kháng Gỉ Tối Ưu, Độ Bền Cơ Học [...]

    Thép Inox SAE 30316L

    Thép Inox SAE 30316L Thép Inox SAE 30316L là thép không gỉ austenitic nhóm 18/8 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo